Shen DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Shen DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Shen

Shen

  • Hỏa
    Hỏa
  • Can Trường
    Can Trường
Giá
3
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.63 Vị trí TB
47.69% Tỉ lệ TOP 4
11.14% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.72 65.60%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.37 51.69%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.52 49.72%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.54 48.80%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 4.15 56.31%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.52 49.00%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.48 30.68%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.28 87.16%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.38 50.60%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.18 82.22%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.17 55.31%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 3.98 60.08%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.87 43.48%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.49 49.98%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.95 41.49%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.00 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.15 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.26 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.19 55.72%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.29 52.70%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.58 47.91%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.83 43.18%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.68 45.58%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.57 48.31%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.26 54.19%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.84 44.00%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.14 55.96%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.32 53.38%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.67 47.51%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.43 50.99%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.82 43.70%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.57 49.18%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.33 54.09%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.60 48.13%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.08 41.07%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.75 45.05%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.33 37.36%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.39 55.24%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.91 42.41%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.77 50.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.67 45.78%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.20 35.60%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.76 28.57%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.77 44.42%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.36 52.46%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.91 42.49%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.07 37.04%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.06 34.38%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.31 41.67%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.31 52.90%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.78 48.15%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.61 34.78%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.79 44.64%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.15 54.17%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.18 45.45%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.40 45.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.39 50.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.71 44.67%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.48 38.64%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.26 55.56%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.38 37.50%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.49 49.17%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.00 80.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.63 31.58%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.61 48.79%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.60 46.67%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.78 27.27%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.29 52.61%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.49 49.64%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.46 33.60%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.16 38.64%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.65 47.16%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.25 54.34%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.92 43.49%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.38 51.01%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.15 37.49%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.66 46.97%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.88 44.53%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.55 48.80%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.72 46.02%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.48 50.21%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.02 59.83%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.29 53.54%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.37 52.30%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.81 45.16%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.75 45.61%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 5.03 40.74%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.29 53.93%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.66 46.88%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.74 45.85%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.37 52.02%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.80 45.82%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.76 45.40%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.91 42.84%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.72 47.73%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.80 45.01%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.56 49.84%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.83 43.67%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.46 50.98%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.69 46.23%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.80 44.19%
Đao Tím Đao Tím 4.60 48.48%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.18 56.33%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.62 47.47%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.29 53.73%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.37 52.44%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.13 55.59%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.11 57.57%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.31 53.58%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.38 52.40%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.52 49.18%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.94 60.42%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.07 58.13%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.52 32.05%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.60 47.99%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.16 56.70%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.38 52.57%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.03 59.78%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.79 45.06%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.03 59.12%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.22 54.75%
Cung Xanh Cung Xanh 4.17 56.17%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.26 54.98%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.00 59.17%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.28 53.62%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.27 53.99%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.91 61.17%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.29 54.05%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.21 55.92%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.99 59.42%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.08 58.39%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.33 52.57%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.23 56.02%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.20 55.56%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.21 55.37%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.03 59.14%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.10 57.30%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.49 50.70%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.03 59.13%
Bất Chấp Bất Chấp 4.44 51.03%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.80 63.22%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.34 53.27%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.28 53.74%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.06 58.53%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.00 59.06%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.12 57.27%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.43 51.62%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.32 53.01%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.44 51.48%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.38 52.19%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.09 57.28%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.20 56.80%