Vex DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vex DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vex
-
Thời Không
-
Pháp Sư
Giá
3
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.44
Vị trí TB
51.16%
Tỉ lệ TOP 4
11.41%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.61 | 71.79% |
Ấn Ẩn Chính | 4.58 | 47.93% |
Ấn Can Trường | 4.54 | 49.15% |
Ấn Pháo Thủ | 4.72 | 46.94% |
Ấn Kỳ Quái | 3.95 | 59.90% |
Ấn Tiên Linh | 4.70 | 45.72% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.39 | 33.41% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.36 | 88.17% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.85 | 42.06% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 3.28 | 72.22% |
Ấn Băng Giá | 4.52 | 49.76% |
Ấn Ong Mật | 3.85 | 62.74% |
Ấn Thợ Săn | 4.85 | 43.27% |
Ấn Thần Chú | 4.78 | 44.86% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.19 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.40 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.12 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 5.01 | 40.19% |
Ấn Thông Đạo | 4.27 | 52.80% |
Ấn Bảo Hộ | 4.71 | 45.87% |
Ấn Hỏa | 4.70 | 46.12% |
Ấn Học Giả | 5.23 | 36.12% |
Ấn Hóa Hình | 4.85 | 43.73% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.35 | 52.11% |
Ấn Tiên Phong | 3.93 | 61.11% |
Ấn Chiến Binh | 4.80 | 45.11% |
Ấn Ma Thuật | 4.48 | 50.45% |
Giáp Siêu Linh | 4.12 | 57.70% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.23 | 55.05% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.07 | 58.52% |
Tam Luyện Kiếm | 4.46 | 51.34% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.71 | 46.69% |
Rìu Nham Tinh | 4.05 | 58.65% |
Khiên Băng Randuin | 4.50 | 50.25% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.69 | 49.20% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.31 | 53.87% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.65 | 47.62% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.54 | 48.29% |
Huyết Thần Kiếm | 4.64 | 46.23% |
Bùa Xanh Mát Lành | 6.00 | 28.13% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.39 | 52.19% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.25 | 55.25% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.29 | 71.43% |
Vuốt Thần Long | 4.31 | 53.50% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.35 | 52.18% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.19 | 56.22% |
Diệt Ác Quỷ | 5.65 | 29.41% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.10 | 41.01% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.50 | 40.00% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.52 | 35.87% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.26 | 38.46% |
Thiên Cực Kiếm | 4.92 | 46.15% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.11 | 58.10% |
Găng Ngọc Thạch | 5.74 | 22.86% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 6.33 | 16.67% |
Món Quà Của Baron | 5.33 | 33.33% |
Thần Thư Morello | 4.76 | 48.51% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.32 | 53.38% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.98 | 43.75% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.70 | 26.42% |
Bùa Tro Tàn | 4.62 | 46.15% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.52 | 49.69% |
Bão Tố Runaan | 4.67 | 50.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.77 | 18.18% |
Giáp Phân Cực | 4.55 | 51.25% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.83 | 50.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.99 | 36.86% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.18 | 55.63% |
Găng Tinh Xảo | 4.23 | 56.02% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.74 | 45.43% |
Chùy Thần Lực | 4.92 | 46.03% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.29 | 54.58% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.39 | 52.47% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.86 | 45.49% |
Ngọc Quá Khổ | 4.35 | 54.23% |
Giáp Đại Hãn | 4.50 | 50.14% |
Bùa Đầu Lâu | 4.57 | 48.35% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.90 | 42.48% |
Thần Búa Tiến Công | 4.15 | 57.28% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.43 | 51.61% |
Gương Lừa Gạt | 4.44 | 51.90% |
Mũ Thích Nghi | 3.82 | 64.07% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.47 | 50.74% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.42 | 52.26% |
Đá Hắc Hóa | 4.68 | 46.37% |
Pháo Xương Cá | 4.60 | 49.22% |
Dị Vật Tai Ương | 4.12 | 56.98% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.68 | 46.77% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.91 | 60.90% |
Kiếm Tai Ương | 4.83 | 42.84% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.24 | 54.98% |
Bão Tố Luden | 4.56 | 49.44% |
Găng Đấu Sĩ | 4.36 | 53.40% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.66 | 47.86% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.65 | 47.92% |
Giáp Tay Seeker | 4.34 | 53.04% |
Chùy Bạch Ngân | 4.45 | 52.25% |
Gươm Biến Ảnh | 4.68 | 47.22% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.28 | 54.23% |
Bùa Thăng Hoa | 4.45 | 50.63% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.87 | 62.08% |
Đao Tím | 4.51 | 49.89% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.71 | 45.48% |
Huyết Kiếm | 4.44 | 51.36% |
Bùa Xanh | 4.62 | 48.24% |
Áo Choàng Gai | 4.25 | 55.25% |
Cốc Sức Mạnh | 4.41 | 51.45% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.97 | 60.38% |
Kiếm Tử Thần | 4.48 | 50.23% |
Vuốt Rồng | 4.29 | 54.44% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.52 | 50.27% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.96 | 60.20% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.99 | 60.67% |
Chảo Vàng | 5.39 | 32.96% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.22 | 55.55% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.29 | 54.69% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.93 | 41.66% |
Kiếm Súng Hextech | 4.17 | 57.32% |
Vô Cực Kiếm | 4.65 | 47.87% |
Nỏ Sét | 3.96 | 60.74% |
Găng Bảo Thạch | 4.76 | 46.45% |
Cung Xanh | 4.32 | 54.55% |
Nanh Nashor | 4.53 | 50.07% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.14 | 57.35% |
Diệt Khổng Lồ | 4.46 | 52.35% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.35 | 52.74% |
Quỷ Thư Morello | 4.10 | 58.32% |
Trái Tim Kiên Định | 4.20 | 56.17% |
Chùy Xuyên Phá | 4.32 | 53.61% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.23 | 55.66% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.09 | 58.86% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.46 | 51.16% |
Bùa Đỏ | 4.40 | 53.96% |
Áo Choàng Lửa | 4.26 | 55.00% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.16 | 56.89% |
Cuồng Cung Runaan | 4.31 | 53.86% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.36 | 54.04% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.83 | 43.86% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.22 | 56.03% |
Bất Chấp | 4.65 | 47.38% |
Dao Điện Statikk | 4.22 | 57.03% |
Móng Vuốt Sterak | 4.40 | 52.48% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.62 | 47.60% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.25 | 55.68% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.99 | 60.55% |
Găng Đạo Tặc | 4.15 | 57.33% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.29 | 54.33% |
Bàn Tay Công Lý | 4.47 | 52.27% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.42 | 51.48% |
Giáp Máu Warmog | 4.25 | 55.15% |
Tụ Bão Zeke | 4.52 | 49.50% |
Phong Kiếm | 4.36 | 53.54% |