Illaoi DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Illaoi DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Illaoi

Illaoi

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
4.22 Vị trí TB
55.15% Tỉ lệ TOP 4
14.42% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.56 47.31%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.55 48.44%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.89 55.56%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.25 53.26%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.40 51.38%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.90 30.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.19 25.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.15 56.11%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.85 61.22%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 6.25 25.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.50 25.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.46 46.15%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.42 79.17%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 4.00 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 4.75 50.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.19 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.21 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.27 33.88%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.14 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.66 20.69%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.82 40.23%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.86 41.18%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.92 46.15%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.38 37.50%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.33 27.78%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.83 63.36%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.35 52.99%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.68 65.79%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.97 60.14%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.64 65.18%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.35 54.27%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.15 37.20%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.68 46.78%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.62 67.54%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.06 57.59%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.32 70.99%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.25 55.54%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.07 57.35%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.31 53.17%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.55 66.27%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.58 48.83%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.76 44.87%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.84 62.04%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.29 96.08%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.43 49.95%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.22 55.59%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.66 65.45%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.39 51.69%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.47 50.40%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.66 46.90%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.04 59.67%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.30 53.63%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.47 55.24%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.17 56.50%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.67 46.47%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.85 47.06%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.18 36.14%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.19 56.25%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.30 53.72%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.53 50.70%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.55 45.45%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.10 58.06%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.30 53.79%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.30 53.71%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 6.00 22.73%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.63 47.37%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.73 19.35%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.18 38.89%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.47 58.33%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.47 52.94%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.16 55.64%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.17 34.15%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.59 47.06%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.24 38.10%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.11 62.22%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.45 51.79%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.42 28.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.55 47.37%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.25 37.50%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.16 56.29%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.00 60.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.05 42.11%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.22 55.11%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.75 41.67%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.68 47.57%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.89 61.70%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.16 56.27%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.86 42.44%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.19 38.30%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.19 55.59%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.63 65.84%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.41 55.36%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.00 59.43%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.10 57.37%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.34 50.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.92 39.62%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.08 58.60%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.13 57.19%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.56 68.56%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.09 58.19%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.16 56.98%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.37 51.43%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.69 48.89%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.48 49.68%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.24 54.82%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.49 54.55%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.71 64.99%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.81 46.99%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.34 53.81%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.78 42.47%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.54 55.74%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.42 51.57%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.25 54.90%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.39 53.80%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.09 57.66%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.34 52.69%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.46 51.00%
Đao Tím Đao Tím 4.68 47.26%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.29 54.43%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.33 53.13%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.32 53.44%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.12 58.19%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.80 63.74%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.36 52.43%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.61 65.84%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.83 62.75%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.44 51.87%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.83 62.80%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.19 56.88%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.93 60.92%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.60 67.49%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.11 40.22%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.00 59.31%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.61 47.87%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.81 63.64%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.76 44.17%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.94 61.00%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.52 49.74%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.79 63.37%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.46 50.39%
Cung Xanh Cung Xanh 4.28 54.11%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.17 56.38%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.83 62.74%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.29 53.83%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.06 58.34%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.69 65.94%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.25 54.37%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.51 49.57%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.72 65.17%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.07 58.22%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.74 64.73%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.12 56.47%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.00 59.48%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.98 61.46%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.99 59.22%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.78 63.82%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.78 63.62%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.92 61.60%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.27 54.03%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.24 55.69%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.99 61.04%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.35 52.34%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.74 64.80%
Bất Chấp Bất Chấp 4.45 51.03%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.91 61.59%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.93 61.07%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.30 53.20%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.95 58.88%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.00 61.77%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.13 57.07%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.61 67.28%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.10 58.08%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.32 53.65%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.28 54.62%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.94 60.43%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.30 54.87%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.34 52.31%