Taric DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Taric DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Taric

Taric

  • Thông Đạo
    Thông Đạo
  • Can Trường
    Can Trường
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
4.21 Vị trí TB
55.84% Tỉ lệ TOP 4
14.12% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.38 71.96%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.34 52.61%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.26 54.51%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.32 53.58%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.91 60.92%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.16 55.28%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.29 34.84%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.11 90.40%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.38 51.02%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.22 73.91%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 3.73 63.93%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 3.46 69.89%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.36 54.45%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.20 55.57%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.37 52.62%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.14 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.17 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.21 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.46 50.46%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.33 52.64%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.33 53.49%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.50 49.75%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.34 52.65%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.30 52.92%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 3.91 60.92%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.52 49.35%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.55 66.49%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.99 59.83%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.28 55.08%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 3.93 60.76%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.46 51.33%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.63 47.51%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.87 60.90%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.29 54.29%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.69 48.24%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.30 53.92%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.14 37.49%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.85 45.28%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.02 41.40%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.81 57.14%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.34 53.23%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.83 43.29%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.45 45.45%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.30 54.34%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.26 54.21%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.36 53.19%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.75 50.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.22 59.09%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.64 57.14%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.03 29.03%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.31 38.46%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.80 46.67%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.35 52.63%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.11 63.16%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.50 66.67%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.85 30.77%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.97 43.24%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.33 52.70%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.49 53.49%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.53 29.41%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.27 63.64%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.34 53.16%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.80 40.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.50 50.00%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.32 54.73%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.38 50.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.76 45.30%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.02 59.97%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.39 51.96%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.99 40.44%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.71 43.90%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.31 54.39%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.04 59.70%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.62 47.72%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.99 59.91%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.31 53.22%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.50 50.20%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.50 52.49%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.14 57.66%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.54 49.37%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.04 58.84%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.67 66.80%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.11 57.59%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.04 58.20%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.66 47.95%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.65 47.07%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.58 48.45%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.43 52.38%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.44 51.24%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.49 50.95%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.94 60.38%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.54 49.87%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.43 52.24%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.47 50.73%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.52 51.55%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.56 48.89%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.26 55.00%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.47 50.87%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.15 56.91%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.48 50.40%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.36 52.66%
Đao Tím Đao Tím 4.51 50.06%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.17 55.52%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.30 53.62%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.93 61.67%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.02 59.34%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.88 62.67%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.84 62.79%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.92 61.92%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.00 59.58%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.21 55.62%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.58 67.48%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.81 63.18%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.63 47.94%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.09 57.64%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.77 64.60%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.58 48.65%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.69 65.97%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.96 62.07%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.76 64.15%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.11 58.56%
Cung Xanh Cung Xanh 3.85 61.85%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.09 57.27%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.82 63.02%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.85 63.62%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.99 59.46%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.73 65.19%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.95 60.57%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.98 60.69%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.74 64.70%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.77 63.79%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.10 57.41%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.76 65.04%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.90 61.34%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.94 60.42%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.55 67.62%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.04 58.91%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.16 56.85%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.80 63.90%
Bất Chấp Bất Chấp 4.17 57.14%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.47 70.77%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.98 60.10%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.18 55.59%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.79 64.05%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.78 63.50%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.90 61.80%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.04 59.02%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.02 59.27%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.18 56.70%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.99 59.63%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.89 62.15%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.09 57.39%