Xerath DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Xerath DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Xerath
-
Ẩn Chính
-
Thăng Hoa
Giá
5
Máu
900
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
3.77
Vị trí TB
63.67%
Tỉ lệ TOP 4
21.42%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 3.81 | 65.38% |
Ấn Can Trường | 3.99 | 58.15% |
Ấn Pháo Thủ | 3.84 | 61.77% |
Ấn Thời Không | 3.91 | 60.23% |
Ấn Kỳ Quái | 3.45 | 68.59% |
Ấn Tiên Linh | 3.52 | 66.24% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.26 | 32.26% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.00 | 100.00% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 3.98 | 59.20% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.88 | 93.28% |
Ấn Băng Giá | 3.50 | 67.65% |
Ấn Ong Mật | 3.50 | 69.81% |
Ấn Thợ Săn | 4.08 | 58.26% |
Ấn Thần Chú | 3.80 | 62.57% |
Ấn Pháp Sư | 4.11 | 57.27% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.15 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.07 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.19 | 97.30% |
Ấn Liên Hoàn | 3.98 | 59.59% |
Ấn Thông Đạo | 3.56 | 64.78% |
Ấn Bảo Hộ | 4.00 | 58.23% |
Ấn Hỏa | 3.67 | 64.24% |
Ấn Học Giả | 3.99 | 59.01% |
Ấn Hóa Hình | 4.43 | 50.12% |
Ấn Bánh Ngọt | 3.47 | 67.01% |
Ấn Tiên Phong | 3.68 | 65.91% |
Ấn Chiến Binh | 3.99 | 59.52% |
Ấn Ma Thuật | 3.52 | 66.85% |
Giáp Siêu Linh | 3.65 | 66.45% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.83 | 61.14% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.19 | 57.14% |
Tam Luyện Kiếm | 3.81 | 62.79% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.94 | 59.91% |
Rìu Nham Tinh | 3.62 | 64.84% |
Khiên Băng Randuin | 3.47 | 70.71% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.19 | 55.28% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.05 | 58.06% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 3.64 | 63.15% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.99 | 57.94% |
Huyết Thần Kiếm | 2.34 | 82.53% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.35 | 51.19% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.14 | 85.71% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.06 | 60.19% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.35 | 48.53% |
Vuốt Thần Long | 2.47 | 82.35% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.20 | 70.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 1.90 | 90.24% |
Diệt Ác Quỷ | 3.75 | 60.90% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.46 | 67.86% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.28 | 52.76% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.03 | 56.08% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.21 | 55.06% |
Thiên Cực Kiếm | 4.43 | 48.61% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.44 | 46.67% |
Găng Ngọc Thạch | 4.19 | 54.30% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.59 | 67.90% |
Món Quà Của Baron | 4.06 | 56.05% |
Thần Thư Morello | 3.99 | 60.18% |
Di Sản Khổng Nhân | 2.42 | 83.33% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.93 | 59.03% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.11 | 55.59% |
Bùa Tro Tàn | 3.98 | 59.16% |
Dây Chuyền Sám Hối | 2.67 | 77.78% |
Bão Tố Runaan | 3.71 | 64.58% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.01 | 57.22% |
Giáp Phân Cực | 3.00 | 75.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.68 | 65.39% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 3.08 | 67.31% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.25 | 50.00% |
Găng Tinh Xảo | 3.69 | 64.06% |
Quyền Năng Khổng Thần | 3.48 | 64.52% |
Chùy Thần Lực | 2.83 | 75.76% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 2.34 | 90.24% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.31 | 73.55% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.20 | 55.38% |
Ngọc Quá Khổ | 3.38 | 69.98% |
Giáp Đại Hãn | 4.13 | 57.71% |
Bùa Đầu Lâu | 3.55 | 66.94% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.78 | 62.88% |
Thần Búa Tiến Công | 3.99 | 58.45% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.34 | 53.36% |
Gương Lừa Gạt | 3.90 | 60.84% |
Mũ Thích Nghi | 3.46 | 69.58% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.27 | 73.24% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.66 | 65.29% |
Đá Hắc Hóa | 4.08 | 57.69% |
Pháo Xương Cá | 4.24 | 54.66% |
Dị Vật Tai Ương | 4.15 | 58.22% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.11 | 57.88% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.17 | 56.47% |
Kiếm Tai Ương | 4.11 | 57.48% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.66 | 66.07% |
Bão Tố Luden | 3.84 | 61.99% |
Găng Đấu Sĩ | 3.99 | 59.70% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.23 | 54.21% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.94 | 59.69% |
Giáp Tay Seeker | 4.02 | 58.25% |
Chùy Bạch Ngân | 4.32 | 52.72% |
Gươm Biến Ảnh | 4.45 | 50.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.63 | 68.62% |
Bùa Thăng Hoa | 3.75 | 63.13% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.07 | 58.55% |
Đao Tím | 3.87 | 61.58% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.54 | 66.89% |
Huyết Kiếm | 3.48 | 66.36% |
Bùa Xanh | 3.73 | 65.04% |
Áo Choàng Gai | 3.07 | 74.82% |
Cốc Sức Mạnh | 3.36 | 71.25% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.35 | 71.68% |
Kiếm Tử Thần | 3.70 | 65.91% |
Vuốt Rồng | 2.85 | 79.11% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.48 | 68.21% |
Vương Miện Chiến Thuật | 2.96 | 76.42% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.16 | 73.87% |
Chảo Vàng | 4.58 | 50.49% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 2.52 | 82.50% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.24 | 73.25% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.01 | 58.81% |
Kiếm Súng Hextech | 3.47 | 69.35% |
Vô Cực Kiếm | 3.87 | 61.44% |
Nỏ Sét | 3.38 | 70.91% |
Găng Bảo Thạch | 3.87 | 61.33% |
Cung Xanh | 3.71 | 64.90% |
Nanh Nashor | 3.85 | 62.48% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.27 | 71.08% |
Diệt Khổng Lồ | 3.59 | 67.15% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.19 | 74.19% |
Quỷ Thư Morello | 3.42 | 70.50% |
Trái Tim Kiên Định | 2.91 | 77.36% |
Chùy Xuyên Phá | 3.50 | 68.74% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.33 | 71.46% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.51 | 68.60% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.49 | 68.44% |
Bùa Đỏ | 3.61 | 66.28% |
Áo Choàng Lửa | 3.00 | 76.42% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.05 | 74.69% |
Cuồng Cung Runaan | 3.57 | 67.78% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.20 | 74.26% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.89 | 61.01% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.02 | 75.40% |
Bất Chấp | 3.70 | 64.60% |
Dao Điện Statikk | 3.36 | 71.77% |
Móng Vuốt Sterak | 3.29 | 71.06% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.46 | 70.55% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.35 | 72.09% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.56 | 66.51% |
Găng Đạo Tặc | 3.48 | 69.53% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.38 | 68.92% |
Bàn Tay Công Lý | 3.60 | 67.04% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.79 | 64.27% |
Giáp Máu Warmog | 2.63 | 81.72% |
Tụ Bão Zeke | 3.40 | 70.69% |
Phong Kiếm | 3.19 | 74.44% |