Jinx DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Jinx DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Jinx

Jinx

  • Bánh Ngọt
    Bánh Ngọt
  • Thợ Săn
    Thợ Săn
Giá
3
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.46 Vị trí TB
50.60% Tỉ lệ TOP 4
11.57% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.57 42.86%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.26 53.06%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.91 42.97%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.59 47.13%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.66 46.04%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 4.32 53.16%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.59 48.04%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.62 30.77%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.00 100.00%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.48 50.27%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.48 90.32%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.31 53.75%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.15 57.15%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.83 42.67%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.85 43.59%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.00 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.54 92.31%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.13 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 5.34 33.67%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.48 49.78%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.41 50.43%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.69 45.70%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.75 44.36%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 5.52 29.51%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.66 48.06%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.41 50.61%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.20 54.66%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.78 46.45%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.41 51.99%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.88 39.93%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.29 53.78%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.81 44.59%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.37 51.85%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.99 60.42%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.91 61.07%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.49 49.34%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.54 30.77%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.75 29.17%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.13 37.25%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.98 39.34%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 8.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 7.00 0.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.47 50.34%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 7.00 0.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.00 100.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.80 40.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.28 53.28%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.64 46.48%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.76 63.40%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.55 47.66%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.33 52.92%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.39 51.42%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.78 22.22%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.70 27.68%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.17 56.24%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.62 47.68%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.44 33.33%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.00 75.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.32 52.36%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.45 34.48%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.36 52.91%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.50 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.79 63.74%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.34 34.19%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 6.00 0.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.24 54.06%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.68 27.12%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.50 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.39 51.77%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.35 34.26%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.49 49.91%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.25 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.09 54.86%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.16 56.38%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.92 60.59%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.01 35.26%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.38 53.93%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.32 53.60%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.63 47.11%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.66 46.35%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.22 56.19%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.15 56.98%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.85 54.17%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.78 44.77%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.58 48.90%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.52 49.49%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 5.12 38.76%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.61 46.98%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.74 47.90%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.74 44.63%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.55 46.39%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.56 48.81%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.43 50.72%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.71 45.66%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.15 56.36%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.84 42.48%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.73 46.03%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.81 45.16%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.53 49.78%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.42 51.24%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.83 47.41%
Đao Tím Đao Tím 4.05 58.37%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.32 54.70%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.68 46.72%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.74 45.74%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.16 56.02%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.98 57.76%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.65 46.14%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.20 56.04%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.34 53.24%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.19 54.62%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.17 70.62%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.99 59.95%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.93 23.28%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.34 53.86%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.13 57.40%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.28 54.54%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.09 58.48%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.41 51.87%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.61 47.88%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.87 43.52%
Cung Xanh Cung Xanh 4.12 57.45%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.19 56.24%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.95 56.41%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.15 56.79%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.72 64.02%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.10 57.93%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.19 56.45%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.99 59.96%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.80 63.87%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.61 48.05%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.18 51.09%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.14 57.02%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.95 59.67%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.00 59.07%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.02 59.82%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.79 61.75%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.77 44.94%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.21 56.62%
Bất Chấp Bất Chấp 4.70 49.19%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.86 62.31%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.71 46.05%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.70 44.38%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.01 59.26%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.94 61.54%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.12 57.49%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.66 46.85%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.35 53.09%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.58 49.05%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.09 57.60%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.17 56.02%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.04 58.24%