Rumble DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Rumble DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Rumble
-
Bánh Ngọt
-
Tiên Phong
-
Pháo Thủ
Giá
2
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.46
Vị trí TB
50.88%
Tỉ lệ TOP 4
12.29%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.75 | 63.51% |
Ấn Ẩn Chính | 4.20 | 54.48% |
Ấn Can Trường | 4.43 | 50.49% |
Ấn Thời Không | 4.24 | 54.32% |
Ấn Kỳ Quái | 4.03 | 58.98% |
Ấn Tiên Linh | 4.62 | 47.08% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.88 | 24.73% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.81 | 83.78% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.61 | 46.12% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.14 | 90.91% |
Ấn Băng Giá | 4.05 | 58.80% |
Ấn Ong Mật | 3.97 | 60.49% |
Ấn Thợ Săn | 4.56 | 49.02% |
Ấn Thần Chú | 4.40 | 51.13% |
Ấn Pháp Sư | 4.21 | 55.80% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.35 | 95.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.82 | 94.12% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.23 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 4.85 | 43.25% |
Ấn Thông Đạo | 3.97 | 59.46% |
Ấn Bảo Hộ | 4.37 | 51.23% |
Ấn Hỏa | 4.54 | 49.32% |
Ấn Học Giả | 4.69 | 46.22% |
Ấn Hóa Hình | 4.72 | 45.51% |
Ấn Chiến Binh | 4.69 | 46.11% |
Ấn Ma Thuật | 4.07 | 57.46% |
Giáp Siêu Linh | 4.20 | 55.53% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.38 | 52.78% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 3.95 | 60.00% |
Tam Luyện Kiếm | 4.49 | 50.68% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.76 | 45.02% |
Rìu Nham Tinh | 4.08 | 58.38% |
Khiên Băng Randuin | 4.08 | 57.96% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.62 | 49.12% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.19 | 56.17% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.92 | 41.26% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.80 | 44.73% |
Huyết Thần Kiếm | 4.49 | 50.68% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.08 | 35.71% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.01 | 58.24% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.66 | 47.89% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.69 | 48.57% |
Vuốt Thần Long | 4.19 | 54.60% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.93 | 58.65% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.19 | 54.49% |
Diệt Ác Quỷ | 4.72 | 44.14% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.11 | 38.26% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.21 | 38.46% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.72 | 46.64% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.44 | 54.89% |
Thiên Cực Kiếm | 5.47 | 34.38% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.34 | 54.61% |
Găng Ngọc Thạch | 4.37 | 52.86% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.67 | 22.22% |
Món Quà Của Baron | 5.45 | 31.03% |
Thần Thư Morello | 4.85 | 40.69% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.18 | 54.52% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.38 | 34.57% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.31 | 53.79% |
Bùa Tro Tàn | 5.22 | 37.25% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.17 | 54.26% |
Bão Tố Runaan | 4.65 | 45.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.85 | 38.46% |
Giáp Phân Cực | 4.30 | 53.95% |
Đao Quang Điện Statikk | 5.19 | 43.75% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.20 | 36.80% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.74 | 64.05% |
Găng Tinh Xảo | 4.28 | 54.76% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.90 | 41.28% |
Chùy Thần Lực | 4.83 | 43.07% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.20 | 54.59% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.04 | 58.68% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.62 | 47.92% |
Ngọc Quá Khổ | 4.13 | 57.71% |
Giáp Đại Hãn | 4.56 | 48.16% |
Bùa Đầu Lâu | 4.20 | 55.72% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.76 | 44.95% |
Thần Búa Tiến Công | 4.08 | 58.47% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.33 | 53.64% |
Gương Lừa Gạt | 4.13 | 56.95% |
Mũ Thích Nghi | 3.75 | 65.02% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.97 | 59.78% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.59 | 48.53% |
Đá Hắc Hóa | 4.24 | 55.16% |
Pháo Xương Cá | 4.44 | 51.08% |
Dị Vật Tai Ương | 4.60 | 47.40% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.59 | 47.53% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.56 | 48.66% |
Kiếm Tai Ương | 4.47 | 51.49% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.12 | 56.41% |
Bão Tố Luden | 4.51 | 50.08% |
Găng Đấu Sĩ | 4.41 | 52.23% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.45 | 51.80% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.46 | 50.99% |
Giáp Tay Seeker | 4.37 | 52.63% |
Chùy Bạch Ngân | 4.23 | 55.26% |
Gươm Biến Ảnh | 4.34 | 53.14% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.21 | 55.58% |
Bùa Thăng Hoa | 4.54 | 49.45% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.15 | 56.10% |
Đao Tím | 4.50 | 50.99% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.18 | 55.33% |
Huyết Kiếm | 4.54 | 49.65% |
Bùa Xanh | 4.81 | 45.37% |
Áo Choàng Gai | 4.09 | 57.66% |
Cốc Sức Mạnh | 3.94 | 60.60% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.96 | 60.59% |
Kiếm Tử Thần | 3.94 | 61.04% |
Vuốt Rồng | 4.18 | 56.12% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.41 | 51.73% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.58 | 66.09% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.95 | 60.65% |
Chảo Vàng | 5.19 | 37.35% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.31 | 53.34% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.04 | 59.23% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.12 | 57.90% |
Kiếm Súng Hextech | 4.08 | 58.69% |
Vô Cực Kiếm | 4.16 | 57.47% |
Nỏ Sét | 3.72 | 65.18% |
Găng Bảo Thạch | 4.44 | 51.49% |
Cung Xanh | 3.82 | 63.84% |
Nanh Nashor | 4.31 | 54.29% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.77 | 63.46% |
Diệt Khổng Lồ | 4.21 | 56.07% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.13 | 57.11% |
Quỷ Thư Morello | 3.95 | 60.82% |
Trái Tim Kiên Định | 3.93 | 60.98% |
Chùy Xuyên Phá | 3.92 | 61.62% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.79 | 64.45% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.23 | 55.58% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.13 | 56.39% |
Bùa Đỏ | 4.14 | 58.17% |
Áo Choàng Lửa | 4.10 | 57.47% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.08 | 57.40% |
Cuồng Cung Runaan | 3.77 | 64.95% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.98 | 59.66% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.72 | 46.94% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.89 | 61.64% |
Bất Chấp | 4.14 | 56.76% |
Dao Điện Statikk | 3.91 | 62.16% |
Móng Vuốt Sterak | 4.30 | 54.01% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.22 | 55.06% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.74 | 64.78% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.79 | 63.71% |
Găng Đạo Tặc | 3.92 | 61.37% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.40 | 52.07% |
Bàn Tay Công Lý | 4.51 | 50.32% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.13 | 57.29% |
Giáp Máu Warmog | 4.18 | 55.83% |
Tụ Bão Zeke | 4.01 | 59.09% |
Phong Kiếm | 4.04 | 59.36% |