Xerath DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Xerath DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Xerath
-
Ẩn Chính
-
Thăng Hoa
Giá
5
Máu
900
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
3.96
Vị trí TB
60.28%
Tỉ lệ TOP 4
17.82%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.81 | 65.38% |
Ấn Can Trường | 4.00 | 58.10% |
Ấn Pháo Thủ | 3.84 | 61.87% |
Ấn Thời Không | 3.90 | 60.34% |
Ấn Kỳ Quái | 3.45 | 68.57% |
Ấn Tiên Linh | 3.52 | 66.32% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.26 | 32.26% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.00 | 100.00% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 3.99 | 59.12% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.87 | 93.39% |
Ấn Băng Giá | 3.49 | 67.78% |
Ấn Ong Mật | 3.50 | 69.83% |
Ấn Thợ Săn | 4.09 | 58.12% |
Ấn Thần Chú | 3.81 | 62.53% |
Ấn Pháp Sư | 4.11 | 57.25% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.15 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.08 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.18 | 97.06% |
Ấn Liên Hoàn | 3.98 | 59.65% |
Ấn Thông Đạo | 3.56 | 64.75% |
Ấn Bảo Hộ | 4.00 | 58.16% |
Ấn Hỏa | 3.67 | 64.22% |
Ấn Học Giả | 3.99 | 58.98% |
Ấn Hóa Hình | 4.42 | 50.34% |
Ấn Bánh Ngọt | 3.47 | 67.01% |
Ấn Tiên Phong | 3.68 | 65.96% |
Ấn Chiến Binh | 3.98 | 60.01% |
Ấn Ma Thuật | 3.52 | 66.86% |
Giáp Siêu Linh | 3.66 | 66.67% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.82 | 61.41% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.19 | 57.62% |
Tam Luyện Kiếm | 3.81 | 62.88% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.94 | 59.92% |
Rìu Nham Tinh | 3.62 | 64.86% |
Khiên Băng Randuin | 3.47 | 71.53% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.19 | 55.27% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.05 | 58.05% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 3.65 | 62.97% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.99 | 58.00% |
Huyết Thần Kiếm | 2.39 | 81.85% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.35 | 51.21% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.14 | 85.71% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.06 | 59.80% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.29 | 50.79% |
Vuốt Thần Long | 2.53 | 80.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.20 | 70.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 1.93 | 90.00% |
Diệt Ác Quỷ | 3.75 | 60.81% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.40 | 68.52% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.29 | 52.55% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.08 | 55.03% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.19 | 55.46% |
Thiên Cực Kiếm | 4.50 | 47.30% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.51 | 46.51% |
Găng Ngọc Thạch | 4.18 | 54.50% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.64 | 67.11% |
Món Quà Của Baron | 4.06 | 56.22% |
Thần Thư Morello | 3.97 | 60.47% |
Di Sản Khổng Nhân | 2.42 | 83.33% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.88 | 59.71% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.11 | 55.65% |
Bùa Tro Tàn | 3.99 | 59.21% |
Dây Chuyền Sám Hối | 2.71 | 76.47% |
Bão Tố Runaan | 3.69 | 64.89% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.02 | 57.08% |
Giáp Phân Cực | 3.00 | 75.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.68 | 65.41% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 3.14 | 66.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.57 | 42.86% |
Găng Tinh Xảo | 3.70 | 64.04% |
Quyền Năng Khổng Thần | 3.48 | 64.52% |
Chùy Thần Lực | 2.81 | 75.89% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 2.46 | 89.19% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.29 | 74.15% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.20 | 55.28% |
Ngọc Quá Khổ | 3.38 | 69.99% |
Giáp Đại Hãn | 4.13 | 57.89% |
Bùa Đầu Lâu | 3.55 | 66.95% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.78 | 62.90% |
Thần Búa Tiến Công | 3.96 | 59.11% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.32 | 53.90% |
Gương Lừa Gạt | 3.89 | 61.05% |
Mũ Thích Nghi | 3.46 | 69.57% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.29 | 72.86% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.66 | 65.29% |
Đá Hắc Hóa | 4.08 | 57.81% |
Pháo Xương Cá | 4.23 | 54.67% |
Dị Vật Tai Ương | 4.15 | 58.45% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.11 | 57.97% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.14 | 56.94% |
Kiếm Tai Ương | 4.10 | 57.59% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.68 | 65.89% |
Bão Tố Luden | 3.84 | 61.94% |
Găng Đấu Sĩ | 4.01 | 59.53% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.18 | 54.79% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.94 | 59.62% |
Giáp Tay Seeker | 4.04 | 58.16% |
Chùy Bạch Ngân | 4.32 | 52.64% |
Gươm Biến Ảnh | 4.44 | 50.42% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.62 | 68.89% |
Bùa Thăng Hoa | 3.75 | 63.15% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.07 | 58.64% |
Đao Tím | 3.86 | 61.74% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.55 | 66.48% |
Huyết Kiếm | 3.47 | 66.54% |
Bùa Xanh | 3.73 | 65.05% |
Áo Choàng Gai | 3.10 | 74.29% |
Cốc Sức Mạnh | 3.37 | 71.23% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.36 | 71.61% |
Kiếm Tử Thần | 3.69 | 66.02% |
Vuốt Rồng | 2.87 | 78.83% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.48 | 68.30% |
Vương Miện Chiến Thuật | 2.97 | 76.44% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.16 | 73.83% |
Chảo Vàng | 4.56 | 50.64% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 2.53 | 82.32% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.24 | 73.22% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.01 | 58.84% |
Kiếm Súng Hextech | 3.47 | 69.27% |
Vô Cực Kiếm | 3.86 | 61.56% |
Nỏ Sét | 3.37 | 71.06% |
Găng Bảo Thạch | 3.87 | 61.33% |
Cung Xanh | 3.70 | 65.04% |
Nanh Nashor | 3.85 | 62.50% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.25 | 71.25% |
Diệt Khổng Lồ | 3.59 | 67.16% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.19 | 74.19% |
Quỷ Thư Morello | 3.42 | 70.48% |
Trái Tim Kiên Định | 2.92 | 77.49% |
Chùy Xuyên Phá | 3.50 | 68.74% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.33 | 71.50% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.51 | 68.59% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.49 | 68.29% |
Bùa Đỏ | 3.61 | 66.34% |
Áo Choàng Lửa | 3.00 | 76.49% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.04 | 75.10% |
Cuồng Cung Runaan | 3.57 | 67.71% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.21 | 74.18% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.89 | 61.03% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.06 | 74.63% |
Bất Chấp | 3.72 | 64.17% |
Dao Điện Statikk | 3.36 | 71.73% |
Móng Vuốt Sterak | 3.28 | 71.11% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.45 | 70.79% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.35 | 71.82% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.57 | 66.24% |
Găng Đạo Tặc | 3.48 | 69.52% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.37 | 68.93% |
Bàn Tay Công Lý | 3.60 | 66.98% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.76 | 64.29% |
Giáp Máu Warmog | 2.64 | 81.49% |
Tụ Bão Zeke | 3.40 | 70.68% |
Phong Kiếm | 3.17 | 74.75% |