Elise DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Elise DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Elise
-
Kỳ Quái
-
Hóa Hình
Giá
1
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
4.49
Vị trí TB
49.52%
Tỉ lệ TOP 4
14.81%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 4.32 | 52.68% |
Ấn Ẩn Chính | 4.06 | 57.32% |
Ấn Can Trường | 4.52 | 49.76% |
Ấn Pháo Thủ | 4.47 | 50.69% |
Ấn Thời Không | 4.42 | 51.76% |
Ấn Tiên Linh | 4.55 | 49.28% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 6.46 | 16.22% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.75 | 75.00% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 6.19 | 18.57% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 4.67 | 33.33% |
Ấn Băng Giá | 4.27 | 54.21% |
Ấn Ong Mật | 4.24 | 55.17% |
Ấn Thợ Săn | 4.87 | 42.99% |
Ấn Thần Chú | 4.38 | 52.01% |
Ấn Pháp Sư | 4.74 | 45.52% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.38 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.47 | 93.33% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.08 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 4.83 | 44.13% |
Ấn Thông Đạo | 4.50 | 49.72% |
Ấn Bảo Hộ | 4.57 | 48.96% |
Ấn Hỏa | 4.53 | 49.82% |
Ấn Học Giả | 4.80 | 45.07% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.38 | 51.84% |
Ấn Tiên Phong | 4.13 | 56.86% |
Ấn Chiến Binh | 4.63 | 47.60% |
Ấn Ma Thuật | 4.20 | 55.30% |
Giáp Siêu Linh | 4.20 | 55.75% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.60 | 48.06% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.31 | 53.67% |
Tam Luyện Kiếm | 4.61 | 48.38% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.66 | 46.96% |
Rìu Nham Tinh | 4.36 | 53.41% |
Khiên Băng Randuin | 4.31 | 53.07% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.98 | 41.09% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.46 | 50.52% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.06 | 35.80% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.94 | 39.77% |
Huyết Thần Kiếm | 5.08 | 38.80% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.34 | 34.38% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.32 | 50.52% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.06 | 40.96% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.77 | 26.92% |
Vuốt Thần Long | 4.28 | 53.64% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.85 | 56.64% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.50 | 48.34% |
Diệt Ác Quỷ | 5.28 | 31.08% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.80 | 24.81% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.86 | 26.58% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.44 | 32.25% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.14 | 38.67% |
Thiên Cực Kiếm | 6.34 | 17.24% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.69 | 47.04% |
Găng Ngọc Thạch | 5.14 | 37.02% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.35 | 29.41% |
Món Quà Của Baron | 5.10 | 32.50% |
Thần Thư Morello | 4.59 | 49.28% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.28 | 52.21% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.35 | 36.25% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.32 | 32.92% |
Bùa Tro Tàn | 5.62 | 30.77% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.09 | 55.79% |
Bão Tố Runaan | 5.45 | 36.36% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.91 | 38.64% |
Giáp Phân Cực | 4.38 | 54.32% |
Đao Quang Điện Statikk | 5.52 | 33.33% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.73 | 26.20% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.84 | 61.11% |
Găng Tinh Xảo | 4.39 | 53.29% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.31 | 34.77% |
Chùy Thần Lực | 5.23 | 40.00% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.25 | 54.12% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.17 | 56.45% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.75 | 46.54% |
Ngọc Quá Khổ | 4.09 | 58.08% |
Giáp Đại Hãn | 4.87 | 43.50% |
Bùa Đầu Lâu | 4.45 | 50.42% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.02 | 42.12% |
Thần Búa Tiến Công | 4.21 | 55.89% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.31 | 53.47% |
Gương Lừa Gạt | 4.26 | 55.18% |
Mũ Thích Nghi | 4.05 | 59.35% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.27 | 54.29% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.71 | 45.67% |
Đá Hắc Hóa | 4.54 | 50.16% |
Pháo Xương Cá | 4.61 | 48.46% |
Dị Vật Tai Ương | 4.67 | 47.43% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.33 | 52.89% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.94 | 60.45% |
Kiếm Tai Ương | 4.59 | 47.81% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.37 | 52.21% |
Bão Tố Luden | 4.62 | 46.07% |
Găng Đấu Sĩ | 4.55 | 48.99% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.91 | 41.78% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.75 | 45.53% |
Giáp Tay Seeker | 4.49 | 50.83% |
Chùy Bạch Ngân | 4.27 | 54.75% |
Gươm Biến Ảnh | 4.54 | 49.08% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.31 | 54.00% |
Bùa Thăng Hoa | 4.05 | 58.77% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.40 | 52.16% |
Đao Tím | 4.38 | 50.55% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.31 | 52.98% |
Huyết Kiếm | 4.85 | 43.20% |
Bùa Xanh | 4.65 | 47.44% |
Áo Choàng Gai | 4.24 | 55.47% |
Cốc Sức Mạnh | 4.16 | 55.76% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.30 | 53.95% |
Kiếm Tử Thần | 4.35 | 53.71% |
Vuốt Rồng | 4.26 | 54.96% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.44 | 52.93% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.95 | 59.89% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.10 | 57.98% |
Chảo Vàng | 4.56 | 49.50% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.45 | 51.35% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.58 | 49.12% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.97 | 41.61% |
Kiếm Súng Hextech | 4.51 | 50.37% |
Vô Cực Kiếm | 4.84 | 43.29% |
Nỏ Sét | 4.14 | 57.10% |
Găng Bảo Thạch | 4.80 | 44.29% |
Cung Xanh | 4.62 | 48.28% |
Nanh Nashor | 4.35 | 54.07% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.04 | 57.97% |
Diệt Khổng Lồ | 4.70 | 46.58% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.27 | 55.33% |
Quỷ Thư Morello | 4.31 | 53.72% |
Trái Tim Kiên Định | 4.13 | 57.70% |
Chùy Xuyên Phá | 4.31 | 54.02% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.26 | 55.68% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.66 | 47.06% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.94 | 60.49% |
Bùa Đỏ | 4.49 | 50.45% |
Áo Choàng Lửa | 4.11 | 58.02% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.20 | 55.98% |
Cuồng Cung Runaan | 4.32 | 54.01% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.01 | 59.40% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.81 | 44.18% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.98 | 60.46% |
Bất Chấp | 4.34 | 52.45% |
Dao Điện Statikk | 4.29 | 54.91% |
Móng Vuốt Sterak | 5.02 | 40.48% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.30 | 53.06% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.89 | 61.55% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.85 | 62.32% |
Găng Đạo Tặc | 4.05 | 58.76% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.86 | 43.19% |
Bàn Tay Công Lý | 4.82 | 44.24% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.03 | 58.89% |
Giáp Máu Warmog | 4.33 | 53.47% |
Tụ Bão Zeke | 4.05 | 58.02% |
Phong Kiếm | 4.08 | 57.21% |