Nunu DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nunu DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nunu
-
Ong Mật
-
Can Trường
Giá
2
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.40
Vị trí TB
52.91%
Tỉ lệ TOP 4
11.54%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.47 | 68.43% |
Ấn Ẩn Chính | 4.33 | 53.11% |
Ấn Pháo Thủ | 4.64 | 46.76% |
Ấn Thời Không | 4.48 | 52.03% |
Ấn Kỳ Quái | 4.20 | 55.94% |
Ấn Tiên Linh | 4.88 | 41.98% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.65 | 27.93% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.42 | 87.83% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.58 | 46.86% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 4.00 | 62.50% |
Ấn Băng Giá | 4.22 | 54.92% |
Ấn Thợ Săn | 4.62 | 48.14% |
Ấn Thần Chú | 4.35 | 53.42% |
Ấn Pháp Sư | 4.36 | 52.97% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.00 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.14 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.13 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 4.94 | 40.98% |
Ấn Thông Đạo | 4.14 | 56.48% |
Ấn Bảo Hộ | 4.93 | 42.12% |
Ấn Hỏa | 4.62 | 48.00% |
Ấn Học Giả | 4.87 | 43.00% |
Ấn Hóa Hình | 4.89 | 43.26% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.66 | 46.61% |
Ấn Tiên Phong | 3.77 | 64.96% |
Ấn Chiến Binh | 4.83 | 43.76% |
Ấn Ma Thuật | 4.44 | 51.54% |
Giáp Siêu Linh | 3.94 | 61.56% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.99 | 59.85% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 3.97 | 60.65% |
Tam Luyện Kiếm | 4.23 | 56.51% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.51 | 52.00% |
Rìu Nham Tinh | 4.46 | 53.08% |
Khiên Băng Randuin | 4.42 | 52.78% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.45 | 53.13% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.85 | 63.32% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.92 | 42.11% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.71 | 46.58% |
Huyết Thần Kiếm | 4.32 | 54.63% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.69 | 27.78% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.37 | 52.45% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.57 | 50.48% |
Quang Kiếm Tử Thần | 6.00 | 22.22% |
Vuốt Thần Long | 4.04 | 59.33% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.34 | 54.42% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.22 | 56.73% |
Diệt Ác Quỷ | 5.39 | 36.11% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.67 | 49.44% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.08 | 23.08% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.16 | 37.83% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.88 | 47.46% |
Thiên Cực Kiếm | 4.67 | 33.33% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.32 | 54.44% |
Găng Ngọc Thạch | 5.19 | 36.76% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 6.14 | 14.29% |
Món Quà Của Baron | 4.80 | 54.29% |
Thần Thư Morello | 5.28 | 34.78% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.34 | 54.24% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.80 | 25.33% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.37 | 34.17% |
Bùa Tro Tàn | 4.00 | 50.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.44 | 52.54% |
Bão Tố Runaan | 6.50 | 33.33% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.69 | 48.89% |
Giáp Phân Cực | 4.27 | 54.68% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.60 | 40.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.55 | 51.27% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.40 | 52.24% |
Găng Tinh Xảo | 3.86 | 63.65% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.30 | 54.60% |
Chùy Thần Lực | 4.97 | 42.86% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.05 | 59.43% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.22 | 56.58% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.36 | 53.55% |
Ngọc Quá Khổ | 4.22 | 55.54% |
Giáp Đại Hãn | 4.61 | 48.63% |
Bùa Đầu Lâu | 4.11 | 59.28% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.51 | 50.70% |
Thần Búa Tiến Công | 3.89 | 61.86% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.02 | 59.84% |
Gương Lừa Gạt | 3.81 | 64.40% |
Mũ Thích Nghi | 3.75 | 66.00% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.18 | 56.31% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.55 | 49.60% |
Đá Hắc Hóa | 4.61 | 47.78% |
Pháo Xương Cá | 4.17 | 57.03% |
Dị Vật Tai Ương | 4.52 | 50.22% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.37 | 53.38% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.78 | 64.27% |
Kiếm Tai Ương | 4.33 | 53.27% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.94 | 61.24% |
Bão Tố Luden | 4.17 | 55.27% |
Găng Đấu Sĩ | 3.96 | 61.17% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.14 | 57.52% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.26 | 55.77% |
Giáp Tay Seeker | 4.19 | 56.36% |
Chùy Bạch Ngân | 3.87 | 62.49% |
Gươm Biến Ảnh | 4.16 | 56.60% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.96 | 61.07% |
Bùa Thăng Hoa | 4.07 | 58.35% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.35 | 54.39% |
Đao Tím | 4.30 | 56.15% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.43 | 51.75% |
Huyết Kiếm | 4.38 | 52.90% |
Bùa Xanh | 4.52 | 51.15% |
Áo Choàng Gai | 4.12 | 58.16% |
Cốc Sức Mạnh | 3.89 | 62.59% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.90 | 62.99% |
Kiếm Tử Thần | 4.31 | 54.95% |
Vuốt Rồng | 4.14 | 57.82% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.41 | 52.72% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.94 | 60.66% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.77 | 64.60% |
Chảo Vàng | 5.09 | 40.06% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.30 | 54.52% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.12 | 58.09% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.00 | 42.10% |
Kiếm Súng Hextech | 4.16 | 57.99% |
Vô Cực Kiếm | 4.46 | 51.11% |
Nỏ Sét | 3.87 | 62.93% |
Găng Bảo Thạch | 4.72 | 47.12% |
Cung Xanh | 4.21 | 56.28% |
Nanh Nashor | 4.39 | 53.30% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.07 | 58.57% |
Diệt Khổng Lồ | 4.23 | 56.28% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.12 | 57.18% |
Quỷ Thư Morello | 4.08 | 59.59% |
Trái Tim Kiên Định | 4.02 | 60.11% |
Chùy Xuyên Phá | 4.19 | 57.72% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.05 | 60.04% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.32 | 54.86% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.15 | 56.99% |
Bùa Đỏ | 4.31 | 54.55% |
Áo Choàng Lửa | 4.10 | 58.38% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.97 | 60.83% |
Cuồng Cung Runaan | 4.10 | 59.30% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.06 | 60.30% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.78 | 45.32% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.03 | 60.23% |
Bất Chấp | 4.55 | 49.52% |
Dao Điện Statikk | 4.06 | 59.73% |
Móng Vuốt Sterak | 4.18 | 57.58% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.47 | 50.72% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.83 | 63.35% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.96 | 59.76% |
Găng Đạo Tặc | 3.91 | 62.22% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.22 | 56.39% |
Bàn Tay Công Lý | 4.37 | 53.85% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.37 | 53.65% |
Giáp Máu Warmog | 4.21 | 56.34% |
Tụ Bão Zeke | 4.13 | 58.30% |
Phong Kiếm | 4.22 | 55.72% |