Galio DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Galio DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Galio

Galio

  • Thông Đạo
    Thông Đạo
  • Tiên Phong
    Tiên Phong
  • Pháp Sư
    Pháp Sư
Giá
2
Máu 750
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.41 Vị trí TB
52.17% Tỉ lệ TOP 4
11.51% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.68 64.58%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.33 52.81%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.16 56.32%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.34 53.32%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.41 51.79%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.95 60.51%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.61 47.72%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.67 27.46%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.72 81.69%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.50 50.94%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.08 58.33%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.26 55.00%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 3.79 64.10%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.59 48.86%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.42 51.55%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.38 96.88%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.22 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.32 96.43%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 5.03 40.25%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.58 48.37%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.42 51.91%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.97 40.92%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.65 47.16%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.29 53.42%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.63 47.55%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.21 55.78%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.16 57.36%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.18 56.44%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.01 59.72%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.45 51.57%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.70 46.02%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.01 60.61%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.22 55.71%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.35 53.98%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.21 55.99%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.88 44.96%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.58 47.32%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.71 48.40%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.96 39.74%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.15 58.31%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.75 45.24%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.26 34.04%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.41 52.91%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.10 60.11%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.34 54.37%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.18 56.92%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.13 38.69%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.02 60.06%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.55 50.00%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.03 59.96%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.64 48.68%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.37 53.78%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.49 52.08%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.90 46.55%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.26 55.47%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.88 45.16%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.19 57.17%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.91 40.40%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.30 54.17%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.28 52.77%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.31 54.32%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.45 53.10%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.95 42.08%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.29 55.44%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.76 44.37%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.73 49.12%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.02 60.80%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.32 54.38%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.00 39.76%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.68 47.12%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.43 52.42%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.19 56.64%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.15 57.01%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.14 57.47%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.57 49.32%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.23 55.29%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.11 58.69%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.08 58.87%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.28 54.62%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.20 56.01%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.57 69.28%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.18 56.59%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.29 54.98%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.62 47.45%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.11 58.27%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.54 49.70%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.30 54.02%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.35 53.26%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.26 55.44%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.10 57.85%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.40 52.16%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.31 54.20%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.39 52.73%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.34 54.47%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.26 55.67%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.15 56.68%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.40 51.30%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.27 55.01%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.18 57.23%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.18 56.31%
Đao Tím Đao Tím 4.13 58.19%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.48 51.19%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.35 53.94%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.47 52.56%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.09 58.65%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.17 56.07%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.70 66.19%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.27 56.17%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.15 57.58%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.37 53.33%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.77 63.92%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.89 62.81%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.83 44.73%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.20 56.25%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.01 60.74%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.19 56.75%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.16 57.33%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.41 52.71%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.73 65.62%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.30 54.56%
Cung Xanh Cung Xanh 4.18 56.97%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.22 56.29%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.99 60.41%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.13 57.56%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.23 55.67%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.83 64.58%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.95 61.39%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.09 59.34%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.88 63.05%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.11 58.95%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.24 55.44%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.41 52.29%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.00 60.27%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.93 61.83%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.10 59.25%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.12 57.48%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.67 47.34%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.87 62.96%
Bất Chấp Bất Chấp 4.30 54.32%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.34 53.69%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.11 58.19%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.48 50.52%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.85 63.63%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.85 62.89%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.97 60.79%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.07 59.12%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.24 56.39%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.16 57.05%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.17 57.04%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.24 55.73%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.10 58.16%