Mel DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Mel DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Mel

Mel

  • Pháp Sư Lưu Đày
    Pháp Sư Lưu Đày
Giá
6
Máu 1800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
3.03 Vị trí TB
77.57% Tỉ lệ TOP 4
27.37% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 3.68 66.93%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.10 77.23%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 2.81 81.02%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 2.39 88.52%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.29 73.88%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 2.77 82.16%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.00 79.39%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.30 72.77%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 2.79 82.40%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 2.65 84.89%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 2.43 88.34%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 2.94 80.50%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 2.97 79.35%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 2.87 79.40%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 2.61 83.21%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.11 74.39%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 2.75 82.92%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 2.98 78.88%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.06 77.08%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.29 95.03%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.10 76.81%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 2.96 75.42%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 2.78 83.37%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.29 92.11%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.20 74.44%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.18 75.01%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 2.87 79.09%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 2.72 81.32%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.18 77.32%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.38 72.40%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 2.90 78.55%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 2.63 83.42%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.32 73.10%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 3.57 66.84%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 2.93 78.66%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 2.40 80.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 2.92 78.41%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.74 64.10%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 2.50 66.67%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 1.20 100.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.38 75.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.34 70.93%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 2.75 81.67%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.69 63.80%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.59 66.67%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.07 74.07%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.95 57.48%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.03 69.70%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.43 68.97%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 2.51 80.39%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.35 72.89%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 2.54 83.33%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.71 85.71%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 2.83 74.70%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.35 71.43%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 2.69 79.22%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.00 100.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.00 82.50%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.44 68.44%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.38 75.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 2.65 81.32%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.28 76.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 2.56 77.78%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 2.93 79.09%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.55 65.31%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 2.90 76.73%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 2.43 92.86%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 2.80 82.74%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.09 77.35%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 2.72 83.11%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 2.40 90.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 2.91 80.30%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.11 75.82%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.53 69.67%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 2.69 82.30%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 2.69 84.51%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 2.40 86.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 2.91 80.87%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 2.73 82.01%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 2.92 77.01%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.36 71.32%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.17 74.86%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.08 76.91%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 2.60 83.82%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.22 72.82%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.02 75.80%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.35 72.53%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.22 72.97%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.15 74.00%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.01 77.93%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.05 73.26%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.26 71.15%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.18 73.79%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.02 76.00%
Đao Tím Đao Tím 3.19 74.47%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 3.39 71.41%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 2.87 79.42%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.15 76.88%
Bùa Xanh Bùa Xanh 2.85 81.65%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 2.76 84.69%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.19 75.68%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.25 87.68%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 2.97 80.20%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.08 78.73%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 2.90 81.96%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 2.86 78.52%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 2.86 80.47%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 2.83 82.94%
Chảo Vàng Chảo Vàng 3.24 75.00%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.13 76.90%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 3.09 76.76%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 2.88 80.66%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.05 78.29%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 2.92 80.67%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.38 72.08%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.00 80.53%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.02 78.63%
Cung Xanh Cung Xanh 3.11 76.92%
Nanh Nashor Nanh Nashor 2.87 81.03%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 1.62 94.69%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 2.87 81.66%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 2.48 86.38%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 2.62 85.40%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.40 70.81%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.25 75.48%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 2.91 81.17%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 2.74 83.84%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 2.89 79.85%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 2.81 83.00%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 2.76 81.25%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 2.73 83.19%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.30 72.51%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 2.98 79.43%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 2.70 86.23%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 2.91 80.37%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 2.63 83.43%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 3.36 71.53%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 2.66 84.78%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 2.96 79.44%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 2.96 80.04%
Bất Chấp Bất Chấp 2.91 79.29%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 2.76 83.24%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.17 76.04%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 2.81 81.82%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 2.82 81.86%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.11 78.93%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.40 70.83%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 2.63 84.87%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.18 75.13%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 2.99 79.48%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.65 69.23%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 2.96 79.81%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 2.53 85.15%
Phong Kiếm Phong Kiếm 2.75 80.16%