Soraka DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Soraka DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Soraka
-
Bánh Ngọt
-
Pháp Sư
Giá
1
Máu
450
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
15
Kháng Phép
15
4.38
Vị trí TB
51.75%
Tỉ lệ TOP 4
12.24%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 4.12 | 58.49% |
Ấn Ẩn Chính | 4.02 | 56.50% |
Ấn Can Trường | 4.70 | 47.19% |
Ấn Pháo Thủ | 4.23 | 55.39% |
Ấn Thời Không | 3.97 | 59.46% |
Ấn Kỳ Quái | 4.02 | 58.43% |
Ấn Tiên Linh | 4.44 | 50.95% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.40 | 32.00% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 3.00 | 75.00% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.40 | 53.04% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.75 | 82.54% |
Ấn Băng Giá | 4.26 | 52.70% |
Ấn Ong Mật | 4.12 | 57.76% |
Ấn Thợ Săn | 4.70 | 45.61% |
Ấn Thần Chú | 4.49 | 49.76% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.33 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.00 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.47 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 4.57 | 48.55% |
Ấn Thông Đạo | 3.87 | 61.41% |
Ấn Bảo Hộ | 4.35 | 51.94% |
Ấn Hỏa | 4.20 | 55.24% |
Ấn Học Giả | 4.39 | 51.24% |
Ấn Hóa Hình | 4.68 | 45.42% |
Ấn Tiên Phong | 4.21 | 55.63% |
Ấn Chiến Binh | 4.64 | 46.47% |
Ấn Ma Thuật | 4.14 | 55.48% |
Giáp Siêu Linh | 4.13 | 60.44% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.34 | 53.37% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.50 | 51.20% |
Tam Luyện Kiếm | 3.97 | 61.64% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.46 | 69.76% |
Rìu Nham Tinh | 3.91 | 60.82% |
Khiên Băng Randuin | 3.95 | 59.24% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.40 | 52.03% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.38 | 71.35% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 3.40 | 69.60% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.74 | 65.33% |
Huyết Thần Kiếm | 5.11 | 37.74% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.96 | 61.18% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.00 | 0.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.97 | 40.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.78 | 50.00% |
Vuốt Thần Long | 4.20 | 50.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.67 | 66.67% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 6.00 | 33.33% |
Diệt Ác Quỷ | 3.49 | 68.08% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.63 | 43.75% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.65 | 48.46% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.51 | 51.91% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.14 | 56.50% |
Thiên Cực Kiếm | 4.39 | 53.06% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.97 | 41.38% |
Găng Ngọc Thạch | 3.82 | 63.35% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.38 | 35.14% |
Món Quà Của Baron | 3.80 | 64.20% |
Thần Thư Morello | 4.01 | 60.20% |
Di Sản Khổng Nhân | 7.50 | 0.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.08 | 36.84% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 3.68 | 65.82% |
Bùa Tro Tàn | 4.19 | 59.15% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.77 | 42.86% |
Bão Tố Runaan | 4.75 | 43.75% |
Ngọn Giáo Hirana | 3.85 | 63.14% |
Giáp Phân Cực | 5.50 | 50.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.88 | 63.04% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 6.33 | 22.22% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.00 | 0.00% |
Găng Tinh Xảo | 3.93 | 61.64% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.27 | 33.33% |
Chùy Thần Lực | 3.02 | 71.86% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.14 | 28.57% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.11 | 57.56% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.30 | 54.15% |
Ngọc Quá Khổ | 4.03 | 57.87% |
Giáp Đại Hãn | 4.68 | 48.96% |
Bùa Đầu Lâu | 3.44 | 70.61% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.05 | 58.94% |
Thần Búa Tiến Công | 4.34 | 54.34% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.29 | 54.60% |
Gương Lừa Gạt | 4.00 | 60.17% |
Mũ Thích Nghi | 3.75 | 64.85% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.30 | 56.02% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.88 | 62.59% |
Đá Hắc Hóa | 4.26 | 55.19% |
Pháo Xương Cá | 4.18 | 56.96% |
Dị Vật Tai Ương | 4.44 | 53.94% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.52 | 50.12% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.40 | 53.76% |
Kiếm Tai Ương | 3.81 | 63.13% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.27 | 52.88% |
Bão Tố Luden | 3.86 | 62.55% |
Găng Đấu Sĩ | 4.29 | 54.12% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.40 | 52.65% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.34 | 52.95% |
Giáp Tay Seeker | 4.00 | 59.70% |
Chùy Bạch Ngân | 4.26 | 54.57% |
Gươm Biến Ảnh | 4.45 | 51.22% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.97 | 62.52% |
Bùa Thăng Hoa | 4.09 | 58.09% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.51 | 50.23% |
Đao Tím | 4.12 | 58.11% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.06 | 57.91% |
Huyết Kiếm | 4.95 | 42.06% |
Bùa Xanh | 4.04 | 59.58% |
Áo Choàng Gai | 4.06 | 59.10% |
Cốc Sức Mạnh | 3.66 | 65.65% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.95 | 60.52% |
Kiếm Tử Thần | 4.02 | 59.58% |
Vuốt Rồng | 4.08 | 59.19% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.22 | 54.32% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.46 | 67.01% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.92 | 61.90% |
Chảo Vàng | 5.49 | 31.37% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.22 | 55.48% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.80 | 63.55% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.37 | 53.17% |
Kiếm Súng Hextech | 3.73 | 65.56% |
Vô Cực Kiếm | 4.06 | 59.26% |
Nỏ Sét | 4.29 | 54.74% |
Găng Bảo Thạch | 3.90 | 61.92% |
Cung Xanh | 3.96 | 61.35% |
Nanh Nashor | 3.93 | 61.53% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.28 | 53.82% |
Diệt Khổng Lồ | 3.87 | 62.39% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.82 | 62.32% |
Quỷ Thư Morello | 3.70 | 66.00% |
Trái Tim Kiên Định | 4.00 | 59.70% |
Chùy Xuyên Phá | 3.88 | 61.91% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.56 | 69.45% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.72 | 65.40% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.15 | 55.72% |
Bùa Đỏ | 4.00 | 59.97% |
Áo Choàng Lửa | 3.98 | 59.24% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.18 | 56.27% |
Cuồng Cung Runaan | 3.99 | 60.41% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.05 | 58.15% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.00 | 59.93% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.93 | 62.54% |
Bất Chấp | 4.29 | 54.40% |
Dao Điện Statikk | 3.75 | 64.95% |
Móng Vuốt Sterak | 4.43 | 52.68% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.17 | 54.65% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.88 | 61.91% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.79 | 62.11% |
Găng Đạo Tặc | 3.84 | 63.14% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.50 | 50.63% |
Bàn Tay Công Lý | 4.23 | 56.18% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.13 | 58.86% |
Giáp Máu Warmog | 4.16 | 57.22% |
Tụ Bão Zeke | 3.86 | 61.71% |
Phong Kiếm | 4.00 | 59.43% |