Swain DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Swain DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Swain

Swain

  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Hóa Hình
    Hóa Hình
Giá
3
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.55 Vị trí TB
48.41% Tỉ lệ TOP 4
13.66% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.20 59.09%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.60 46.78%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.36 51.81%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.70 46.28%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.60 47.88%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.89 61.27%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.82 43.24%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 6.17 19.03%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.64 64.15%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 5.65 31.06%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.00 75.00%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.39 52.40%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.83 43.96%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.23 55.12%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 5.16 37.60%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.11 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.33 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.28 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 5.11 38.28%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.67 45.84%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.49 49.84%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.40 50.53%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.96 41.50%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.64 47.11%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.30 54.16%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 5.04 40.60%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.13 56.07%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.25 54.61%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.58 48.40%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.31 53.33%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.67 46.91%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.77 44.59%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.17 55.65%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.46 50.29%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.83 44.21%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.31 53.51%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.81 44.60%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.13 55.98%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.02 38.86%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.27 39.05%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.66 46.56%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.58 48.75%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.63 26.32%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.26 54.01%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.49 49.23%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.51 49.62%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 6.08 19.23%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.48 32.56%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.24 42.11%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.36 31.38%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.75 46.24%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.33 6.67%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.49 49.73%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.19 36.24%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 6.44 22.22%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.60 30.65%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.47 50.78%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.76 44.30%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.70 30.33%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.28 38.05%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.33 31.15%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.35 52.28%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.18 27.27%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.69 38.89%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.68 46.05%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.43 52.17%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.61 30.36%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.48 50.55%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.34 52.87%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.03 39.82%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.50 27.91%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.69 46.58%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.31 53.69%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.71 47.02%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.41 51.08%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.72 45.33%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.41 51.72%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.72 45.42%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.46 50.95%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.44 50.86%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.48 50.62%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.93 60.96%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.36 52.09%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.19 55.14%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.42 50.44%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.59 48.61%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.78 44.87%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.71 45.18%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.09 57.15%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.49 49.45%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.35 52.52%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.56 49.59%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.69 46.07%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.81 44.48%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.63 47.18%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.40 51.42%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.36 52.40%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.64 47.34%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.42 51.98%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.20 54.82%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.65 47.05%
Đao Tím Đao Tím 4.56 49.36%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.44 50.90%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.73 44.99%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.43 50.95%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.32 53.61%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.14 55.93%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.13 56.90%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.53 50.66%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.32 53.41%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.55 48.73%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.87 61.13%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.11 57.59%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.95 41.46%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.48 50.26%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.46 51.24%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.75 45.63%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.17 56.25%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.82 44.78%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.04 58.81%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.31 52.98%
Cung Xanh Cung Xanh 4.41 50.94%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.25 55.03%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.13 56.67%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.25 54.62%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.34 52.31%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.99 59.38%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.21 55.65%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.27 54.48%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.16 56.73%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.14 55.86%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.29 53.22%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.04 59.08%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.27 54.43%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.20 55.15%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.29 55.18%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.36 51.70%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.49 50.10%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.03 58.68%
Bất Chấp Bất Chấp 4.63 47.48%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.07 58.07%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.70 46.06%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.48 49.83%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.02 59.20%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.96 60.22%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.03 58.32%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.45 50.64%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.52 49.44%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.45 51.72%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.44 51.01%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.13 55.92%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.41 51.87%