Zilean DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zilean DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zilean

Zilean

  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Thời Không
    Thời Không
  • Bảo Hộ
    Bảo Hộ
Giá
2
Máu 550
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.40 Vị trí TB
52.07% Tỉ lệ TOP 4
12.86% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Đạo Tặc
3.95 61.33%
Ngọn Giáo Shojin
4.44 51.44%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.32 53.86%
Găng Bảo Thạch
4.34 53.55%
Nanh Nashor
4.18 56.73%
Mũ Phù Thủy Rabadon
4.21 56.21%
Mũ Thích Nghi
4.06 59.33%
Ấn Thợ Săn
4.33 53.86%
Diệt Khổng Lồ
4.13 57.61%
Chùy Xuyên Phá
4.10 57.71%
Ấn Bánh Ngọt
4.48 49.19%
Bùa Xanh
4.47 51.30%
Ấn Học Giả
5.09 38.65%
Dao Điện Statikk
3.92 61.31%
Vương Miện Chiến Thuật
3.93 60.31%
Ấn Pháp Sư
4.43 51.82%
Ấn Ma Thuật
3.94 59.35%
Quỷ Thư Morello
3.99 60.66%
Ấn Liên Hoàn
5.22 36.22%
Ấn Tiên Linh
4.68 45.54%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.30 54.40%
Cuồng Đao Guinsoo
4.64 47.79%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.58 48.26%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.28 54.47%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.27 55.06%
Ấn Thần Chú
4.83 43.45%
Ấn Pháo Thủ
4.62 48.14%
Áo Choàng Chiến Thuật
4.00 60.19%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.30 54.05%
Ngọc Quá Khổ
4.28 53.96%
Cốc Sức Mạnh
4.52 49.93%
Bùa Nguyệt Thạch
4.17 56.08%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.13 57.75%
Ấn Thông Đạo
4.42 50.65%
Tụ Bão Zeke
4.30 54.33%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.17 56.65%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
4.03 59.28%
Ấn Tiên Phong
4.62 48.09%
Kính Nhắm Ma Pháp
4.51 49.83%
Ấn Ẩn Chính
4.62 46.59%
Bùa Đỏ
4.25 55.50%
Áo Choàng Mờ Ám
3.92 64.24%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
4.00 58.91%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.32 54.12%
Kiếm Súng Hextech
4.12 58.44%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.96 60.30%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.47 51.50%
Mũ Thích Nghi Ngọn Giáo Shojin
3.87 62.26%
Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.97 59.63%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.84 62.84%
Mũ Thích Nghi Quyền Trượng Thiên Thần
3.80 64.17%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.97 60.96%
Mũ Thích Nghi Nanh Nashor
3.74 64.50%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch
3.84 62.30%
Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
3.81 63.51%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.95 60.32%
Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ
3.75 64.28%
Mũ Thích Nghi Mũ Phù Thủy Rabadon
3.73 64.26%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ
3.93 61.12%
Diệt Khổng Lồ Mũ Phù Thủy Rabadon
3.79 63.10%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.19 55.74%
Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá
3.78 63.37%
Ấn Hỏa
4.27 54.23%
Nanh Nashor Chùy Xuyên Phá
3.74 64.51%
Ấn Kỳ Quái
3.99 59.51%
Phong Kiếm
4.16 56.65%
Quyền Trượng Thiên Thần Chùy Xuyên Phá
3.76 64.47%
Mũ Thích Nghi Diệt Khổng Lồ
3.70 64.62%
Mũ Thích Nghi Chùy Xuyên Phá
3.77 64.43%
Diệt Khổng Lồ Chùy Xuyên Phá
3.71 64.44%
Chùy Xuyên Phá Mũ Phù Thủy Rabadon
3.83 62.32%
Bàn Tay Công Lý
4.42 52.02%
Ấn Chiến Binh
5.04 40.12%
Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
4.24 55.87%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.85 44.29%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.82 45.24%
Ấn Học Giả Ngọn Giáo Shojin
4.98 41.04%
Dây Chuyền Chuộc Tội
3.91 61.81%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.02 60.23%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần
4.08 58.62%
Ấn Hóa Hình
4.92 41.48%
Ấn Ong Mật
4.32 53.87%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.21 56.00%
Cung Xanh
4.13 56.67%
Quyền Trượng Thánh Quang
4.57 48.54%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.04 59.87%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh
4.35 54.09%
Khiên Băng Randuin
4.40 52.14%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.42 51.13%
Áo Choàng Tĩnh Lặng
4.14 57.08%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.00 60.66%
Thánh Kiếm Manazane
4.72 45.95%
Cuồng Cung Runaan
4.04 59.40%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch
3.86 61.73%
Nanh Nashor Nanh Nashor
3.82 63.43%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi
3.81 63.56%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon
3.79 63.66%
Nỏ Sét
4.06 61.06%
Dây Chuyền Chữ Thập
4.38 53.11%
Găng Tinh Xảo
4.67 46.39%