Syndra DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Syndra DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Syndra

Syndra

  • Kỳ Quái
    Kỳ Quái
  • Thần Chú
    Thần Chú
Giá
2
Máu 550
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.36 Vị trí TB
52.66% Tỉ lệ TOP 4
14.65% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.94 60.43%
Găng Đạo Tặc
3.97 60.81%
Ngọn Giáo Shojin
4.94 42.20%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.84 62.40%
Nanh Nashor Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.82 61.84%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.56 49.14%
Găng Bảo Thạch
4.84 44.19%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
5.30 35.00%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.24 54.69%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
5.02 40.27%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.15 56.31%
Bùa Xanh
4.70 46.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.06 58.66%
Nanh Nashor
4.52 50.61%
Mũ Phù Thủy Rabadon
4.39 52.54%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.75 63.54%
Dao Điện Statikk
3.93 60.79%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.71 45.95%
Mũ Thích Nghi
4.24 55.38%
Cuồng Đao Guinsoo
4.76 45.43%
Ấn Ma Thuật
4.44 51.18%
Quỷ Thư Morello
4.06 59.17%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.96 60.39%
Ấn Hóa Hình
4.58 48.04%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.89 61.15%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.20 55.71%
Ấn Pháp Sư
4.34 53.11%
Diệt Khổng Lồ
4.21 55.57%
Vương Miện Chiến Thuật
3.81 62.99%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.76 45.61%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
5.05 39.97%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
4.75 45.28%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.06 58.38%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.03 59.33%
Chùy Xuyên Phá
4.24 54.72%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
5.26 35.70%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
5.02 40.39%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.57 49.48%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
4.81 44.42%
Bùa Đỏ
4.37 53.05%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.03 59.83%
Kiếm Súng Hextech
4.07 58.38%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.96 59.40%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.19 57.28%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.81 63.49%
Thánh Kiếm Manazane Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.42 69.21%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.89 61.37%
Mũ Thích Nghi Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.90 60.86%
Ngọn Giáo Hirana Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.69 64.82%
Bùa Xanh Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.81 62.62%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.88 61.74%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.12 57.23%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
3.95 60.12%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
4.60 49.59%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
4.26 55.34%
Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
4.62 48.31%
Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.57 67.63%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh
4.44 51.52%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.10 57.07%
Găng Ngọc Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.17 55.58%
Ấn Liên Hoàn
4.76 45.44%
Cốc Sức Mạnh
4.17 56.79%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.28 53.16%
Ngọc Quá Khổ
3.77 61.92%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.48 51.74%
Ấn Pháp Sư Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.23 54.81%
Ấn Ong Mật
4.42 52.34%
Món Quà Của Baron Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.69 65.69%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
5.04 41.07%
Bàn Tay Công Lý
4.57 49.75%
Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.88 61.81%
Ấn Thông Đạo
3.78 63.03%
Thánh Kiếm Manazane Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.83 62.29%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.06 58.37%
Cuồng Đao Guinsoo Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
4.11 57.10%
Ấn Học Giả
4.64 47.88%
Ấn Thời Không
4.52 49.40%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.76 63.35%
Ấn Ẩn Chính
3.89 60.18%
Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
4.53 51.20%
Mũ Thích Nghi Ngọn Giáo Shojin
4.55 49.70%
Găng Tinh Xảo
4.38 53.21%
Áo Choàng Chiến Thuật
3.91 61.63%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.76 45.79%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.07 57.46%
Thánh Kiếm Manazane Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.92 61.13%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.42 50.86%
Ấn Pháp Sư Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.98 60.57%
Bùa Xanh Nanh Nashor
4.71 46.69%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.38 51.72%
Tụ Bão Zeke
4.28 54.22%
Kiếm Súng Hextech Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.76 64.69%
Ấn Chiến Binh
4.49 50.66%
Mũ Thích Nghi Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.74 63.08%
Bùa Nguyệt Thạch
3.85 60.78%
Mũ Phù Thủy Rabadon Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.76 62.84%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
3.69 65.95%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.80 63.82%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.09 57.54%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.32 53.06%