Nilah DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nilah DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nilah
-
Kỳ Quái
-
Chiến Binh
Giá
2
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
35
Kháng Phép
35
4.50
Vị trí TB
49.53%
Tỉ lệ TOP 4
13.03%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.78 | 62.16% |
Ấn Ẩn Chính | 4.04 | 57.72% |
Ấn Can Trường | 4.66 | 48.01% |
Ấn Pháo Thủ | 4.48 | 50.94% |
Ấn Thời Không | 4.44 | 51.12% |
Ấn Tiên Linh | 4.44 | 50.74% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.36 | 34.06% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.00 | 92.31% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.52 | 51.47% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.47 | 80.39% |
Ấn Băng Giá | 4.34 | 53.49% |
Ấn Ong Mật | 4.07 | 58.74% |
Ấn Thợ Săn | 4.51 | 50.46% |
Ấn Thần Chú | 4.35 | 52.93% |
Ấn Pháp Sư | 4.55 | 49.77% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.47 | 93.33% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.50 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.14 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 4.64 | 47.44% |
Ấn Thông Đạo | 4.19 | 55.02% |
Ấn Bảo Hộ | 4.37 | 52.43% |
Ấn Hỏa | 4.32 | 53.73% |
Ấn Học Giả | 4.70 | 46.30% |
Ấn Hóa Hình | 4.44 | 51.16% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.30 | 53.78% |
Ấn Tiên Phong | 4.05 | 58.42% |
Ấn Ma Thuật | 4.16 | 56.57% |
Giáp Siêu Linh | 4.27 | 54.89% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.50 | 49.81% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.28 | 54.45% |
Tam Luyện Kiếm | 4.50 | 50.40% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.62 | 48.44% |
Rìu Nham Tinh | 4.17 | 56.13% |
Khiên Băng Randuin | 4.29 | 53.91% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.38 | 52.45% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.56 | 49.17% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.28 | 33.75% |
Quyền Trượng Thần URF | 6.29 | 17.65% |
Huyết Thần Kiếm | 5.07 | 39.13% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.61 | 26.53% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.85 | 47.46% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.28 | 33.33% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.31 | 54.09% |
Vuốt Thần Long | 4.79 | 44.88% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.21 | 38.46% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.08 | 35.16% |
Diệt Ác Quỷ | 4.51 | 49.91% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.74 | 44.12% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.75 | 45.70% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.86 | 42.68% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.68 | 45.20% |
Thiên Cực Kiếm | 4.29 | 54.17% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.64 | 46.15% |
Găng Ngọc Thạch | 5.50 | 31.19% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.34 | 54.82% |
Món Quà Của Baron | 4.81 | 44.93% |
Thần Thư Morello | 5.36 | 44.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.88 | 40.38% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.08 | 39.66% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 6.04 | 23.08% |
Bùa Tro Tàn | 4.57 | 49.52% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.62 | 46.38% |
Bão Tố Runaan | 3.88 | 62.13% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.92 | 40.74% |
Giáp Phân Cực | 4.23 | 55.74% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.35 | 54.39% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.24 | 35.46% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.44 | 54.10% |
Găng Tinh Xảo | 4.18 | 56.42% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.12 | 37.95% |
Chùy Thần Lực | 5.11 | 39.30% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.31 | 33.13% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.12 | 57.30% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.67 | 47.68% |
Ngọc Quá Khổ | 4.19 | 54.37% |
Giáp Đại Hãn | 4.65 | 48.52% |
Bùa Đầu Lâu | 4.60 | 48.53% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.67 | 47.63% |
Thần Búa Tiến Công | 4.52 | 49.96% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.15 | 57.11% |
Gương Lừa Gạt | 4.18 | 56.11% |
Mũ Thích Nghi | 3.90 | 62.99% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.13 | 55.97% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.70 | 47.80% |
Đá Hắc Hóa | 4.43 | 52.42% |
Pháo Xương Cá | 4.34 | 53.45% |
Dị Vật Tai Ương | 4.59 | 49.44% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.50 | 51.00% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.51 | 51.25% |
Kiếm Tai Ương | 4.53 | 50.67% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.35 | 53.67% |
Bão Tố Luden | 4.34 | 53.55% |
Găng Đấu Sĩ | 4.60 | 48.65% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.51 | 50.22% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.55 | 48.90% |
Giáp Tay Seeker | 4.53 | 50.23% |
Chùy Bạch Ngân | 4.03 | 58.26% |
Gươm Biến Ảnh | 4.44 | 51.40% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.26 | 55.41% |
Bùa Thăng Hoa | 4.48 | 50.88% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.30 | 55.39% |
Đao Tím | 4.49 | 50.28% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.00 | 59.37% |
Huyết Kiếm | 4.62 | 47.86% |
Bùa Xanh | 4.56 | 49.12% |
Áo Choàng Gai | 4.18 | 56.29% |
Cốc Sức Mạnh | 3.94 | 61.71% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.05 | 59.73% |
Kiếm Tử Thần | 3.91 | 61.87% |
Vuốt Rồng | 4.15 | 57.59% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.36 | 52.90% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.83 | 62.23% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.95 | 60.89% |
Chảo Vàng | 4.74 | 46.55% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.36 | 53.16% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.25 | 55.03% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.42 | 52.00% |
Kiếm Súng Hextech | 3.91 | 62.26% |
Vô Cực Kiếm | 4.05 | 59.14% |
Nỏ Sét | 3.74 | 65.67% |
Găng Bảo Thạch | 4.68 | 47.63% |
Cung Xanh | 4.01 | 59.41% |
Nanh Nashor | 4.11 | 58.52% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.82 | 62.96% |
Diệt Khổng Lồ | 4.04 | 59.40% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.18 | 56.62% |
Quỷ Thư Morello | 4.20 | 56.55% |
Trái Tim Kiên Định | 3.99 | 60.43% |
Chùy Xuyên Phá | 3.90 | 62.13% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.03 | 59.37% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.49 | 50.42% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.01 | 59.88% |
Bùa Đỏ | 4.02 | 59.78% |
Áo Choàng Lửa | 3.94 | 61.29% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.91 | 61.64% |
Cuồng Cung Runaan | 3.86 | 62.93% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.07 | 59.08% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.51 | 50.47% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.79 | 63.91% |
Bất Chấp | 4.27 | 54.33% |
Dao Điện Statikk | 3.84 | 63.61% |
Móng Vuốt Sterak | 4.76 | 45.02% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.14 | 56.88% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.01 | 58.71% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.94 | 61.82% |
Găng Đạo Tặc | 3.86 | 62.40% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.76 | 45.08% |
Bàn Tay Công Lý | 4.32 | 53.66% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.21 | 56.93% |
Giáp Máu Warmog | 4.24 | 55.48% |
Tụ Bão Zeke | 4.02 | 59.14% |
Phong Kiếm | 4.01 | 60.37% |