Galio DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Galio DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Galio

Galio

  • Thông Đạo
    Thông Đạo
  • Tiên Phong
    Tiên Phong
  • Pháp Sư
    Pháp Sư
Giá
2
Máu 750
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.39 Vị trí TB
52.14% Tỉ lệ TOP 4
11.84% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.70 64.33%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.32 52.90%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.16 56.36%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.33 53.41%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.41 51.74%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.95 60.48%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.62 47.58%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.69 27.28%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.74 82.35%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.50 50.72%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.08 58.33%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.25 55.00%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 3.79 64.06%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.58 48.92%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.43 51.42%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.39 96.77%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.22 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.33 96.30%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 5.03 40.01%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.58 48.35%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.42 51.93%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.96 41.01%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.65 47.17%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.28 53.47%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.63 47.39%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.21 55.78%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.16 57.33%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.18 56.46%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.01 59.64%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.46 51.53%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.71 45.88%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.02 60.42%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.23 55.65%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.35 53.92%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.22 55.83%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.87 44.89%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.56 47.68%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.71 48.35%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.03 38.67%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.13 58.35%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.73 45.52%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.26 34.04%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.41 52.85%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.10 60.07%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.35 54.19%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.15 56.91%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.16 37.95%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.01 60.29%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.54 50.34%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.04 59.72%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.61 49.33%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.36 54.06%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.50 51.60%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.90 46.55%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.26 55.37%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.85 45.65%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.19 57.05%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.90 40.27%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.27 54.40%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.28 52.54%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.32 53.92%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.48 51.82%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.96 41.48%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.32 54.74%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.77 44.12%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.70 49.70%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.02 60.92%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.33 54.32%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.00 39.97%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.62 48.31%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.43 52.51%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.18 56.59%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.15 57.04%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.13 57.76%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.56 49.38%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.24 55.45%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.11 58.62%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.08 58.89%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.29 54.46%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.20 55.97%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.57 69.32%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.18 56.69%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.29 55.05%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.63 47.15%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.11 58.19%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.53 49.79%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.31 53.94%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.35 53.29%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.25 55.64%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.09 58.10%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.40 52.05%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.31 54.12%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.39 52.67%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.34 54.48%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.26 55.56%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.16 56.60%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.41 51.39%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.27 54.91%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.17 57.28%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.19 56.24%
Đao Tím Đao Tím 4.12 58.32%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.49 51.12%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.35 53.97%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.45 53.06%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.09 58.64%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.16 56.06%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.71 66.13%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.26 56.37%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.15 57.59%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.36 53.53%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.77 63.99%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.89 62.83%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.82 44.78%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.20 56.25%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.01 60.75%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.19 56.78%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.16 57.36%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.40 52.85%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.73 65.61%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.29 54.60%
Cung Xanh Cung Xanh 4.18 57.06%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.22 56.42%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.99 60.43%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.13 57.67%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.23 55.74%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.83 64.62%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.95 61.39%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.09 59.39%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.88 63.12%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.11 59.09%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.24 55.44%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.41 52.32%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.00 60.25%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.93 61.82%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.10 59.26%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.12 57.49%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.66 47.61%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.87 62.98%
Bất Chấp Bất Chấp 4.30 54.33%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.34 53.70%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.11 58.21%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.48 50.49%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.85 63.61%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.85 62.77%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.97 60.78%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.07 59.08%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.24 56.41%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.16 57.02%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.17 57.05%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.26 55.51%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.10 58.05%