Kassadin DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Kassadin DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Kassadin
-
Thông Đạo
-
Liên Hoàn
Giá
2
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.55
Vị trí TB
49.49%
Tỉ lệ TOP 4
11.20%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 4.34 | 58.78% |
Ấn Ẩn Chính | 4.51 | 49.27% |
Ấn Can Trường | 4.33 | 52.75% |
Ấn Pháo Thủ | 4.61 | 48.56% |
Ấn Thời Không | 4.81 | 43.39% |
Ấn Kỳ Quái | 4.26 | 54.92% |
Ấn Tiên Linh | 4.68 | 45.91% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 6.00 | 23.15% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 3.00 | 70.00% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 5.06 | 38.61% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.96 | 75.00% |
Ấn Băng Giá | 4.29 | 53.76% |
Ấn Ong Mật | 4.32 | 53.01% |
Ấn Thợ Săn | 4.69 | 47.45% |
Ấn Thần Chú | 4.72 | 45.56% |
Ấn Pháp Sư | 4.75 | 45.57% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.18 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.14 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.20 | 100.00% |
Ấn Bảo Hộ | 4.84 | 43.50% |
Ấn Hỏa | 4.29 | 53.86% |
Ấn Học Giả | 4.92 | 41.94% |
Ấn Hóa Hình | 4.68 | 46.61% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.40 | 52.20% |
Ấn Tiên Phong | 4.29 | 54.41% |
Ấn Chiến Binh | 4.87 | 42.78% |
Ấn Ma Thuật | 4.27 | 54.75% |
Giáp Siêu Linh | 4.47 | 51.14% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.30 | 54.34% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.36 | 53.00% |
Tam Luyện Kiếm | 4.33 | 54.35% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.75 | 46.63% |
Rìu Nham Tinh | 4.67 | 47.73% |
Khiên Băng Randuin | 4.32 | 53.11% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.93 | 43.46% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.17 | 56.57% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.02 | 42.86% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.87 | 43.84% |
Huyết Thần Kiếm | 4.33 | 54.45% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.15 | 37.89% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.71 | 49.32% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 3.98 | 62.77% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.72 | 25.69% |
Vuốt Thần Long | 4.84 | 45.73% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.98 | 42.34% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.82 | 47.11% |
Diệt Ác Quỷ | 3.66 | 70.14% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.74 | 45.79% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.81 | 44.48% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.48 | 51.15% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.53 | 50.55% |
Thiên Cực Kiếm | 5.70 | 29.03% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.03 | 59.88% |
Găng Ngọc Thạch | 4.43 | 55.20% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.18 | 40.00% |
Món Quà Của Baron | 4.62 | 48.01% |
Thần Thư Morello | 4.75 | 45.83% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.78 | 43.18% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.70 | 46.34% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.13 | 60.83% |
Bùa Tro Tàn | 6.00 | 21.21% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.03 | 39.53% |
Bão Tố Runaan | 5.63 | 22.50% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.57 | 31.58% |
Giáp Phân Cực | 4.83 | 45.59% |
Đao Quang Điện Statikk | 5.48 | 38.03% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.33 | 35.53% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.74 | 45.76% |
Găng Tinh Xảo | 4.39 | 52.95% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.06 | 59.10% |
Chùy Thần Lực | 4.79 | 41.67% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.91 | 42.33% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.33 | 54.68% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.72 | 46.23% |
Ngọc Quá Khổ | 4.42 | 50.86% |
Giáp Đại Hãn | 4.93 | 42.75% |
Bùa Đầu Lâu | 4.55 | 49.28% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.82 | 44.67% |
Thần Búa Tiến Công | 4.40 | 52.64% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.29 | 54.65% |
Gương Lừa Gạt | 4.42 | 52.41% |
Mũ Thích Nghi | 4.14 | 58.04% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.20 | 55.35% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.52 | 49.94% |
Đá Hắc Hóa | 4.80 | 45.30% |
Pháo Xương Cá | 4.78 | 44.76% |
Dị Vật Tai Ương | 4.66 | 46.77% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.67 | 46.77% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.57 | 48.76% |
Kiếm Tai Ương | 4.74 | 45.54% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.44 | 51.54% |
Bão Tố Luden | 4.64 | 47.96% |
Găng Đấu Sĩ | 4.31 | 53.94% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.84 | 43.95% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.56 | 49.07% |
Giáp Tay Seeker | 4.48 | 50.76% |
Chùy Bạch Ngân | 4.53 | 50.37% |
Gươm Biến Ảnh | 4.62 | 48.44% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.41 | 52.04% |
Bùa Thăng Hoa | 4.70 | 46.57% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.37 | 52.79% |
Đao Tím | 4.28 | 54.95% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.24 | 54.28% |
Huyết Kiếm | 4.53 | 49.84% |
Bùa Xanh | 4.69 | 46.46% |
Áo Choàng Gai | 4.38 | 53.21% |
Cốc Sức Mạnh | 4.38 | 52.79% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.29 | 54.88% |
Kiếm Tử Thần | 4.43 | 52.16% |
Vuốt Rồng | 4.38 | 52.96% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.58 | 49.14% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.90 | 61.05% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.22 | 56.05% |
Chảo Vàng | 4.82 | 45.20% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.57 | 48.95% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.33 | 53.63% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.38 | 52.68% |
Kiếm Súng Hextech | 4.25 | 55.42% |
Vô Cực Kiếm | 4.66 | 47.50% |
Nỏ Sét | 4.10 | 58.90% |
Găng Bảo Thạch | 4.50 | 50.68% |
Cung Xanh | 4.41 | 51.72% |
Nanh Nashor | 4.30 | 54.70% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.07 | 57.72% |
Diệt Khổng Lồ | 4.29 | 55.15% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.57 | 47.94% |
Quỷ Thư Morello | 4.21 | 56.51% |
Trái Tim Kiên Định | 4.17 | 57.22% |
Chùy Xuyên Phá | 4.16 | 57.47% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.29 | 54.36% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.33 | 54.47% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.46 | 50.86% |
Bùa Đỏ | 4.57 | 49.38% |
Áo Choàng Lửa | 4.25 | 55.17% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.21 | 56.24% |
Cuồng Cung Runaan | 4.32 | 54.52% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.31 | 53.50% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.81 | 43.88% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.07 | 58.88% |
Bất Chấp | 4.48 | 49.66% |
Dao Điện Statikk | 4.18 | 57.41% |
Móng Vuốt Sterak | 4.63 | 47.84% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.40 | 51.70% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.13 | 57.00% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.85 | 62.06% |
Găng Đạo Tặc | 4.14 | 57.29% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.35 | 53.55% |
Bàn Tay Công Lý | 4.50 | 50.46% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.30 | 54.71% |
Giáp Máu Warmog | 4.44 | 51.64% |
Tụ Bão Zeke | 4.30 | 53.70% |
Phong Kiếm | 4.08 | 58.81% |