Zoe DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zoe DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zoe
-
Thông Đạo
-
Ma Thuật
-
Học Giả
Giá
1
Máu
450
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
15
Kháng Phép
15
4.42
Vị trí TB
51.45%
Tỉ lệ TOP 4
13.50%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 4.38 | 48.58% |
Ấn Ẩn Chính | 4.34 | 52.91% |
Ấn Can Trường | 4.30 | 53.17% |
Ấn Pháo Thủ | 4.46 | 50.86% |
Ấn Thời Không | 4.50 | 50.36% |
Ấn Kỳ Quái | 4.11 | 57.31% |
Ấn Tiên Linh | 4.19 | 55.63% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.67 | 25.00% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 3.87 | 61.64% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 3.13 | 73.33% |
Ấn Băng Giá | 4.15 | 57.29% |
Ấn Ong Mật | 4.18 | 56.31% |
Ấn Thợ Săn | 4.48 | 49.98% |
Ấn Thần Chú | 4.57 | 48.46% |
Ấn Pháp Sư | 4.54 | 49.17% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.13 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.27 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.10 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 4.69 | 46.65% |
Ấn Bảo Hộ | 4.59 | 47.91% |
Ấn Hỏa | 4.03 | 58.68% |
Ấn Hóa Hình | 4.68 | 47.11% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.21 | 54.59% |
Ấn Tiên Phong | 4.47 | 50.53% |
Ấn Chiến Binh | 4.70 | 47.55% |
Giáp Siêu Linh | 4.39 | 51.75% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.74 | 48.82% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.82 | 44.83% |
Tam Luyện Kiếm | 4.55 | 49.35% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.64 | 47.68% |
Rìu Nham Tinh | 4.31 | 54.67% |
Khiên Băng Randuin | 4.29 | 54.01% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.89 | 43.45% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.40 | 52.21% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 3.53 | 70.78% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.79 | 47.96% |
Huyết Thần Kiếm | 6.10 | 25.81% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.04 | 60.13% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 6.00 | 0.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.77 | 25.64% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.00 | 36.00% |
Vuốt Thần Long | 7.00 | 0.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 6.00 | 33.33% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.80 | 40.00% |
Diệt Ác Quỷ | 3.36 | 73.85% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.31 | 46.15% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.82 | 25.84% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.25 | 37.50% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.83 | 42.19% |
Thiên Cực Kiếm | 5.44 | 34.62% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 6.18 | 9.09% |
Găng Ngọc Thạch | 4.68 | 48.79% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.06 | 42.31% |
Món Quà Của Baron | 4.08 | 60.49% |
Thần Thư Morello | 5.02 | 40.82% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.00 | 50.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.80 | 40.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.35 | 55.37% |
Bùa Tro Tàn | 5.65 | 28.14% |
Dây Chuyền Sám Hối | 6.67 | 0.00% |
Bão Tố Runaan | 4.89 | 42.62% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.18 | 58.34% |
Giáp Phân Cực | 7.00 | 0.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.53 | 50.12% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.14 | 42.86% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.67 | 33.33% |
Găng Tinh Xảo | 4.42 | 52.22% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.75 | 25.00% |
Chùy Thần Lực | 4.83 | 42.86% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 7.00 | 0.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.18 | 56.58% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.76 | 45.73% |
Ngọc Quá Khổ | 4.01 | 59.01% |
Giáp Đại Hãn | 4.68 | 50.37% |
Bùa Đầu Lâu | 4.40 | 51.97% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.62 | 48.13% |
Thần Búa Tiến Công | 4.84 | 46.20% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.43 | 51.55% |
Gương Lừa Gạt | 4.32 | 53.28% |
Mũ Thích Nghi | 3.89 | 61.77% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.06 | 55.73% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.33 | 53.85% |
Đá Hắc Hóa | 4.84 | 45.12% |
Pháo Xương Cá | 4.47 | 51.57% |
Dị Vật Tai Ương | 4.63 | 47.50% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.83 | 45.36% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.05 | 40.27% |
Kiếm Tai Ương | 3.95 | 60.85% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.34 | 53.83% |
Bão Tố Luden | 4.64 | 48.21% |
Găng Đấu Sĩ | 4.62 | 48.86% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.69 | 45.64% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.51 | 51.47% |
Giáp Tay Seeker | 4.74 | 47.23% |
Chùy Bạch Ngân | 4.46 | 50.72% |
Gươm Biến Ảnh | 4.86 | 44.81% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.86 | 64.84% |
Bùa Thăng Hoa | 4.49 | 50.77% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.72 | 51.03% |
Đao Tím | 4.30 | 54.84% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.30 | 53.82% |
Huyết Kiếm | 4.86 | 43.10% |
Bùa Xanh | 4.02 | 59.31% |
Áo Choàng Gai | 4.20 | 55.76% |
Cốc Sức Mạnh | 4.05 | 58.33% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.48 | 51.97% |
Kiếm Tử Thần | 4.30 | 53.25% |
Vuốt Rồng | 4.36 | 54.04% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.22 | 55.36% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.73 | 64.31% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.35 | 54.06% |
Chảo Vàng | 4.88 | 44.25% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.33 | 52.51% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.12 | 58.56% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.96 | 42.07% |
Kiếm Súng Hextech | 4.19 | 56.65% |
Vô Cực Kiếm | 4.46 | 51.08% |
Nỏ Sét | 4.45 | 52.45% |
Găng Bảo Thạch | 4.31 | 53.98% |
Cung Xanh | 4.20 | 56.67% |
Nanh Nashor | 4.04 | 59.06% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.33 | 52.66% |
Diệt Khổng Lồ | 3.93 | 60.96% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.79 | 63.20% |
Quỷ Thư Morello | 4.17 | 57.53% |
Trái Tim Kiên Định | 4.20 | 55.21% |
Chùy Xuyên Phá | 3.84 | 63.74% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.90 | 61.72% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.00 | 59.63% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.28 | 53.35% |
Bùa Đỏ | 4.78 | 45.99% |
Áo Choàng Lửa | 4.32 | 54.02% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.33 | 54.16% |
Cuồng Cung Runaan | 4.14 | 58.00% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.99 | 60.25% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.30 | 53.86% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.19 | 55.05% |
Bất Chấp | 4.46 | 51.08% |
Dao Điện Statikk | 3.96 | 60.62% |
Móng Vuốt Sterak | 4.66 | 48.51% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.21 | 55.12% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.74 | 64.84% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.80 | 62.98% |
Găng Đạo Tặc | 4.01 | 59.95% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.45 | 51.85% |
Bàn Tay Công Lý | 4.38 | 53.34% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.01 | 60.57% |
Giáp Máu Warmog | 4.28 | 54.78% |
Tụ Bão Zeke | 4.00 | 58.87% |
Phong Kiếm | 4.04 | 58.71% |