Swain DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Swain DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Swain
-
Băng Giá
-
Hóa Hình
Giá
3
Máu
900
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.53
Vị trí TB
49.21%
Tỉ lệ TOP 4
13.22%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 4.24 | 57.84% |
Ấn Ẩn Chính | 4.60 | 46.84% |
Ấn Can Trường | 4.36 | 51.89% |
Ấn Pháo Thủ | 4.70 | 46.28% |
Ấn Thời Không | 4.60 | 47.79% |
Ấn Kỳ Quái | 3.89 | 61.27% |
Ấn Tiên Linh | 4.82 | 43.31% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 6.18 | 18.60% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 3.61 | 64.81% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 5.72 | 29.71% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 3.00 | 75.00% |
Ấn Ong Mật | 4.40 | 52.18% |
Ấn Thợ Săn | 4.83 | 43.99% |
Ấn Thần Chú | 4.24 | 54.93% |
Ấn Pháp Sư | 5.16 | 37.52% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.11 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.27 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.28 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 5.11 | 38.26% |
Ấn Thông Đạo | 4.67 | 45.88% |
Ấn Bảo Hộ | 4.49 | 49.85% |
Ấn Hỏa | 4.41 | 50.41% |
Ấn Học Giả | 4.98 | 41.18% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.64 | 47.07% |
Ấn Tiên Phong | 4.30 | 54.12% |
Ấn Chiến Binh | 5.05 | 40.50% |
Ấn Ma Thuật | 4.13 | 56.10% |
Giáp Siêu Linh | 4.25 | 54.57% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.57 | 48.57% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.31 | 53.23% |
Tam Luyện Kiếm | 4.67 | 47.03% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.76 | 44.78% |
Rìu Nham Tinh | 4.17 | 55.71% |
Khiên Băng Randuin | 4.47 | 50.25% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.82 | 44.47% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.31 | 53.56% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.82 | 44.37% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.13 | 56.02% |
Huyết Thần Kiếm | 5.03 | 38.98% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.23 | 39.62% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.65 | 46.71% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.56 | 49.22% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.70 | 25.00% |
Vuốt Thần Long | 4.26 | 54.07% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.49 | 49.30% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.51 | 49.69% |
Diệt Ác Quỷ | 5.93 | 21.43% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.48 | 32.78% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.34 | 39.02% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.35 | 31.64% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.74 | 46.50% |
Thiên Cực Kiếm | 6.12 | 11.76% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.48 | 50.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.21 | 36.18% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 6.44 | 22.22% |
Món Quà Của Baron | 5.52 | 31.75% |
Thần Thư Morello | 4.47 | 50.84% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.77 | 44.10% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.71 | 30.47% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.25 | 38.71% |
Bùa Tro Tàn | 5.31 | 32.26% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.36 | 52.08% |
Bão Tố Runaan | 5.18 | 27.27% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.66 | 39.29% |
Giáp Phân Cực | 4.68 | 46.03% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.38 | 54.17% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.61 | 30.55% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.49 | 50.39% |
Găng Tinh Xảo | 4.33 | 53.03% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.04 | 39.55% |
Chùy Thần Lực | 5.50 | 28.41% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.70 | 46.52% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.30 | 53.71% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.70 | 47.19% |
Ngọc Quá Khổ | 4.41 | 51.05% |
Giáp Đại Hãn | 4.73 | 45.26% |
Bùa Đầu Lâu | 4.42 | 51.61% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.72 | 45.58% |
Thần Búa Tiến Công | 4.46 | 50.91% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.44 | 50.84% |
Gương Lừa Gạt | 4.47 | 50.66% |
Mũ Thích Nghi | 3.93 | 60.95% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.36 | 52.13% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.19 | 55.15% |
Đá Hắc Hóa | 4.42 | 50.40% |
Pháo Xương Cá | 4.59 | 48.48% |
Dị Vật Tai Ương | 4.77 | 44.86% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.70 | 45.19% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.09 | 57.16% |
Kiếm Tai Ương | 4.49 | 49.75% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.36 | 52.33% |
Bão Tố Luden | 4.58 | 49.27% |
Găng Đấu Sĩ | 4.68 | 46.15% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.80 | 44.56% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.60 | 47.78% |
Giáp Tay Seeker | 4.40 | 51.48% |
Chùy Bạch Ngân | 4.36 | 52.30% |
Gươm Biến Ảnh | 4.64 | 47.25% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.41 | 52.03% |
Bùa Thăng Hoa | 4.20 | 54.88% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.64 | 47.04% |
Đao Tím | 4.56 | 49.32% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.45 | 50.86% |
Huyết Kiếm | 4.73 | 45.05% |
Bùa Xanh | 4.43 | 51.02% |
Áo Choàng Gai | 4.32 | 53.62% |
Cốc Sức Mạnh | 4.15 | 55.72% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.13 | 56.93% |
Kiếm Tử Thần | 4.52 | 50.99% |
Vuốt Rồng | 4.32 | 53.41% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.55 | 48.88% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.87 | 61.18% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.11 | 57.60% |
Chảo Vàng | 4.96 | 41.32% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.48 | 50.27% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.45 | 51.35% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.75 | 45.89% |
Kiếm Súng Hextech | 4.16 | 56.31% |
Vô Cực Kiếm | 4.83 | 44.63% |
Nỏ Sét | 4.04 | 58.82% |
Găng Bảo Thạch | 4.31 | 53.02% |
Cung Xanh | 4.39 | 51.33% |
Nanh Nashor | 4.25 | 55.10% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.13 | 56.61% |
Diệt Khổng Lồ | 4.26 | 54.56% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.35 | 52.27% |
Quỷ Thư Morello | 3.99 | 59.37% |
Trái Tim Kiên Định | 4.21 | 55.66% |
Chùy Xuyên Phá | 4.27 | 54.58% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.17 | 56.67% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.14 | 55.92% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.30 | 53.16% |
Bùa Đỏ | 4.05 | 58.86% |
Áo Choàng Lửa | 4.27 | 54.43% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.20 | 55.15% |
Cuồng Cung Runaan | 4.28 | 55.36% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.37 | 51.52% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.48 | 50.23% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.04 | 58.65% |
Bất Chấp | 4.63 | 47.45% |
Dao Điện Statikk | 4.07 | 58.11% |
Móng Vuốt Sterak | 4.70 | 46.09% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.48 | 49.90% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.03 | 59.08% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.96 | 60.27% |
Găng Đạo Tặc | 4.03 | 58.34% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.46 | 50.61% |
Bàn Tay Công Lý | 4.52 | 49.49% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.45 | 51.56% |
Giáp Máu Warmog | 4.44 | 51.03% |
Tụ Bão Zeke | 4.12 | 56.32% |
Phong Kiếm | 4.41 | 51.87% |