Illaoi DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Illaoi DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Illaoi
-
Nổi Loạn
-
Vệ Binh
Giá
4
Máu
1100
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
60
Kháng Phép
60
3.92
Vị trí TB
59.64%
Tỉ lệ TOP 4
18.38%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.57 | 47.47% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.60 | 47.61% |
Súng Tái Chế | 3.89 | 58.18% |
Găng Tái Chế | 4.45 | 49.59% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.34 | 52.35% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.94 | 29.03% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.11 | 21.43% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.28 | 52.44% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.93 | 61.36% |
Giải Phóng Chất Độc II | 6.23 | 15.38% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.50 | 25.00% |
Đao Tích Điện II | 4.15 | 50.00% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.52 | 78.57% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 3.00 | 66.67% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 5.20 | 40.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.27 | 98.31% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.45 | 95.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.50 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.09 | 36.68% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.16 | 47.37% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.23 | 29.55% |
Giáp Hextech Piltover | 4.81 | 41.28% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.83 | 42.28% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.18 | 58.82% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.25 | 62.50% |
Đao Tích Điện | 5.00 | 37.50% |
Ấn Học Viện | 3.85 | 63.17% |
Ấn Phục Kích | 4.28 | 54.15% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.70 | 65.57% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.98 | 60.17% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.66 | 64.44% |
Ấn Cực Tốc | 4.35 | 54.20% |
Ấn Hóa Chủ | 5.16 | 36.69% |
Ấn Pháo Binh | 4.67 | 47.10% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.61 | 67.02% |
Ấn Gia Đình | 4.02 | 58.50% |
Ấn Ánh Lửa | 3.30 | 71.50% |
Ấn Thống Trị | 4.28 | 54.95% |
Ấn Tiên Tri | 4.08 | 57.35% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.32 | 52.69% |
Ấn Tái Chế | 3.58 | 65.89% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.56 | 49.31% |
Ấn Phù Thủy | 4.77 | 44.54% |
Ấn Cảnh Binh | 3.83 | 62.28% |
Đã tịch thu! | 2.31 | 97.44% |
Ấn Chinh Phục | 4.43 | 49.88% |
Ấn Giám Sát | 4.23 | 55.15% |
Giáp Siêu Linh | 3.66 | 65.71% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.36 | 52.15% |
Tam Luyện Kiếm | 4.52 | 49.47% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.67 | 47.50% |
Rìu Nham Tinh | 4.04 | 59.54% |
Khiên Băng Randuin | 4.31 | 53.46% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.43 | 53.95% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.21 | 55.52% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.67 | 46.70% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.01 | 42.86% |
Huyết Thần Kiếm | 5.23 | 35.39% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.15 | 60.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.34 | 53.02% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.55 | 49.90% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.62 | 46.15% |
Vuốt Thần Long | 4.12 | 57.59% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.27 | 54.17% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.30 | 53.61% |
Diệt Ác Quỷ | 5.63 | 25.93% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.65 | 45.54% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.97 | 18.28% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.17 | 38.62% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.50 | 56.25% |
Thiên Cực Kiếm | 4.76 | 51.72% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.13 | 56.31% |
Găng Ngọc Thạch | 5.18 | 34.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.68 | 45.45% |
Món Quà Của Baron | 4.54 | 35.71% |
Thần Thư Morello | 4.02 | 63.93% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.44 | 51.85% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.07 | 34.25% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.40 | 47.92% |
Bùa Tro Tàn | 5.27 | 36.36% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.17 | 56.49% |
Bão Tố Runaan | 4.00 | 60.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.25 | 35.71% |
Giáp Phân Cực | 4.27 | 55.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.82 | 41.18% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.73 | 45.93% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.96 | 60.11% |
Găng Tinh Xảo | 4.16 | 56.82% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.81 | 43.07% |
Chùy Thần Lực | 5.00 | 43.66% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.21 | 55.21% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.63 | 65.93% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.35 | 56.79% |
Ngọc Quá Khổ | 3.99 | 59.76% |
Giáp Đại Hãn | 4.12 | 57.14% |
Bùa Đầu Lâu | 4.32 | 50.43% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.99 | 38.82% |
Thần Búa Tiến Công | 4.10 | 58.04% |
Gương Lừa Gạt | 4.12 | 57.39% |
Mũ Thích Nghi | 3.56 | 68.44% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.08 | 58.32% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.18 | 56.52% |
Đá Hắc Hóa | 4.46 | 49.28% |
Pháo Xương Cá | 4.85 | 43.28% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.56 | 48.31% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.25 | 54.89% |
Kiếm Tai Ương | 4.66 | 50.88% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.72 | 64.73% |
Bão Tố Luden | 5.04 | 37.59% |
Găng Đấu Sĩ | 4.33 | 53.14% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.76 | 42.76% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.67 | 51.76% |
Giáp Tay Seeker | 4.42 | 51.65% |
Chùy Bạch Ngân | 4.26 | 54.73% |
Gươm Biến Ảnh | 4.54 | 50.54% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.11 | 57.28% |
Bùa Thăng Hoa | 4.32 | 53.19% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.47 | 50.90% |
Đao Tím | 4.72 | 46.78% |
Kiếm B.F. | 4.26 | 54.75% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.31 | 53.16% |
Huyết Kiếm | 4.31 | 53.49% |
Bùa Xanh | 4.09 | 58.02% |
Áo Choàng Gai | 3.81 | 63.42% |
Giáp Lưới | 4.36 | 52.54% |
Cốc Sức Mạnh | 3.66 | 64.98% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.84 | 62.71% |
Kiếm Tử Thần | 4.40 | 52.42% |
Vuốt Rồng | 3.84 | 62.48% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.18 | 57.05% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.90 | 61.50% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.60 | 67.49% |
Chảo Vàng | 4.97 | 42.34% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.01 | 59.06% |
Đai Khổng Lồ | 4.60 | 47.88% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.84 | 63.53% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.75 | 44.75% |
Kiếm Súng Hextech | 3.91 | 61.48% |
Vô Cực Kiếm | 4.49 | 50.81% |
Nỏ Sét | 3.81 | 63.07% |
Găng Bảo Thạch | 4.50 | 49.67% |
Cung Xanh | 4.30 | 53.87% |
Nanh Nashor | 4.16 | 57.02% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.82 | 62.65% |
Diệt Khổng Lồ | 4.29 | 54.10% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.03 | 59.22% |
Quỷ Thư Morello | 3.70 | 65.65% |
Gậy Quá Khổ | 4.29 | 53.70% |
Áo Choàng Bạc | 4.50 | 49.85% |
Trái Tim Kiên Định | 3.74 | 64.99% |
Chùy Xuyên Phá | 4.07 | 58.18% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.78 | 63.75% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.14 | 56.32% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.01 | 59.38% |
Bùa Đỏ | 3.98 | 61.21% |
Cung Gỗ | 3.99 | 58.99% |
Áo Choàng Lửa | 3.79 | 63.61% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.78 | 63.51% |
Cuồng Cung Runaan | 3.94 | 60.67% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.31 | 53.50% |
Găng Đấu Tập | 4.25 | 55.31% |
Siêu Xẻng | 4.03 | 60.22% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.32 | 53.10% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.74 | 64.76% |
Bất Chấp | 4.43 | 51.60% |
Dao Điện Statikk | 3.89 | 61.51% |
Móng Vuốt Sterak | 3.94 | 60.96% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.32 | 52.83% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.93 | 60.27% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.99 | 61.91% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.14 | 56.72% |
Găng Đạo Tặc | 3.62 | 67.08% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.10 | 58.01% |
Bàn Tay Công Lý | 4.31 | 53.90% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.25 | 54.93% |
Giáp Máu Warmog | 3.96 | 60.17% |
Tụ Bão Zeke | 4.27 | 55.13% |
Phong Kiếm | 4.28 | 53.31% |