
我只會打星海#9487
Thông tin lịch sửa đấu người chơi 我只會打星海#9487 trong Đấu Trường Chân Lý.
Last updated: 2 months ago
Đấu xếp hạng

Sắt I
#6.33
Vị trí TB
6
Tổng số trận
17%
Tỉ lệ TOP 4
#1
0
#2
0
#3
1
#4
0
#5
1
#6
0
#7
2
#8
2
22/11 | 88 |
---|---|
28/11 | 88 |
05/12 | 88 |
12/12 | 88 |
19/12 | 88 |
26/12 | 88 |
01/01 | 88 |
04/01 | 88 |
11/01 | 88 |
18/01 | 88 |
23/01 | 88 |
23/01 | 88 |
23/01 | 88 |
23/01 | 88 |
23/01 | 88 |
23/01 | 88 |
23/01 | 88 |
23/01 | 88 |
23/01 | 88 |
23/01 | 88 |
23/01 | 88 |
Tộc/Hệ Thường Sử Dụng
Tộc/Hệ | Trận | Vị trí TB |
---|---|---|
![]()
Sứ Giả
origin
|
4 | #5.75 |
![]()
Bắn Tỉa
class
|
3 | #5.67 |
![]()
Cảnh Binh
origin
|
3 | #6.00 |
![]()
Chinh Phục
origin
|
3 | #6.67 |
![]()
Ánh Lửa
origin
|
2 | #7.00 |
![]()
Võ Sĩ Lồng Sắt
class
|
2 | #6.00 |
![]()
Giám Sát
class
|
2 | #7.00 |
![]()
Phục Kích
class
|
1 | #7.00 |
![]()
Song Hình
class
|
1 | #5.00 |
![]()
Tái Chế
origin
|
1 | #7.00 |
{"html":"
\r\n
\r\n \u0110\u1ea5u x\u1ebfp h\u1ea1ng<\/h2>\r\n
\u0110\u1ea5u x\u1ebfp h\u1ea1ng<\/h2>\r\n \r\n \r\n \r\n
\r\n <\/div>\r\n \r\n S\u1eaft I<\/div>\r\n
\r\n
\r\n
\r\n <\/div>\r\n

\r\n
S\u1eaft I<\/div>\r\n