Swain DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Swain DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Swain

Swain

  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Hóa Hình
    Hóa Hình
Giá
3
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.53 Vị trí TB
48.66% Tỉ lệ TOP 4
14.43% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.24 57.84%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.60 46.84%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.36 51.89%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.70 46.28%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.60 47.79%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 3.89 61.27%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.82 43.31%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 6.18 18.60%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.61 64.81%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 5.72 29.71%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.00 75.00%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.40 52.18%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.83 43.99%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.24 54.93%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 5.16 37.52%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.11 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.27 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.28 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 5.11 38.26%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.67 45.88%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.49 49.85%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.41 50.41%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.98 41.18%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.64 47.07%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.30 54.12%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 5.05 40.50%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 4.13 56.10%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.25 54.57%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.57 48.57%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.31 53.23%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.67 47.03%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.76 44.78%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.17 55.71%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.47 50.25%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.82 44.47%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.31 53.56%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.82 44.37%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.13 56.02%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.03 38.98%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.23 39.62%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.65 46.71%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.56 49.22%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.70 25.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.26 54.07%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.49 49.30%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.51 49.69%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.93 21.43%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.48 32.78%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.34 39.02%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.35 31.64%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.74 46.50%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.12 11.76%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.48 50.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.21 36.18%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 6.44 22.22%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.52 31.75%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.47 50.84%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.77 44.10%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.71 30.47%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.25 38.71%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.31 32.26%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.36 52.08%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.18 27.27%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.66 39.29%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.68 46.03%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.38 54.17%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.61 30.55%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.49 50.39%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.33 53.03%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.04 39.55%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.50 28.41%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.70 46.52%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.30 53.71%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.70 47.19%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.41 51.05%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.73 45.26%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.42 51.61%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.72 45.58%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.46 50.91%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.44 50.84%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.47 50.66%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.93 60.95%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.36 52.13%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.19 55.15%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.42 50.40%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.59 48.48%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.77 44.86%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.70 45.19%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.09 57.16%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.49 49.75%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.36 52.33%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.58 49.27%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.68 46.15%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.80 44.56%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.60 47.78%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.40 51.48%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.36 52.30%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.64 47.25%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.41 52.03%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.20 54.88%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.64 47.04%
Đao Tím Đao Tím 4.56 49.32%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.45 50.86%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.73 45.05%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.43 51.02%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.32 53.62%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.15 55.72%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.13 56.93%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.52 50.99%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.32 53.41%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.55 48.88%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.87 61.18%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.11 57.60%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.96 41.32%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.48 50.27%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.45 51.35%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.75 45.89%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.16 56.31%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.83 44.63%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.04 58.82%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.31 53.02%
Cung Xanh Cung Xanh 4.39 51.33%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.25 55.10%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.13 56.61%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.26 54.56%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.35 52.27%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.99 59.37%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.21 55.66%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.27 54.58%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.17 56.67%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.14 55.92%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.30 53.16%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.05 58.86%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.27 54.43%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.20 55.15%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.28 55.36%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.37 51.52%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.48 50.23%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.04 58.65%
Bất Chấp Bất Chấp 4.63 47.45%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.07 58.11%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.70 46.09%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.48 49.90%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.03 59.08%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.96 60.27%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.03 58.34%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.46 50.61%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.52 49.49%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.45 51.56%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.44 51.03%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.12 56.32%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.41 51.87%