Xerath DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Xerath DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Xerath

Xerath

  • Ẩn Chính
    Ẩn Chính
  • Thăng Hoa
    Thăng Hoa
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.96 Vị trí TB
60.28% Tỉ lệ TOP 4
17.82% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Đạo Tặc
3.48 69.53%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.63 64.75%
Ngọn Giáo Shojin
4.51 49.60%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.17 55.98%
Găng Bảo Thạch
4.43 51.08%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.85 42.31%
Mũ Phù Thủy Rabadon
3.93 61.26%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.18 55.60%
Mũ Thích Nghi
3.83 63.27%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.61 66.24%
Bùa Xanh
4.08 58.32%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.40 51.31%
Nanh Nashor
3.99 60.04%
Ấn Kỳ Quái
3.68 63.70%
Cuồng Đao Guinsoo
4.50 49.48%
Diệt Khổng Lồ
3.97 60.40%
Ấn Pháp Sư
4.58 47.90%
Ấn Liên Hoàn
4.19 55.16%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.42 51.09%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.37 70.32%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.20 54.86%
Dao Điện Statikk
3.73 64.65%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.74 63.29%
Ấn Pháp Sư Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.13 56.82%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.66 65.89%
Quỷ Thư Morello
3.68 65.50%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.19 55.56%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.72 64.37%
Ấn Học Giả
5.04 39.13%
Ấn Học Giả Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.01 58.33%
Chùy Xuyên Phá
3.85 62.25%
Mũ Thích Nghi Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
3.28 71.69%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.74 64.95%
Bùa Đỏ
3.96 59.85%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.42 51.97%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.80 63.08%
Găng Tinh Xảo
3.69 64.06%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
3.83 62.24%
Kiếm Súng Hextech
3.83 61.76%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
3.94 59.67%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.49 51.15%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
3.62 66.99%
Ấn Thông Đạo
3.46 65.37%
Mũ Thích Nghi Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
3.31 72.08%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
3.78 63.59%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.32 72.03%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.56 67.62%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.40 70.04%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.84 43.19%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
3.68 65.79%
Mũ Thích Nghi Ngọn Giáo Shojin
3.97 60.20%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.97 59.87%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.74 64.01%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.82 62.62%
Bàn Tay Công Lý
4.03 58.54%
Mũ Thích Nghi Quyền Trượng Thiên Thần
3.81 63.20%
Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.10 57.27%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch
4.07 57.95%
Ấn Hỏa
4.18 54.15%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
3.43 69.33%
Ấn Pháo Thủ
4.25 53.86%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.33 53.33%
Ấn Ong Mật
3.65 66.33%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.52 66.58%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.22 55.66%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.55 68.05%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
3.71 63.59%
Ấn Bánh Ngọt
4.15 53.96%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh
3.93 61.50%
Ấn Học Giả Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
3.84 61.58%
Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
3.91 62.06%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
4.02 59.72%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.67 64.92%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.88 61.15%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.34 52.61%
Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
3.54 66.98%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.97 59.62%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.63 67.11%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.43 70.10%
Ấn Pháp Sư Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
3.77 63.70%
Ấn Pháp Sư Ngọn Giáo Shojin
4.91 40.72%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
4.18 57.00%
Ấn Học Giả Ngọn Giáo Shojin
5.36 32.22%
Mũ Thích Nghi Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.29 72.92%
Ấn Học Giả Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
3.65 65.90%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.19 56.08%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
3.43 69.33%
Diệt Khổng Lồ Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.41 70.64%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.86 61.81%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ
3.66 63.93%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
4.19 54.85%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần
3.94 60.58%
Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.71 64.51%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ
3.73 64.18%
Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
3.90 61.76%
Mũ Thích Nghi Mũ Phù Thủy Rabadon
3.57 67.37%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
3.50 68.71%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.67 46.90%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
3.39 71.83%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.25 72.88%