Blitzcrank DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Blitzcrank DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Blitzcrank
-
Ong Mật
-
Tiên Phong
Giá
1
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
4.45
Vị trí TB
52.26%
Tỉ lệ TOP 4
9.83%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 4.14 | 57.66% |
Ấn Ẩn Chính | 4.37 | 52.52% |
Ấn Can Trường | 4.16 | 57.27% |
Ấn Pháo Thủ | 4.77 | 45.59% |
Ấn Thời Không | 4.67 | 47.83% |
Ấn Kỳ Quái | 4.20 | 56.70% |
Ấn Tiên Linh | 4.96 | 42.40% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 6.15 | 18.18% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.65 | 82.61% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 5.00 | 40.00% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 5.00 | 50.00% |
Ấn Băng Giá | 4.25 | 55.72% |
Ấn Thợ Săn | 4.62 | 48.62% |
Ấn Thần Chú | 4.58 | 49.68% |
Ấn Pháp Sư | 4.27 | 55.00% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.83 | 83.33% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.33 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.08 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 5.11 | 40.59% |
Ấn Thông Đạo | 4.33 | 53.38% |
Ấn Bảo Hộ | 4.93 | 43.00% |
Ấn Hỏa | 4.47 | 51.40% |
Ấn Học Giả | 5.10 | 39.83% |
Ấn Hóa Hình | 4.97 | 41.77% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.63 | 47.29% |
Ấn Chiến Binh | 4.95 | 43.70% |
Ấn Ma Thuật | 4.58 | 49.66% |
Giáp Siêu Linh | 3.90 | 62.33% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.03 | 59.67% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 3.88 | 62.61% |
Tam Luyện Kiếm | 4.34 | 54.66% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.56 | 50.29% |
Rìu Nham Tinh | 4.40 | 53.36% |
Khiên Băng Randuin | 4.32 | 54.57% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.61 | 46.61% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.14 | 58.24% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.61 | 50.07% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.53 | 52.00% |
Huyết Thần Kiếm | 4.14 | 60.57% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.00 | 44.44% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.11 | 59.58% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.22 | 56.84% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.17 | 41.67% |
Vuốt Thần Long | 4.01 | 60.09% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.26 | 55.32% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 3.86 | 63.21% |
Diệt Ác Quỷ | 4.46 | 50.00% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.56 | 44.44% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.15 | 61.54% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.86 | 44.30% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.33 | 58.33% |
Thiên Cực Kiếm | 5.11 | 33.33% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.14 | 58.81% |
Găng Ngọc Thạch | 4.67 | 49.04% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.80 | 60.00% |
Món Quà Của Baron | 5.62 | 30.77% |
Thần Thư Morello | 4.38 | 51.72% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.96 | 60.98% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.25 | 57.50% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.46 | 51.00% |
Bùa Tro Tàn | 5.86 | 42.86% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.32 | 54.66% |
Bão Tố Runaan | 5.33 | 33.33% |
Ngọn Giáo Hirana | 6.00 | 25.00% |
Giáp Phân Cực | 4.33 | 55.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.50 | 60.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.49 | 50.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.15 | 56.84% |
Găng Tinh Xảo | 4.23 | 56.55% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.27 | 56.83% |
Chùy Thần Lực | 5.27 | 39.39% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.74 | 65.85% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.21 | 56.30% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.63 | 51.12% |
Ngọc Quá Khổ | 4.19 | 56.76% |
Giáp Đại Hãn | 4.38 | 53.47% |
Bùa Đầu Lâu | 4.49 | 54.15% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.66 | 44.67% |
Thần Búa Tiến Công | 3.70 | 65.58% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.20 | 56.47% |
Gương Lừa Gạt | 4.16 | 57.48% |
Mũ Thích Nghi | 3.86 | 64.40% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.24 | 56.44% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.35 | 54.02% |
Đá Hắc Hóa | 4.71 | 48.67% |
Pháo Xương Cá | 4.36 | 53.24% |
Dị Vật Tai Ương | 3.70 | 65.05% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.55 | 49.86% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.85 | 62.79% |
Kiếm Tai Ương | 4.58 | 50.26% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.06 | 59.00% |
Bão Tố Luden | 4.22 | 56.51% |
Găng Đấu Sĩ | 4.20 | 56.33% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.31 | 53.54% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.34 | 53.15% |
Giáp Tay Seeker | 4.28 | 54.63% |
Chùy Bạch Ngân | 3.90 | 61.59% |
Gươm Biến Ảnh | 4.41 | 52.98% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.18 | 57.12% |
Bùa Thăng Hoa | 4.13 | 57.76% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.43 | 70.45% |
Đao Tím | 4.27 | 55.99% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.44 | 51.51% |
Huyết Kiếm | 4.33 | 54.80% |
Bùa Xanh | 4.67 | 49.03% |
Áo Choàng Gai | 4.07 | 59.46% |
Cốc Sức Mạnh | 4.32 | 54.23% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.01 | 60.41% |
Kiếm Tử Thần | 4.33 | 54.88% |
Vuốt Rồng | 4.07 | 59.54% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.38 | 52.93% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.02 | 59.82% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.09 | 59.45% |
Chảo Vàng | 4.94 | 44.08% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.15 | 57.74% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.39 | 53.41% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.85 | 63.35% |
Kiếm Súng Hextech | 4.27 | 56.38% |
Vô Cực Kiếm | 4.71 | 47.35% |
Nỏ Sét | 3.96 | 61.62% |
Găng Bảo Thạch | 4.48 | 51.80% |
Cung Xanh | 4.20 | 60.18% |
Nanh Nashor | 4.48 | 51.95% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.07 | 59.52% |
Diệt Khổng Lồ | 4.40 | 53.78% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.12 | 58.54% |
Quỷ Thư Morello | 4.16 | 58.93% |
Trái Tim Kiên Định | 3.99 | 61.27% |
Chùy Xuyên Phá | 4.41 | 53.01% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.17 | 57.08% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.29 | 56.62% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.35 | 53.69% |
Bùa Đỏ | 4.48 | 51.75% |
Áo Choàng Lửa | 4.09 | 58.96% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.08 | 59.15% |
Cuồng Cung Runaan | 4.15 | 60.63% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.01 | 61.58% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.77 | 46.82% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.05 | 60.05% |
Bất Chấp | 4.40 | 53.33% |
Dao Điện Statikk | 4.21 | 57.49% |
Móng Vuốt Sterak | 4.39 | 53.47% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.51 | 50.56% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.85 | 63.60% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.97 | 60.15% |
Găng Đạo Tặc | 4.00 | 60.96% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.22 | 56.95% |
Bàn Tay Công Lý | 4.43 | 52.96% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.21 | 56.82% |
Giáp Máu Warmog | 4.01 | 60.31% |
Tụ Bão Zeke | 4.13 | 58.02% |
Phong Kiếm | 4.25 | 55.58% |