Illaoi DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Illaoi DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Illaoi
-
Nổi Loạn
-
Vệ Binh
Giá
4
Máu
1100
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
60
Kháng Phép
60
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.52 | 48.84% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.80 | 40.96% |
Súng Tái Chế | 3.29 | 72.00% |
Găng Tái Chế | 4.56 | 45.90% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.40 | 47.89% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.71 | 42.86% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.44 | 34.38% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.06 | 55.85% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.13 | 53.33% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.06 | 35.29% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.82 | 45.45% |
Đao Tích Điện II | 5.12 | 35.29% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.27 | 80.77% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 4.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.82 | 92.31% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.50 | 97.06% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 2.33 | 66.67% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.75 | 44.52% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.72 | 22.22% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.77 | 38.46% |
Giáp Hextech Piltover | 4.57 | 46.29% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.80 | 43.32% |
Giải Phóng Chất Độc | 3.75 | 56.25% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.36 | 35.71% |
Đao Tích Điện | 2.90 | 80.00% |
Ấn Học Viện | 3.81 | 63.59% |
Ấn Phục Kích | 4.19 | 55.92% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.77 | 63.97% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.88 | 61.53% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.96 | 59.47% |
Ấn Cực Tốc | 4.30 | 55.22% |
Ấn Hóa Chủ | 5.14 | 36.69% |
Ấn Pháo Binh | 4.55 | 49.01% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.73 | 64.75% |
Ấn Gia Đình | 3.84 | 61.92% |
Ấn Ánh Lửa | 3.50 | 68.87% |
Ấn Thống Trị | 4.25 | 54.50% |
Ấn Tiên Tri | 4.12 | 56.71% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.31 | 52.34% |
Ấn Tái Chế | 4.21 | 54.25% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.68 | 46.55% |
Ấn Phù Thủy | 4.78 | 43.83% |
Ấn Cảnh Binh | 3.82 | 62.40% |
Đã tịch thu! | 2.54 | 89.81% |
Ấn Chinh Phục | 4.45 | 49.79% |
Ấn Giám Sát | 4.29 | 53.84% |
Giáp Siêu Linh | 3.54 | 67.64% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.27 | 53.67% |
Tam Luyện Kiếm | 4.39 | 51.70% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.42 | 50.59% |
Rìu Nham Tinh | 3.92 | 61.09% |
Khiên Băng Randuin | 4.31 | 53.38% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.56 | 51.40% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.13 | 56.61% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.57 | 49.28% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.65 | 47.17% |
Huyết Thần Kiếm | 4.79 | 44.04% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.46 | 70.83% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.31 | 53.80% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.38 | 52.34% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.04 | 37.50% |
Vuốt Thần Long | 3.96 | 59.46% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.15 | 55.37% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.19 | 56.00% |
Diệt Ác Quỷ | 5.14 | 31.43% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.36 | 50.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.42 | 32.71% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.87 | 43.15% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.40 | 51.92% |
Thiên Cực Kiếm | 4.97 | 41.67% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.09 | 56.91% |
Găng Ngọc Thạch | 5.58 | 33.33% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.20 | 66.67% |
Món Quà Của Baron | 4.68 | 50.00% |
Thần Thư Morello | 4.20 | 55.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.25 | 54.56% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.46 | 49.45% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.00 | 37.50% |
Bùa Tro Tàn | 4.88 | 46.88% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.08 | 57.09% |
Bão Tố Runaan | 3.62 | 61.54% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.21 | 42.86% |
Giáp Phân Cực | 4.21 | 56.14% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.90 | 60.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.64 | 49.76% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.89 | 61.71% |
Găng Tinh Xảo | 4.08 | 58.00% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.72 | 45.53% |
Chùy Thần Lực | 4.63 | 43.64% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.10 | 57.46% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.72 | 65.23% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.54 | 50.98% |
Ngọc Quá Khổ | 3.81 | 62.19% |
Giáp Đại Hãn | 4.07 | 57.63% |
Bùa Đầu Lâu | 4.38 | 51.15% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.70 | 45.00% |
Thần Búa Tiến Công | 3.98 | 59.71% |
Gương Lừa Gạt | 4.02 | 58.84% |
Mũ Thích Nghi | 3.52 | 69.11% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.07 | 57.83% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.12 | 57.35% |
Đá Hắc Hóa | 4.60 | 46.67% |
Pháo Xương Cá | 4.85 | 40.54% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.51 | 49.80% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.16 | 56.29% |
Kiếm Tai Ương | 4.58 | 44.85% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.65 | 65.64% |
Bão Tố Luden | 4.56 | 48.33% |
Găng Đấu Sĩ | 4.20 | 55.84% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.61 | 47.16% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.60 | 47.19% |
Giáp Tay Seeker | 4.38 | 51.95% |
Chùy Bạch Ngân | 4.13 | 57.04% |
Gươm Biến Ảnh | 4.52 | 50.08% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.10 | 57.09% |
Bùa Thăng Hoa | 4.20 | 55.73% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.41 | 51.14% |
Đao Tím | 4.68 | 46.53% |
Kiếm B.F. | 4.34 | 53.30% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.31 | 53.78% |
Huyết Kiếm | 4.18 | 55.79% |
Bùa Xanh | 4.03 | 59.88% |
Áo Choàng Gai | 3.72 | 64.69% |
Giáp Lưới | 4.52 | 49.68% |
Cốc Sức Mạnh | 3.73 | 64.09% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.78 | 63.83% |
Kiếm Tử Thần | 4.28 | 54.37% |
Vuốt Rồng | 3.74 | 64.20% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.06 | 57.92% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.88 | 61.37% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.53 | 68.56% |
Chảo Vàng | 5.12 | 37.66% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.92 | 60.60% |
Đai Khổng Lồ | 4.75 | 45.28% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.81 | 64.04% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.61 | 48.17% |
Kiếm Súng Hextech | 3.87 | 62.49% |
Vô Cực Kiếm | 4.37 | 53.21% |
Nỏ Sét | 3.70 | 64.96% |
Găng Bảo Thạch | 4.34 | 52.38% |
Cung Xanh | 4.19 | 56.49% |
Nanh Nashor | 4.19 | 56.41% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.85 | 61.70% |
Diệt Khổng Lồ | 4.18 | 57.55% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.93 | 60.02% |
Quỷ Thư Morello | 3.63 | 66.70% |
Gậy Quá Khổ | 4.43 | 51.15% |
Áo Choàng Bạc | 4.65 | 47.28% |
Trái Tim Kiên Định | 3.67 | 66.11% |
Chùy Xuyên Phá | 3.95 | 61.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.72 | 65.27% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.12 | 57.73% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.97 | 59.80% |
Bùa Đỏ | 3.94 | 61.47% |
Cung Gỗ | 4.21 | 56.29% |
Áo Choàng Lửa | 3.67 | 65.63% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.72 | 64.39% |
Cuồng Cung Runaan | 3.81 | 62.86% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.27 | 54.21% |
Găng Đấu Tập | 4.34 | 53.21% |
Siêu Xẻng | 4.08 | 58.63% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.26 | 54.95% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.66 | 66.22% |
Bất Chấp | 4.41 | 51.23% |
Dao Điện Statikk | 3.72 | 65.96% |
Móng Vuốt Sterak | 3.86 | 62.43% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.29 | 53.32% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.00 | 59.50% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.01 | 60.67% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.37 | 52.30% |
Găng Đạo Tặc | 3.64 | 66.68% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.96 | 60.55% |
Bàn Tay Công Lý | 4.20 | 55.83% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.29 | 54.70% |
Giáp Máu Warmog | 3.88 | 61.42% |
Tụ Bão Zeke | 4.17 | 56.71% |
Phong Kiếm | 4.36 | 53.34% |