Kassadin DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Kassadin DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Kassadin

Kassadin

  • Thông Đạo
    Thông Đạo
  • Liên Hoàn
    Liên Hoàn
Giá
2
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.58 Vị trí TB
48.17% Tỉ lệ TOP 4
11.82% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.37 58.14%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.52 49.10%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.33 52.74%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.61 48.67%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.82 43.36%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 4.26 55.08%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.69 45.80%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 6.04 22.45%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.00 70.00%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 5.07 38.41%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.89 77.78%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.29 53.63%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.32 53.01%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.68 47.60%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.73 45.34%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.75 45.48%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.18 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.14 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.20 100.00%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.84 43.53%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.30 53.81%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.92 41.86%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.68 46.63%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.40 52.34%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.29 54.38%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.87 42.82%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.26 54.82%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.45 51.47%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.30 54.27%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.36 52.95%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.33 54.43%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.76 46.41%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.67 48.02%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.31 53.31%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.93 43.25%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.16 56.87%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.05 42.60%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.89 43.43%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.33 54.56%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.16 37.63%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.76 48.61%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.98 62.57%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.73 25.24%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.81 46.03%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.97 41.35%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.81 47.31%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.65 70.25%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.74 45.48%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.79 44.69%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.48 51.22%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.51 50.85%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.72 28.69%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.06 59.36%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.42 55.16%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.18 40.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.66 47.41%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.79 44.12%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.78 43.71%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.71 46.40%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.12 60.95%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.97 21.54%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.04 39.76%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.65 21.62%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.56 32.06%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.80 46.09%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.50 37.14%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.34 34.89%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.73 46.02%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.39 52.91%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.06 59.02%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.78 42.67%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.90 42.82%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.33 54.75%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.72 46.35%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.45 50.20%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.94 42.83%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.55 49.40%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.82 44.81%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.40 52.54%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.29 54.58%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.42 52.37%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.14 57.91%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.20 55.47%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.52 49.91%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.79 45.46%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.78 44.67%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.65 46.99%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.66 46.87%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.57 48.80%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.74 45.54%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.45 51.11%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.64 47.94%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.32 53.81%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.84 43.95%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.56 49.18%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.49 50.57%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.52 50.42%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.63 48.14%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.40 52.17%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.69 46.72%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.37 52.69%
Đao Tím Đao Tím 4.28 54.95%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.24 54.06%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.53 49.83%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.69 46.39%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.37 53.32%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.35 53.10%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.28 54.92%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.43 52.07%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.38 53.03%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.56 49.28%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.91 61.01%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.22 56.12%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.80 45.18%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.57 48.85%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.33 53.68%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.38 52.68%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.25 55.42%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.65 47.59%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.10 58.83%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.50 50.69%
Cung Xanh Cung Xanh 4.41 51.50%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.31 54.56%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.06 57.85%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.29 55.17%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.56 48.17%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.22 56.32%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.17 57.24%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.16 57.46%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.29 54.37%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.33 54.43%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.46 50.72%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.58 49.17%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.24 55.32%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.21 56.26%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.32 54.44%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.31 53.46%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.82 43.77%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.08 58.79%
Bất Chấp Bất Chấp 4.48 49.51%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.17 57.51%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.63 47.85%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.39 51.51%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.13 56.89%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.85 62.19%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.13 57.31%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.35 53.59%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.50 50.47%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.31 54.67%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.44 51.65%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.30 53.78%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.06 59.36%