Elise DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Elise DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Elise

Elise

  • Kỳ Quái
    Kỳ Quái
  • Hóa Hình
    Hóa Hình
Giá
1
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
4.48 Vị trí TB
49.89% Tỉ lệ TOP 4
15.22% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.32 52.89%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.05 57.51%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.52 49.75%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.46 50.81%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.42 51.75%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.55 49.41%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 6.42 16.38%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.75 75.00%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 6.13 19.72%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 4.67 33.33%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.27 54.23%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.24 55.16%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.86 43.12%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.38 52.15%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.73 45.74%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.38 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.47 93.33%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.08 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.82 44.32%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.50 49.79%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.58 48.98%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.54 49.75%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.80 45.01%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.37 52.23%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.13 56.88%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.63 47.55%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.20 55.27%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.19 55.90%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.61 47.91%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.30 54.01%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.60 48.53%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.66 46.85%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.34 53.71%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.31 53.07%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.97 41.94%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.44 50.82%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.05 36.23%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.94 39.86%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.07 38.89%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.34 34.38%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.32 50.87%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.05 40.82%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.74 25.93%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.27 53.80%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.86 56.73%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.50 48.39%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.32 30.67%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.74 26.12%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.86 25.93%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.45 32.02%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.16 38.59%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.37 16.67%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.67 47.41%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.15 36.66%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.35 29.41%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.00 35.29%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.62 49.30%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.26 52.44%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.38 35.23%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.32 32.73%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.44 33.33%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.08 55.94%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.45 36.36%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.02 36.96%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.40 54.36%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.38 37.93%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.75 26.11%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.82 60.98%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.39 53.12%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.31 34.44%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.27 39.39%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.25 54.17%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.16 56.51%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.78 45.96%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.10 58.14%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.86 43.57%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.44 50.74%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.01 42.43%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.21 56.06%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.31 53.61%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.25 55.20%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.05 59.37%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.26 54.41%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.71 45.66%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.54 50.11%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.60 48.52%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.68 47.34%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.33 52.82%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.93 60.62%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.60 47.61%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.38 52.12%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.62 46.05%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.55 49.27%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.91 41.73%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.73 45.90%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.50 50.74%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.28 54.62%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.53 49.47%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.31 53.99%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.04 58.80%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.41 52.10%
Đao Tím Đao Tím 4.39 50.44%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.31 52.90%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.85 43.21%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.65 47.43%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.24 55.52%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.17 55.59%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.30 53.91%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.35 53.60%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.26 54.97%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.44 52.63%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.95 59.95%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.10 58.02%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.57 49.40%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.45 51.35%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.58 49.12%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.96 41.64%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.50 50.31%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.85 43.10%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.14 57.15%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.80 44.21%
Cung Xanh Cung Xanh 4.62 48.39%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.36 53.92%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.04 58.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.70 46.76%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.28 55.16%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.32 53.50%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.14 57.65%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.31 53.95%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.26 55.52%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.67 47.00%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.94 60.36%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.49 50.56%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.11 58.00%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.20 55.95%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.31 54.35%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.03 59.02%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.81 44.07%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.98 60.42%
Bất Chấp Bất Chấp 4.34 52.58%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.29 54.84%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.02 40.47%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.30 53.08%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.89 61.53%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.85 62.19%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.05 58.80%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.85 43.25%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.81 44.27%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.02 58.94%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.33 53.48%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.04 58.13%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.07 57.29%