Syndra DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Syndra DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Syndra

Syndra

  • Kỳ Quái
    Kỳ Quái
  • Thần Chú
    Thần Chú
Giá
2
Máu 550
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.37 Vị trí TB
52.63% Tỉ lệ TOP 4
13.84% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.93 60.46%
Găng Đạo Tặc
3.97 60.78%
Ngọn Giáo Shojin
4.94 42.17%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.84 62.37%
Nanh Nashor Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.82 61.87%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.56 49.11%
Găng Bảo Thạch
4.84 44.19%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
5.30 34.98%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.24 54.63%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
5.02 40.26%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.15 56.33%
Bùa Xanh
4.70 45.99%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.06 58.63%
Nanh Nashor
4.52 50.60%
Mũ Phù Thủy Rabadon
4.40 52.46%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.75 63.53%
Dao Điện Statikk
3.93 60.79%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.71 45.84%
Mũ Thích Nghi
4.24 55.34%
Cuồng Đao Guinsoo
4.76 45.44%
Ấn Ma Thuật
4.44 51.12%
Quỷ Thư Morello
4.06 59.18%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.95 60.44%
Ấn Hóa Hình
4.57 48.10%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.89 61.20%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.20 55.71%
Ấn Pháp Sư
4.33 53.29%
Vương Miện Chiến Thuật
3.81 62.86%
Diệt Khổng Lồ
4.22 55.46%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.76 45.57%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
5.05 39.89%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
4.75 45.32%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.06 58.35%
Chùy Xuyên Phá
4.25 54.66%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.04 59.19%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
5.27 35.55%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
5.02 40.35%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.57 49.51%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
4.82 44.36%
Bùa Đỏ
4.38 53.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.03 59.81%
Kiếm Súng Hextech
4.06 58.38%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.96 59.33%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.18 57.44%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.81 63.49%
Thánh Kiếm Manazane Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.42 69.25%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.88 61.48%
Mũ Thích Nghi Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.90 60.82%
Ngọn Giáo Hirana Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.69 64.90%
Bùa Xanh Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.82 62.53%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.88 61.58%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.12 57.24%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
3.95 60.13%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
4.59 49.67%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
4.26 55.42%
Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
4.62 48.31%
Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.57 67.59%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh
4.45 51.38%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.09 57.19%
Găng Ngọc Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.17 55.50%
Ấn Liên Hoàn
4.76 45.49%
Cốc Sức Mạnh
4.17 56.78%
Ngọc Quá Khổ
3.77 61.88%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.29 53.12%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.48 51.59%
Ấn Pháp Sư Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.23 54.91%
Ấn Ong Mật
4.42 52.25%
Món Quà Của Baron Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.70 65.48%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
5.04 40.91%
Bàn Tay Công Lý
4.56 49.81%
Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.88 61.74%
Ấn Thông Đạo
3.76 63.29%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.05 58.40%
Thánh Kiếm Manazane Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.83 62.23%
Cuồng Đao Guinsoo Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
4.11 57.10%
Ấn Học Giả
4.64 47.89%
Ấn Thời Không
4.52 49.33%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.77 63.30%
Mũ Thích Nghi Ngọn Giáo Shojin
4.56 49.46%
Ấn Ẩn Chính
3.91 59.86%
Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
4.53 51.26%
Găng Tinh Xảo
4.38 53.12%
Áo Choàng Chiến Thuật
3.91 61.39%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.77 45.70%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.07 57.42%
Thánh Kiếm Manazane Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.93 61.15%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.43 50.88%
Bùa Xanh Nanh Nashor
4.70 46.89%
Ấn Pháp Sư Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.99 60.42%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.38 51.76%
Tụ Bão Zeke
4.28 54.32%
Kiếm Súng Hextech Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.77 64.54%
Mũ Thích Nghi Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.73 63.16%
Ấn Chiến Binh
4.49 50.78%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
3.68 66.28%
Bùa Nguyệt Thạch
3.85 60.77%
Mũ Phù Thủy Rabadon Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.77 62.82%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.80 63.72%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.09 57.59%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.31 53.18%