Illaoi DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Illaoi DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Illaoi

Illaoi

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
4.31 Vị trí TB
53.62% Tỉ lệ TOP 4
12.49% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.56 48.13%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.81 61.96%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.38 69.73%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.84 62.91%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.61 45.31%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.59 28.72%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.36 32.58%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.27 52.72%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.37 48.87%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.10 41.38%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.34 37.14%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.20 35.00%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.50 91.67%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.65 77.87%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 5.31 38.46%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 4.00 56.25%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 3.23 68.71%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 2.80 73.39%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 5.33 33.33%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 7.33 0.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 6.20 20.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.24 52.56%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.41 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.85 41.98%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.35 50.39%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.20 51.48%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.37 54.29%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 3.55 64.71%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.06 59.09%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.06 59.16%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.56 48.23%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.99 59.95%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.25 54.49%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.12 56.47%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.40 52.35%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.21 36.23%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.18 55.56%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.06 58.20%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.08 57.52%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.59 66.55%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.66 46.81%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.60 48.33%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.55 48.83%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.95 58.31%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.32 53.03%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.62 47.05%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.93 59.80%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.81 88.42%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.66 45.27%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.51 49.66%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.81 63.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.51 49.88%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.55 49.16%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.79 42.34%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.99 59.50%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.43 51.36%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.40 52.52%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.46 50.26%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.75 44.94%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.87 42.82%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.76 44.87%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.69 44.44%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.51 49.82%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.47 50.31%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.34 52.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.33 53.04%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.34 52.48%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.43 50.85%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.41 50.67%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.49 51.02%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.13 37.05%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.99 41.94%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.70 44.05%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.69 54.90%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.40 51.82%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.91 41.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.43 52.17%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.03 40.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.13 56.42%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.51 50.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.03 40.30%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.77 41.05%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.67 44.87%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.29 53.76%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.15 57.58%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.84 44.23%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.25 53.76%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.79 62.26%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.69 46.38%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.12 56.96%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.29 54.32%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.74 44.74%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.66 48.24%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.43 51.14%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.88 61.97%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.53 52.04%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.04 58.83%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.42 51.02%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.42 50.89%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.88 45.00%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.29 53.99%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.20 55.29%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.83 63.29%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.22 55.33%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.30 53.48%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.81 43.08%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.58 50.00%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.73 45.42%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.48 49.90%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.53 48.17%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.85 62.19%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.79 44.59%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.53 48.44%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.79 44.70%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.59 44.88%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.63 47.01%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.60 47.43%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.66 46.04%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.92 41.25%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.46 50.50%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.52 49.43%
Đao Tím Đao Tím 4.63 46.30%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.23 55.68%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.38 51.23%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.29 53.92%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.08 58.22%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.97 60.17%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.63 47.33%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.73 62.92%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.01 59.58%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.25 56.02%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.05 58.41%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.20 55.39%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.00 59.21%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.78 64.09%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.02 41.54%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.18 55.67%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.81 43.80%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.93 61.97%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.13 57.64%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.03 59.05%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.44 51.73%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.98 59.88%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.42 51.53%
Cung Xanh Cung Xanh 4.31 54.82%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.25 55.23%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.02 58.49%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.35 53.81%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.07 58.10%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.79 63.93%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.41 51.51%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.76 44.74%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.95 60.80%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.12 57.94%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.95 61.26%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.24 54.74%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.15 56.45%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.05 59.25%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.09 58.22%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.96 60.08%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.90 61.14%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.03 60.37%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.44 50.85%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.41 52.24%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.17 57.03%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.33 53.51%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.79 63.54%
Bất Chấp Bất Chấp 4.43 50.86%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.90 62.96%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.00 60.02%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.39 51.42%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.06 58.42%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.98 62.35%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.47 50.55%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.89 62.38%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.12 57.40%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.32 53.87%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.42 51.25%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.12 57.07%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.98 59.63%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.37 52.36%