Illaoi DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Illaoi DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Illaoi
-
Nổi Loạn
-
Vệ Binh
Giá
4
Máu
1100
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
60
Kháng Phép
60
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.53 | 49.07% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.30 | 50.96% |
Súng Tái Chế | 3.25 | 76.47% |
Găng Tái Chế | 4.68 | 44.66% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.61 | 43.19% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.69 | 23.08% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.17 | 31.03% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.35 | 51.57% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.94 | 58.54% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.17 | 58.33% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.48 | 33.33% |
Đao Tích Điện II | 4.42 | 50.00% |
Bảo Vật Không Gian | 1.25 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.71 | 74.68% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 4.25 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 5.43 | 28.57% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.76 | 90.91% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.46 | 96.43% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 4.33 | 66.67% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.66 | 43.15% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.46 | 45.83% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.81 | 45.16% |
Giáp Hextech Piltover | 4.61 | 45.37% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.03 | 35.29% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.86 | 28.57% |
Virus Truyền Nhiễm | 3.36 | 57.14% |
Đao Tích Điện | 4.08 | 53.85% |
Ấn Học Viện | 3.89 | 62.05% |
Ấn Phục Kích | 4.15 | 56.29% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.77 | 64.19% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.97 | 59.58% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.00 | 58.60% |
Ấn Cực Tốc | 4.41 | 52.50% |
Ấn Hóa Chủ | 5.13 | 37.03% |
Ấn Pháo Binh | 4.60 | 48.36% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.80 | 63.37% |
Ấn Gia Đình | 3.91 | 60.11% |
Ấn Ánh Lửa | 3.46 | 68.75% |
Ấn Thống Trị | 4.32 | 53.52% |
Ấn Tiên Tri | 4.20 | 55.18% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.37 | 51.47% |
Ấn Tái Chế | 4.24 | 53.51% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.71 | 46.27% |
Ấn Phù Thủy | 4.79 | 43.73% |
Ấn Cảnh Binh | 3.87 | 61.33% |
Đã tịch thu! | 2.44 | 95.28% |
Ấn Chinh Phục | 4.47 | 48.84% |
Ấn Giám Sát | 4.29 | 54.43% |
Giáp Siêu Linh | 3.56 | 66.98% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.29 | 53.99% |
Tam Luyện Kiếm | 4.33 | 53.24% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.37 | 51.53% |
Rìu Nham Tinh | 3.86 | 61.87% |
Khiên Băng Randuin | 4.32 | 53.05% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.40 | 53.29% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.16 | 55.75% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.62 | 48.16% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.95 | 40.16% |
Huyết Thần Kiếm | 4.67 | 46.14% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.58 | 50.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.27 | 53.98% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.43 | 51.80% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.45 | 25.00% |
Vuốt Thần Long | 3.95 | 59.59% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.33 | 52.57% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.16 | 56.14% |
Diệt Ác Quỷ | 4.71 | 38.10% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.68 | 48.18% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.60 | 25.26% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.76 | 45.63% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.83 | 42.59% |
Thiên Cực Kiếm | 4.78 | 52.17% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.05 | 58.74% |
Găng Ngọc Thạch | 4.82 | 42.11% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.40 | 46.67% |
Món Quà Của Baron | 4.47 | 47.06% |
Thần Thư Morello | 4.56 | 47.56% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.35 | 53.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.65 | 48.15% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.25 | 53.13% |
Bùa Tro Tàn | 4.43 | 47.62% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.05 | 57.43% |
Bão Tố Runaan | 4.50 | 50.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.21 | 46.43% |
Giáp Phân Cực | 4.26 | 54.86% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.15 | 61.54% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.62 | 48.53% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.78 | 62.91% |
Găng Tinh Xảo | 4.07 | 58.27% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.68 | 46.86% |
Chùy Thần Lực | 4.62 | 47.67% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.10 | 56.86% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.80 | 63.19% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.19 | 60.19% |
Ngọc Quá Khổ | 3.76 | 64.01% |
Giáp Đại Hãn | 4.11 | 56.70% |
Bùa Đầu Lâu | 4.34 | 51.27% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.95 | 46.88% |
Thần Búa Tiến Công | 4.08 | 57.85% |
Gương Lừa Gạt | 4.03 | 58.12% |
Mũ Thích Nghi | 3.56 | 68.28% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.09 | 57.47% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.04 | 58.83% |
Đá Hắc Hóa | 4.51 | 49.90% |
Pháo Xương Cá | 4.30 | 48.78% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.42 | 51.44% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.23 | 54.95% |
Kiếm Tai Ương | 4.62 | 49.57% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.68 | 65.14% |
Bão Tố Luden | 4.51 | 47.55% |
Găng Đấu Sĩ | 4.33 | 52.99% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.73 | 44.56% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.79 | 48.24% |
Giáp Tay Seeker | 4.39 | 51.63% |
Chùy Bạch Ngân | 4.19 | 55.23% |
Gươm Biến Ảnh | 4.59 | 48.67% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.17 | 55.55% |
Bùa Thăng Hoa | 4.18 | 56.12% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.39 | 51.45% |
Đao Tím | 4.48 | 49.16% |
Kiếm B.F. | 4.32 | 53.93% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.21 | 55.65% |
Huyết Kiếm | 4.15 | 56.40% |
Bùa Xanh | 3.92 | 62.34% |
Áo Choàng Gai | 3.76 | 63.96% |
Giáp Lưới | 4.58 | 48.47% |
Cốc Sức Mạnh | 3.70 | 64.20% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.82 | 62.99% |
Kiếm Tử Thần | 4.27 | 55.61% |
Vuốt Rồng | 3.78 | 63.42% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.00 | 59.13% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.83 | 62.21% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.55 | 68.22% |
Chảo Vàng | 4.98 | 41.49% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.94 | 60.12% |
Đai Khổng Lồ | 4.80 | 44.26% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.77 | 64.58% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.66 | 47.18% |
Kiếm Súng Hextech | 3.90 | 61.60% |
Vô Cực Kiếm | 4.37 | 52.46% |
Nỏ Sét | 3.75 | 64.01% |
Găng Bảo Thạch | 4.28 | 53.93% |
Cung Xanh | 4.16 | 57.88% |
Nanh Nashor | 4.17 | 57.08% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.92 | 60.66% |
Diệt Khổng Lồ | 4.14 | 58.10% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.93 | 60.56% |
Quỷ Thư Morello | 3.65 | 66.40% |
Gậy Quá Khổ | 4.44 | 51.51% |
Áo Choàng Bạc | 4.72 | 45.68% |
Trái Tim Kiên Định | 3.73 | 64.86% |
Chùy Xuyên Phá | 3.93 | 61.64% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.73 | 65.40% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.12 | 57.53% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.94 | 60.28% |
Bùa Đỏ | 3.94 | 60.91% |
Cung Gỗ | 4.08 | 58.35% |
Áo Choàng Lửa | 3.69 | 65.07% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.71 | 64.58% |
Cuồng Cung Runaan | 3.81 | 64.40% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.27 | 54.41% |
Găng Đấu Tập | 4.32 | 54.02% |
Siêu Xẻng | 3.95 | 60.56% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.19 | 56.52% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.71 | 65.10% |
Bất Chấp | 4.40 | 52.28% |
Dao Điện Statikk | 3.75 | 66.03% |
Móng Vuốt Sterak | 3.86 | 62.57% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.29 | 54.12% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.01 | 59.74% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.90 | 62.84% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.32 | 53.15% |
Găng Đạo Tặc | 3.69 | 65.83% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.96 | 60.42% |
Bàn Tay Công Lý | 4.13 | 57.19% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.43 | 52.06% |
Giáp Máu Warmog | 3.90 | 60.92% |
Tụ Bão Zeke | 4.23 | 55.02% |
Phong Kiếm | 4.42 | 51.25% |