Rakan DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Rakan DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Rakan

Rakan

  • Tiên Linh
    Tiên Linh
  • Bảo Hộ
    Bảo Hộ
Giá
4
Máu 1050
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
4.29 Vị trí TB
53.30% Tỉ lệ TOP 4
14.65% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.02 66.67%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.47 49.76%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.36 51.67%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.49 50.09%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.46 50.48%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.97 59.29%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 4.57 49.17%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.69 95.39%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.65 46.89%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.58 83.39%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 3.85 62.08%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.18 56.64%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.29 54.61%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.38 52.42%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.56 48.57%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.27 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.47 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.30 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.86 43.32%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.36 51.23%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.20 55.62%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.55 48.79%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.46 49.80%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.21 53.87%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.04 57.86%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.30 53.95%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.73 62.86%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.09 57.49%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.23 55.81%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.01 59.07%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.45 50.87%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.46 50.38%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.97 59.02%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.19 55.82%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.50 49.04%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.49 49.70%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.82 43.16%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.65 46.15%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.87 39.30%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.32 53.66%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.33 52.19%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.68 45.66%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.67 66.67%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.24 54.46%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.28 52.66%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.22 54.84%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.00 37.50%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.77 44.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.83 42.86%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.62 41.58%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.30 47.83%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.36 36.36%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.46 50.10%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.16 66.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.33 55.56%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.67 47.62%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.37 56.32%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.27 53.57%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.59 50.54%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.03 56.67%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.45 36.36%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.22 54.69%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 7.00 0.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.45 55.26%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.30 54.11%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.50 66.67%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.91 41.43%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.14 55.52%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.21 55.58%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.97 39.96%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.53 52.63%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.13 56.58%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.06 58.12%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.50 50.68%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.11 57.77%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.49 49.88%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.21 55.60%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.64 48.34%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.05 58.32%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.42 51.67%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.25 54.76%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.62 67.76%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.09 57.80%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.92 60.86%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.62 47.65%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.39 52.90%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.37 52.04%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.51 49.97%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.26 54.21%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.52 51.15%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.10 57.56%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.52 48.88%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.30 52.96%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.49 51.46%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.43 52.68%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.47 51.13%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.28 54.96%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.41 52.13%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.39 51.92%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.58 48.43%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.10 57.34%
Đao Tím Đao Tím 4.57 49.29%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.19 55.39%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.34 52.57%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.94 61.16%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.09 57.70%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.85 61.22%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.86 62.52%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.87 62.20%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.10 57.53%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.39 52.54%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.34 69.79%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.77 64.03%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.22 37.93%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.22 55.06%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.82 63.66%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.63 48.00%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.63 66.07%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.94 60.99%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.76 64.42%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.90 60.93%
Cung Xanh Cung Xanh 3.62 67.86%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.89 61.78%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.91 60.66%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.83 61.95%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.08 58.26%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.62 67.23%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.94 60.72%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.75 64.66%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.63 67.20%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.61 67.00%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.18 55.64%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.65 65.87%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.98 59.76%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.97 59.95%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.54 68.61%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.04 58.67%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.01 59.66%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.74 64.93%
Bất Chấp Bất Chấp 4.23 54.64%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.45 70.52%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.00 59.37%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.18 55.97%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.77 64.44%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.71 65.34%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.87 62.46%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.04 58.79%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.87 62.39%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.35 53.48%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.07 57.92%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.95 60.14%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.05 59.46%