Nilah DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nilah DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nilah
-
Kỳ Quái
-
Chiến Binh
Giá
2
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
35
Kháng Phép
35
4.45
Vị trí TB
51.20%
Tỉ lệ TOP 4
12.66%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.78 | 61.64% |
Ấn Ẩn Chính | 4.05 | 57.58% |
Ấn Can Trường | 4.66 | 48.13% |
Ấn Pháo Thủ | 4.49 | 50.88% |
Ấn Thời Không | 4.45 | 50.86% |
Ấn Tiên Linh | 4.43 | 50.86% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.34 | 34.56% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.00 | 92.31% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.52 | 51.62% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.47 | 80.39% |
Ấn Băng Giá | 4.33 | 53.53% |
Ấn Ong Mật | 4.06 | 58.73% |
Ấn Thợ Săn | 4.50 | 50.60% |
Ấn Thần Chú | 4.35 | 52.88% |
Ấn Pháp Sư | 4.54 | 49.81% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.47 | 93.33% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.50 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.14 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 4.64 | 47.49% |
Ấn Thông Đạo | 4.20 | 54.71% |
Ấn Bảo Hộ | 4.38 | 52.38% |
Ấn Hỏa | 4.31 | 53.78% |
Ấn Học Giả | 4.71 | 46.31% |
Ấn Hóa Hình | 4.43 | 51.26% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.30 | 53.81% |
Ấn Tiên Phong | 4.04 | 58.45% |
Ấn Ma Thuật | 4.16 | 56.49% |
Giáp Siêu Linh | 4.27 | 54.92% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.51 | 49.79% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.29 | 54.37% |
Tam Luyện Kiếm | 4.50 | 50.41% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.62 | 48.56% |
Rìu Nham Tinh | 4.17 | 55.95% |
Khiên Băng Randuin | 4.29 | 53.86% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.38 | 52.49% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.56 | 49.19% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.27 | 34.18% |
Quyền Trượng Thần URF | 6.29 | 17.65% |
Huyết Thần Kiếm | 5.07 | 39.08% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.56 | 27.08% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.85 | 47.46% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.29 | 33.90% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.31 | 54.13% |
Vuốt Thần Long | 4.78 | 44.72% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.21 | 38.46% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.02 | 35.96% |
Diệt Ác Quỷ | 4.51 | 49.81% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.74 | 44.28% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.76 | 45.70% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.86 | 42.69% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.67 | 45.38% |
Thiên Cực Kiếm | 4.29 | 54.08% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.63 | 46.67% |
Găng Ngọc Thạch | 5.50 | 31.19% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.34 | 54.97% |
Món Quà Của Baron | 4.78 | 45.77% |
Thần Thư Morello | 5.33 | 45.83% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.88 | 40.20% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.08 | 39.33% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 6.04 | 23.08% |
Bùa Tro Tàn | 4.56 | 49.84% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.59 | 47.06% |
Bão Tố Runaan | 3.85 | 62.75% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.90 | 40.99% |
Giáp Phân Cực | 4.31 | 54.24% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.38 | 53.57% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.24 | 35.39% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.45 | 53.45% |
Găng Tinh Xảo | 4.18 | 56.42% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.11 | 38.01% |
Chùy Thần Lực | 5.11 | 39.34% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.32 | 33.12% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.13 | 57.17% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.67 | 47.75% |
Ngọc Quá Khổ | 4.20 | 54.04% |
Giáp Đại Hãn | 4.66 | 48.57% |
Bùa Đầu Lâu | 4.58 | 48.92% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.67 | 47.59% |
Thần Búa Tiến Công | 4.51 | 50.02% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.15 | 57.15% |
Gương Lừa Gạt | 4.17 | 56.24% |
Mũ Thích Nghi | 3.89 | 63.05% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.13 | 56.14% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.70 | 47.88% |
Đá Hắc Hóa | 4.46 | 51.88% |
Pháo Xương Cá | 4.35 | 53.33% |
Dị Vật Tai Ương | 4.58 | 49.43% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.51 | 50.80% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.51 | 51.15% |
Kiếm Tai Ương | 4.54 | 50.60% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.33 | 54.04% |
Bão Tố Luden | 4.35 | 53.41% |
Găng Đấu Sĩ | 4.60 | 48.57% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.51 | 50.28% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.56 | 48.85% |
Giáp Tay Seeker | 4.53 | 50.27% |
Chùy Bạch Ngân | 4.03 | 58.32% |
Gươm Biến Ảnh | 4.43 | 51.45% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.26 | 55.33% |
Bùa Thăng Hoa | 4.49 | 50.65% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.29 | 55.42% |
Đao Tím | 4.48 | 50.37% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.99 | 59.60% |
Huyết Kiếm | 4.62 | 47.85% |
Bùa Xanh | 4.57 | 49.06% |
Áo Choàng Gai | 4.19 | 56.11% |
Cốc Sức Mạnh | 3.91 | 62.31% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.06 | 59.64% |
Kiếm Tử Thần | 3.91 | 61.87% |
Vuốt Rồng | 4.16 | 57.49% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.35 | 52.96% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.84 | 62.32% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.96 | 60.70% |
Chảo Vàng | 4.75 | 46.48% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.36 | 53.17% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.25 | 55.05% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.42 | 52.00% |
Kiếm Súng Hextech | 3.90 | 62.30% |
Vô Cực Kiếm | 4.05 | 59.13% |
Nỏ Sét | 3.74 | 65.65% |
Găng Bảo Thạch | 4.68 | 47.68% |
Cung Xanh | 4.01 | 59.40% |
Nanh Nashor | 4.11 | 58.43% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.84 | 62.71% |
Diệt Khổng Lồ | 4.04 | 59.42% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.17 | 56.54% |
Quỷ Thư Morello | 4.20 | 56.39% |
Trái Tim Kiên Định | 3.99 | 60.31% |
Chùy Xuyên Phá | 3.90 | 62.16% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.03 | 59.40% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.49 | 50.47% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.01 | 59.77% |
Bùa Đỏ | 4.02 | 59.76% |
Áo Choàng Lửa | 3.94 | 61.23% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.92 | 61.61% |
Cuồng Cung Runaan | 3.86 | 62.95% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.08 | 58.99% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.51 | 50.45% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.79 | 63.82% |
Bất Chấp | 4.27 | 54.24% |
Dao Điện Statikk | 3.83 | 63.62% |
Móng Vuốt Sterak | 4.76 | 45.02% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.13 | 57.06% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.01 | 58.80% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.95 | 61.60% |
Găng Đạo Tặc | 3.86 | 62.40% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.76 | 45.08% |
Bàn Tay Công Lý | 4.32 | 53.66% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.21 | 56.80% |
Giáp Máu Warmog | 4.24 | 55.44% |
Tụ Bão Zeke | 4.01 | 59.27% |
Phong Kiếm | 4.01 | 60.02% |