Vex DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vex DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vex
-
Thời Không
-
Pháp Sư
Giá
3
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.38
Vị trí TB
52.76%
Tỉ lệ TOP 4
11.54%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.62 | 71.52% |
Ấn Ẩn Chính | 4.57 | 48.22% |
Ấn Can Trường | 4.54 | 49.13% |
Ấn Pháo Thủ | 4.71 | 47.04% |
Ấn Kỳ Quái | 3.95 | 59.97% |
Ấn Tiên Linh | 4.70 | 45.68% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.40 | 33.10% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.37 | 88.12% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.86 | 41.72% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 3.28 | 72.22% |
Ấn Băng Giá | 4.52 | 49.74% |
Ấn Ong Mật | 3.85 | 62.76% |
Ấn Thợ Săn | 4.84 | 43.54% |
Ấn Thần Chú | 4.78 | 44.95% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.19 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.40 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.12 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 5.01 | 40.27% |
Ấn Thông Đạo | 4.27 | 52.80% |
Ấn Bảo Hộ | 4.71 | 45.91% |
Ấn Hỏa | 4.69 | 45.99% |
Ấn Học Giả | 5.23 | 36.08% |
Ấn Hóa Hình | 4.85 | 43.63% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.35 | 52.16% |
Ấn Tiên Phong | 3.93 | 61.09% |
Ấn Chiến Binh | 4.81 | 45.15% |
Ấn Ma Thuật | 4.48 | 50.45% |
Giáp Siêu Linh | 4.12 | 57.70% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.22 | 55.07% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.06 | 58.56% |
Tam Luyện Kiếm | 4.46 | 51.41% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.70 | 46.89% |
Rìu Nham Tinh | 4.07 | 58.43% |
Khiên Băng Randuin | 4.50 | 50.14% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.72 | 48.16% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.31 | 53.93% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.65 | 47.81% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.56 | 47.83% |
Huyết Thần Kiếm | 4.61 | 46.63% |
Bùa Xanh Mát Lành | 6.03 | 28.57% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.40 | 52.16% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.25 | 55.40% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.29 | 71.43% |
Vuốt Thần Long | 4.32 | 53.45% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.35 | 52.34% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.19 | 56.21% |
Diệt Ác Quỷ | 5.65 | 29.41% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.02 | 42.47% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.36 | 45.45% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.46 | 36.84% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.26 | 38.46% |
Thiên Cực Kiếm | 4.92 | 46.15% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.11 | 58.13% |
Găng Ngọc Thạch | 5.74 | 22.86% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 6.33 | 16.67% |
Món Quà Của Baron | 5.33 | 33.33% |
Thần Thư Morello | 4.74 | 49.04% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.31 | 53.51% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.89 | 45.45% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.69 | 25.93% |
Bùa Tro Tàn | 4.62 | 46.15% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.54 | 49.34% |
Bão Tố Runaan | 4.67 | 50.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.87 | 17.39% |
Giáp Phân Cực | 4.56 | 51.08% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.83 | 50.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.00 | 36.44% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.18 | 55.49% |
Găng Tinh Xảo | 4.24 | 56.03% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.75 | 45.30% |
Chùy Thần Lực | 4.92 | 46.15% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.29 | 54.54% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.38 | 52.59% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.83 | 46.07% |
Ngọc Quá Khổ | 4.36 | 54.10% |
Giáp Đại Hãn | 4.49 | 50.18% |
Bùa Đầu Lâu | 4.60 | 47.66% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.92 | 41.88% |
Thần Búa Tiến Công | 4.15 | 57.26% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.43 | 51.63% |
Gương Lừa Gạt | 4.44 | 51.85% |
Mũ Thích Nghi | 3.82 | 64.13% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.47 | 50.74% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.42 | 52.33% |
Đá Hắc Hóa | 4.68 | 46.49% |
Pháo Xương Cá | 4.57 | 49.65% |
Dị Vật Tai Ương | 4.12 | 56.97% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.67 | 46.99% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.90 | 60.97% |
Kiếm Tai Ương | 4.82 | 43.04% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.25 | 54.87% |
Bão Tố Luden | 4.56 | 49.30% |
Găng Đấu Sĩ | 4.37 | 53.10% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.66 | 47.72% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.65 | 47.75% |
Giáp Tay Seeker | 4.34 | 53.09% |
Chùy Bạch Ngân | 4.43 | 52.52% |
Gươm Biến Ảnh | 4.67 | 47.56% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.27 | 54.29% |
Bùa Thăng Hoa | 4.45 | 50.71% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.87 | 62.08% |
Đao Tím | 4.51 | 50.02% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.73 | 45.43% |
Huyết Kiếm | 4.44 | 51.28% |
Bùa Xanh | 4.61 | 48.32% |
Áo Choàng Gai | 4.25 | 55.26% |
Cốc Sức Mạnh | 4.38 | 52.01% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.97 | 60.40% |
Kiếm Tử Thần | 4.47 | 50.55% |
Vuốt Rồng | 4.29 | 54.46% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.51 | 50.31% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.95 | 60.32% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.99 | 60.68% |
Chảo Vàng | 5.38 | 33.16% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.22 | 55.55% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.29 | 54.68% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.94 | 41.38% |
Kiếm Súng Hextech | 4.17 | 57.21% |
Vô Cực Kiếm | 4.64 | 48.16% |
Nỏ Sét | 3.96 | 60.75% |
Găng Bảo Thạch | 4.75 | 46.66% |
Cung Xanh | 4.34 | 54.20% |
Nanh Nashor | 4.53 | 49.98% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.14 | 57.42% |
Diệt Khổng Lồ | 4.46 | 52.03% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.36 | 52.59% |
Quỷ Thư Morello | 4.11 | 58.30% |
Trái Tim Kiên Định | 4.20 | 56.19% |
Chùy Xuyên Phá | 4.32 | 53.72% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.23 | 55.70% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.08 | 58.99% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.46 | 51.21% |
Bùa Đỏ | 4.37 | 54.54% |
Áo Choàng Lửa | 4.26 | 55.00% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.16 | 56.89% |
Cuồng Cung Runaan | 4.31 | 53.81% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.37 | 53.72% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.83 | 43.79% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.22 | 55.99% |
Bất Chấp | 4.65 | 47.40% |
Dao Điện Statikk | 4.21 | 56.93% |
Móng Vuốt Sterak | 4.40 | 52.36% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.63 | 47.50% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.23 | 56.05% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.00 | 60.40% |
Găng Đạo Tặc | 4.15 | 57.32% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.30 | 54.31% |
Bàn Tay Công Lý | 4.47 | 52.10% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.42 | 51.58% |
Giáp Máu Warmog | 4.25 | 55.15% |
Tụ Bão Zeke | 4.51 | 49.59% |
Phong Kiếm | 4.36 | 53.69% |