Zilean DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zilean DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zilean

Zilean

  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Thời Không
    Thời Không
  • Bảo Hộ
    Bảo Hộ
Giá
2
Máu 550
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.47 Vị trí TB
50.73% Tỉ lệ TOP 4
12.08% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.28 58.21%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.42 50.61%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.60 47.83%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.48 50.85%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 4.10 57.29%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 3.95 58.75%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.52 28.00%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 5.00 0.00%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.41 51.76%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.19 87.82%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.32 53.96%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.23 56.17%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.61 47.74%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.31 54.25%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.23 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.06 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.65 92.31%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.96 40.99%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.41 51.17%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.21 55.20%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.59 48.00%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.77 44.58%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.27 53.08%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.48 50.53%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.74 45.84%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.93 59.73%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.54 49.28%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.69 48.01%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.86 46.67%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.47 51.08%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.33 53.46%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.26 54.48%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.18 55.85%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.85 43.34%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.53 50.36%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.56 63.10%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.49 46.65%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.83 20.69%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.96 40.86%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 6.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.39 30.43%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.52 33.33%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 6.00 42.86%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.60 80.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.50 33.33%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.21 66.03%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.09 54.55%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.85 45.54%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.38 31.03%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.20 39.39%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.08 38.89%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.91 42.86%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.70 43.38%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.03 41.18%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.27 53.26%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.96 40.48%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.75 50.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.85 15.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.43 47.84%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.11 38.05%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.86 63.64%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.09 41.18%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.37 50.69%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.33 33.33%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.51 49.19%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.50 33.33%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.71 57.14%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.66 46.55%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 6.75 0.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 2.12 83.13%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 6.00 0.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.96 60.98%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.50 50.35%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.08 57.80%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.50 50.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.15 56.33%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.65 47.34%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.58 48.84%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.66 47.12%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.19 56.08%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.81 63.61%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.29 55.21%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.10 58.03%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.71 46.74%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.33 53.51%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.62 49.01%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.26 54.33%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.71 47.82%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.41 52.03%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.36 52.72%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.51 49.70%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.45 51.05%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.57 49.63%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.31 54.69%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.62 48.12%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.19 55.53%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.54 50.51%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.89 64.57%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.41 52.33%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.72 47.44%
Đao Tím Đao Tím 4.37 52.87%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.15 58.01%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.79 44.84%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.28 55.17%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.90 63.84%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.19 56.17%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.01 60.76%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.11 57.87%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.93 63.43%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.25 55.13%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.66 65.04%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.66 67.05%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.12 40.30%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.00 59.80%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.91 62.11%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.43 52.01%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.00 60.85%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.29 54.40%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.01 61.17%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.19 56.06%
Cung Xanh Cung Xanh 4.03 59.13%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.00 59.86%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.05 57.73%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.89 61.75%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.92 60.93%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.94 62.01%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.84 63.78%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.81 63.04%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.64 67.28%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.98 60.38%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.29 54.26%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.16 57.20%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.79 65.34%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.73 66.01%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.85 63.44%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.04 59.63%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.23 55.56%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.40 73.46%
Bất Chấp Bất Chấp 4.57 49.02%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.80 63.94%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.43 51.51%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.35 52.73%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.83 63.32%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.88 62.15%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.96 61.30%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.43 51.38%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.25 55.86%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.04 60.31%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.90 61.96%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.98 60.14%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.06 58.57%