Rumble DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Rumble DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Rumble

Rumble

  • Bánh Ngọt
    Bánh Ngọt
  • Tiên Phong
    Tiên Phong
  • Pháo Thủ
    Pháo Thủ
Giá
2
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.42 Vị trí TB
51.58% Tỉ lệ TOP 4
12.10% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.77 63.08%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.19 54.51%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.43 50.50%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.23 54.36%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 4.04 58.96%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.63 47.04%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.87 24.89%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.86 81.82%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.59 46.46%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.33 87.50%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.05 58.76%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 3.97 60.51%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.57 48.97%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.40 51.17%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.21 55.81%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.32 95.45%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.82 94.12%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.22 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.84 43.43%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 3.97 59.42%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.37 51.23%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.54 49.21%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.69 46.18%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.71 45.64%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.69 46.14%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.07 57.39%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.19 55.62%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.37 52.85%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 3.95 59.99%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.49 50.77%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.77 44.81%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.09 58.27%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.08 57.91%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.62 49.15%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.19 56.19%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.93 41.07%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.79 45.06%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.49 50.68%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.15 34.65%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.00 58.41%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.66 48.13%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.78 45.95%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.20 54.53%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.95 58.26%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.18 54.65%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.66 45.89%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.06 38.71%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.21 38.46%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.73 46.45%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.43 54.91%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.47 34.38%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.33 54.45%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.37 52.82%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.45 27.59%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.47 30.51%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.81 41.23%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.18 54.55%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.35 35.29%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.31 53.70%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.27 36.54%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.16 54.58%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.65 45.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.85 38.46%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.32 53.28%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.19 43.75%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.19 37.40%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.75 63.81%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.28 54.64%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.91 41.17%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.87 42.96%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.20 54.55%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.04 58.58%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.62 48.11%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.13 57.63%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.56 48.10%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.20 55.91%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.76 44.93%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.08 58.52%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.33 53.66%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.13 57.12%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.75 65.05%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.97 59.80%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.59 48.56%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.24 55.23%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.44 51.05%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.60 47.43%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.59 47.54%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.56 48.59%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.48 51.27%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.11 56.46%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.52 50.05%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.42 52.03%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.43 52.37%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.46 51.17%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.38 52.43%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.23 55.37%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.34 53.11%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.21 55.56%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.53 49.56%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.16 55.87%
Đao Tím Đao Tím 4.50 50.96%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.18 55.37%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.54 49.62%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.80 45.42%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.09 57.63%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.93 60.86%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.96 60.62%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.93 61.32%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.18 56.08%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.42 51.56%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.58 66.02%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.95 60.62%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.18 37.56%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.31 53.32%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.05 59.12%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.12 57.90%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.07 58.76%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.17 57.41%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.72 65.21%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.44 51.46%
Cung Xanh Cung Xanh 3.83 63.70%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.32 53.97%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.77 63.41%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.20 56.16%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.13 57.11%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.95 60.80%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.93 60.99%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.92 61.64%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.79 64.40%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.24 55.48%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.14 56.26%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.14 58.19%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.10 57.44%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.08 57.39%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.77 65.01%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.97 59.83%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.74 46.60%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.89 61.70%
Bất Chấp Bất Chấp 4.14 56.75%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.91 62.06%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.30 53.92%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.23 54.83%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.74 64.75%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.79 63.73%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.91 61.42%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.40 52.03%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.51 50.32%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.13 57.33%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.18 55.82%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.01 58.86%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.03 59.69%