Zoe DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zoe DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zoe

Zoe

  • Thông Đạo
    Thông Đạo
  • Ma Thuật
    Ma Thuật
  • Học Giả
    Học Giả
Giá
1
Máu 450
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
4.45 Vị trí TB
50.81% Tỉ lệ TOP 4
13.23% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.36 48.76%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.34 52.88%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.30 53.16%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.46 50.78%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.50 50.42%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 4.11 57.39%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.19 55.63%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.90 20.00%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 3.87 61.82%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 3.13 73.33%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 4.16 56.96%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.19 56.21%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.48 50.08%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.57 48.49%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.54 49.18%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.14 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.30 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.11 100.00%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.69 46.46%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.58 47.97%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.02 58.82%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.69 46.99%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 4.22 54.54%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.46 50.67%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.70 47.59%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.39 51.75%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.73 49.38%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.83 44.44%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.53 49.55%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.64 47.53%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.32 54.81%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.29 54.20%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.90 43.28%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.41 51.95%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.53 70.68%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.78 48.16%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.97 27.59%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.05 59.97%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 6.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.81 24.32%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.88 37.50%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 7.00 0.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 6.00 33.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.80 40.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.38 73.68%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.31 46.15%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.84 25.71%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.29 37.21%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.81 41.85%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.37 34.69%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 6.10 9.52%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.68 48.93%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.14 42.86%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.08 60.37%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.03 40.65%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.00 50.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.79 42.86%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.34 55.35%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.67 27.63%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 6.67 0.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.92 40.68%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.17 58.54%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 7.00 0.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.53 50.31%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.14 42.86%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.67 33.33%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.42 51.94%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.75 25.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.95 41.67%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 7.00 0.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.22 56.14%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.76 45.88%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.01 58.93%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.67 50.78%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.41 51.90%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.61 48.40%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.81 47.00%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.44 51.37%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.32 53.50%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.89 61.77%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.06 56.91%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.33 53.85%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.85 44.90%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.48 51.53%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.68 46.55%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.84 44.96%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.06 40.11%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.96 60.80%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.33 54.40%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.64 48.31%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.63 48.41%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.67 45.83%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.53 51.21%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.74 47.29%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.47 50.40%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.88 44.49%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.88 64.56%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.51 50.32%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.72 50.35%
Đao Tím Đao Tím 4.30 54.84%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.30 53.77%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.85 43.43%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.03 59.31%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.20 55.79%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.05 58.33%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.48 51.94%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.31 53.12%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.35 54.25%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.23 55.27%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.73 64.36%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.37 53.85%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.89 44.06%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.31 52.82%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.11 58.65%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.97 42.00%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.19 56.56%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.46 51.25%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.45 52.56%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.32 53.94%
Cung Xanh Cung Xanh 4.20 56.64%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.05 59.01%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.31 53.30%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.93 60.99%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.79 63.10%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.17 57.53%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.22 55.02%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.85 63.65%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.91 61.41%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.00 59.67%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.28 53.39%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.79 45.89%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.31 54.21%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.31 54.22%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.14 58.09%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.00 59.99%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.31 53.84%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.22 54.27%
Bất Chấp Bất Chấp 4.45 51.24%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.96 60.58%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.64 48.58%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.21 55.28%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.74 64.91%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.80 62.93%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.01 59.92%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.42 52.45%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.37 53.53%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.02 60.51%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.27 54.97%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.00 58.91%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.04 58.79%