Cassiopeia DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Cassiopeia DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Cassiopeia

Cassiopeia

  • Ma Thuật
    Ma Thuật
  • Thần Chú
    Thần Chú
Giá
2
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.62 Vị trí TB
47.91% Tỉ lệ TOP 4
11.50% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.09 61.76%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.47 50.53%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.60 47.23%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.74 43.80%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.63 47.14%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.76 64.34%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.72 46.59%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 6.11 11.11%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.96 43.92%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.60 90.00%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.41 50.66%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.23 55.97%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.84 42.80%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 5.11 39.21%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.14 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.00 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.00 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 5.18 37.06%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.28 53.88%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.65 46.23%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.20 54.60%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.85 42.78%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.46 50.63%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.34 51.67%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.67 46.04%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.77 44.99%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.81 43.21%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.71 45.92%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.92 43.44%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.44 50.94%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.79 44.46%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.57 49.11%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.81 46.64%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.71 46.10%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.84 63.24%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.91 42.14%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.64 47.27%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.33 33.33%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.88 45.21%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.68 27.27%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.98 40.82%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 6.50 0.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.00 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.00 0.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.65 46.47%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.69 25.71%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.32 53.55%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.00 40.35%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.49 50.09%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.66 27.82%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.65 30.43%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.73 46.08%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.52 33.62%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.18 56.31%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.90 42.41%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.77 46.11%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.68 46.13%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.75 42.76%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.83 66.67%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.84 42.36%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.35 31.70%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.84 62.99%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.80 20.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 8.00 0.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.68 48.69%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.69 27.59%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.18 53.08%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 7.50 0.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.40 52.02%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.14 56.55%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.23 55.11%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.03 46.75%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.25 55.54%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.39 52.59%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.82 48.26%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.68 47.97%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.44 51.60%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.21 56.75%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.84 46.51%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.42 52.00%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.83 44.11%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.38 53.00%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 5.10 38.78%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.79 43.82%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.84 45.95%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.44 51.72%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.17 56.91%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.71 46.39%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.38 52.42%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.00 41.30%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.26 54.23%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.60 47.68%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.96 41.10%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.09 41.13%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.00 62.29%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.44 50.68%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.99 42.86%
Đao Tím Đao Tím 3.91 61.39%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.28 53.18%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.85 43.91%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.62 48.27%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.57 48.60%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.37 52.61%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.79 45.23%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.66 47.35%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.88 45.03%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.34 52.78%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.84 62.08%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.56 47.21%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.06 39.51%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.79 45.04%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.28 54.44%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.37 52.56%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.39 52.20%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.80 44.76%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.62 48.79%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.48 50.64%
Cung Xanh Cung Xanh 4.54 49.87%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.14 57.24%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.37 51.02%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.24 54.96%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.92 60.56%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.36 53.78%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.84 45.10%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.17 56.52%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.02 59.66%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.31 54.24%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.27 55.30%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.34 53.29%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.40 51.56%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.42 49.45%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.39 52.44%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.08 55.11%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.73 45.69%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.33 54.07%
Bất Chấp Bất Chấp 4.74 44.54%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.97 60.45%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.32 35.38%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.32 55.56%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.03 59.42%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.14 56.37%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.22 55.75%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.90 42.81%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.52 49.92%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.05 57.04%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.47 49.01%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.11 57.14%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.10 57.60%