Rakan DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Rakan DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Rakan

Rakan

  • Tiên Linh
    Tiên Linh
  • Bảo Hộ
    Bảo Hộ
Giá
4
Máu 1050
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
4.45 Vị trí TB
50.86% Tỉ lệ TOP 4
12.63% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.96 67.31%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.47 49.79%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.37 51.61%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.49 50.19%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.46 50.56%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.96 59.33%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 4.57 49.17%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.69 95.38%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.66 46.88%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.58 83.30%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 3.85 62.04%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.18 56.69%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.29 54.57%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.37 52.48%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.56 48.54%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.30 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.50 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.30 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.86 43.32%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.35 51.30%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.21 55.72%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.55 48.78%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.46 49.68%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.21 53.87%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.04 57.85%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.29 54.02%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.73 62.87%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.08 57.51%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.24 55.69%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.01 59.07%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.45 50.92%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.46 50.39%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.96 59.06%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.19 55.81%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.50 49.01%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.49 49.66%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.85 42.71%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.57 47.79%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.90 38.54%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.32 53.66%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.32 52.31%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.69 45.63%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.67 66.67%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.24 54.40%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.27 52.95%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.23 54.77%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.00 37.50%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.74 44.21%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.00 41.94%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.51 44.57%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.10 52.38%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.36 36.36%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.47 50.06%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.11 65.96%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.50 50.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.67 47.62%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.40 56.63%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.27 53.72%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.52 52.22%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.04 56.14%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.45 36.36%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.23 54.53%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 7.00 0.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.25 58.33%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.30 54.08%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.50 66.67%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.88 41.56%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.12 55.82%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.21 55.56%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.00 39.47%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.46 54.29%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.12 56.57%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.06 58.03%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.51 50.22%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.10 58.09%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.49 49.92%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.21 55.76%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.63 48.38%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.06 58.25%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.42 51.68%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.25 54.67%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.62 67.71%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.10 57.85%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.92 60.77%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.64 47.52%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.39 52.99%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.36 52.06%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.50 50.32%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.26 54.22%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.52 51.20%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.10 57.57%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.52 48.89%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.30 53.02%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.49 51.29%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.43 52.54%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.47 51.21%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.28 55.10%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.39 52.68%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.38 51.99%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.58 48.39%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.10 57.38%
Đao Tím Đao Tím 4.56 49.27%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.20 55.18%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.35 52.47%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.94 61.19%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.09 57.68%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.83 61.47%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.86 62.49%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.88 61.80%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.10 57.51%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.40 52.56%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.34 69.76%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.77 64.00%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.21 37.99%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.22 55.04%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.82 63.64%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.63 47.92%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.63 66.21%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.94 60.72%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.76 64.40%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.90 60.92%
Cung Xanh Cung Xanh 3.60 68.26%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.90 61.67%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.90 60.77%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.85 61.68%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.08 58.29%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.63 67.12%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.94 60.71%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.75 64.63%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.63 67.24%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.61 67.05%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.18 55.57%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.65 65.89%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.98 59.74%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.97 59.96%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.54 68.93%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.05 58.64%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.02 59.42%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.74 64.91%
Bất Chấp Bất Chấp 4.24 54.44%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.45 70.38%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.00 59.48%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.19 55.87%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.77 64.35%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.70 65.39%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.87 62.44%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.04 58.75%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.87 62.32%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.35 53.40%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.07 57.90%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.96 60.08%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.04 59.58%