Mel DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Mel DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Mel
-
Pháp Sư Lưu Đày
Giá
6
Máu
1800
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
60
Kháng Phép
60
3.03
Vị trí TB
77.57%
Tỉ lệ TOP 4
27.37%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 3.66 | 66.82% |
Dụng Cụ Tái Chế | 2.25 | 86.61% |
Súng Tái Chế | 2.27 | 85.82% |
Găng Tái Chế | 2.42 | 84.26% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 2.05 | 90.91% |
Đao Xích Hành Quyết II | 2.57 | 83.24% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 3.26 | 70.97% |
Giáp Hextech Piltover II | 2.81 | 80.95% |
Shimmer Bùng Nổ II | 2.56 | 79.78% |
Giải Phóng Chất Độc II | 2.48 | 82.60% |
Virus Truyền Nhiễm II | 2.58 | 80.49% |
Đao Tích Điện II | 1.98 | 89.34% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 1.92 | 92.31% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.67 | 91.98% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 2.49 | 79.66% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.65 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.60 | 94.70% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.40 | 97.45% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.61 | 94.83% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 1.27 | 98.41% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 1.90 | 90.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 2.35 | 84.46% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 2.62 | 80.43% |
Giáp Hextech Piltover | 2.12 | 86.05% |
Shimmer Bùng Nổ | 2.14 | 88.51% |
Giải Phóng Chất Độc | 2.11 | 87.34% |
Virus Truyền Nhiễm | 2.24 | 86.61% |
Đao Tích Điện | 1.83 | 92.72% |
Ấn Học Viện | 3.23 | 76.04% |
Ấn Phục Kích | 2.84 | 80.98% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 2.57 | 86.38% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.15 | 75.65% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 2.67 | 83.48% |
Ấn Cực Tốc | 3.09 | 78.29% |
Ấn Hóa Chủ | 2.56 | 79.91% |
Ấn Pháo Binh | 3.18 | 75.14% |
Ấn Thí Nghiệm | 2.68 | 84.21% |
Ấn Gia Đình | 2.74 | 84.18% |
Ấn Ánh Lửa | 2.52 | 87.43% |
Ấn Thống Trị | 3.13 | 76.45% |
Ấn Tiên Tri | 3.15 | 76.73% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.13 | 75.51% |
Ấn Nổi Loạn | 2.67 | 82.33% |
Ấn Tái Chế | 2.89 | 78.64% |
Ấn Bắn Tỉa | 3.03 | 79.04% |
Ấn Phù Thủy | 2.50 | 85.21% |
Ấn Cảnh Binh | 2.81 | 81.08% |
Đã tịch thu! | 2.40 | 94.74% |
Ấn Vệ Binh | 3.10 | 77.46% |
Ấn Chinh Phục | 2.96 | 76.29% |
Ấn Giám Sát | 3.04 | 79.14% |
Giáp Siêu Linh | 2.75 | 79.17% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.14 | 75.39% |
Tam Luyện Kiếm | 3.17 | 76.05% |
Thánh Kiếm Manazane | 2.80 | 80.97% |
Rìu Nham Tinh | 2.74 | 82.00% |
Khiên Băng Randuin | 2.85 | 81.22% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.22 | 75.10% |
Lưỡng Cực Zhonya | 2.85 | 79.97% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 2.75 | 80.90% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.35 | 72.22% |
Huyết Thần Kiếm | 3.68 | 64.49% |
Bùa Xanh Mát Lành | 2.99 | 78.46% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 1.96 | 95.83% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 3.26 | 74.31% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.87 | 61.66% |
Vuốt Thần Long | 2.51 | 82.86% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 2.52 | 87.50% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 2.29 | 88.10% |
Diệt Ác Quỷ | 3.21 | 73.97% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.06 | 74.92% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 3.48 | 68.41% |
Găng Tay Thần Thánh | 3.40 | 70.55% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.10 | 76.23% |
Thiên Cực Kiếm | 3.80 | 62.59% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.10 | 78.17% |
Găng Ngọc Thạch | 3.45 | 70.56% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.22 | 73.08% |
Món Quà Của Baron | 3.19 | 75.41% |
Thần Thư Morello | 2.73 | 81.65% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.00 | 78.13% |
Áo Choàng Giả Kim | 2.99 | 76.45% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 3.28 | 73.55% |
Bùa Tro Tàn | 2.88 | 80.44% |
Dây Chuyền Sám Hối | 2.55 | 82.14% |
Bão Tố Runaan | 2.80 | 81.39% |
Ngọn Giáo Hirana | 3.26 | 73.12% |
Giáp Phân Cực | 2.64 | 85.71% |
Đao Quang Điện Statikk | 2.80 | 81.78% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 3.41 | 71.56% |
Áo Choàng Thái Dương | 2.39 | 83.87% |
Găng Tinh Xảo | 3.01 | 78.64% |
Quyền Năng Khổng Thần | 3.13 | 75.20% |
Chùy Thần Lực | 2.91 | 79.14% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 2.87 | 81.82% |
Thông Đạo Zz'rot | 2.64 | 86.65% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.07 | 77.48% |
Ngọc Quá Khổ | 2.74 | 82.31% |
Giáp Đại Hãn | 3.28 | 70.69% |
Bùa Đầu Lâu | 2.98 | 78.66% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.13 | 75.93% |
Thần Búa Tiến Công | 3.34 | 72.70% |
Gương Lừa Gạt | 2.58 | 85.21% |
Mũ Thích Nghi | 2.65 | 85.28% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 2.61 | 82.22% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 2.93 | 80.57% |
Đá Hắc Hóa | 2.71 | 81.93% |
Pháo Xương Cá | 3.03 | 76.63% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.25 | 72.17% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.28 | 72.28% |
Kiếm Tai Ương | 3.04 | 77.32% |
Huy Hiệu Lightshield | 2.79 | 80.56% |
Bão Tố Luden | 3.14 | 75.38% |
Găng Đấu Sĩ | 3.03 | 77.04% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.42 | 70.90% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.31 | 72.95% |
Giáp Tay Seeker | 3.02 | 76.74% |
Chùy Bạch Ngân | 3.57 | 66.72% |
Gươm Biến Ảnh | 3.26 | 74.94% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.20 | 73.07% |
Bùa Thăng Hoa | 3.10 | 76.47% |
Áo Choàng Diệt Vong | 2.95 | 80.52% |
Đao Tím | 3.10 | 76.43% |
Kiếm B.F. | 3.36 | 71.91% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 2.66 | 83.23% |
Huyết Kiếm | 3.14 | 77.10% |
Bùa Xanh | 2.82 | 82.24% |
Áo Choàng Gai | 3.05 | 79.48% |
Giáp Lưới | 3.12 | 76.20% |
Cốc Sức Mạnh | 2.44 | 85.23% |
Vương Miện Hoàng Gia | 2.90 | 81.70% |
Kiếm Tử Thần | 3.08 | 78.33% |
Vuốt Rồng | 2.96 | 79.85% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 2.93 | 78.70% |
Vương Miện Chiến Thuật | 2.85 | 80.96% |
Lời Thề Hộ Vệ | 2.83 | 81.74% |
Chảo Vàng | 3.39 | 71.45% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.11 | 77.64% |
Đai Khổng Lồ | 3.12 | 75.91% |
Áo Choàng Bóng Tối | 2.78 | 82.95% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.06 | 77.98% |
Kiếm Súng Hextech | 2.87 | 81.64% |
Vô Cực Kiếm | 3.37 | 72.25% |
Nỏ Sét | 2.97 | 80.89% |
Găng Bảo Thạch | 2.98 | 79.29% |
Cung Xanh | 3.15 | 76.43% |
Nanh Nashor | 2.84 | 81.80% |
Dây Chuyền Iron Solari | 1.81 | 91.25% |
Diệt Khổng Lồ | 2.86 | 82.07% |
Bùa Nguyệt Thạch | 2.84 | 80.80% |
Quỷ Thư Morello | 2.60 | 85.86% |
Gậy Quá Khổ | 3.36 | 71.64% |
Áo Choàng Bạc | 3.17 | 74.98% |
Trái Tim Kiên Định | 2.96 | 80.12% |
Chùy Xuyên Phá | 2.69 | 84.98% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 2.81 | 82.04% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 2.80 | 83.21% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 2.83 | 78.43% |
Bùa Đỏ | 2.74 | 83.16% |
Cung Gỗ | 3.26 | 73.51% |
Áo Choàng Lửa | 3.08 | 79.14% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 2.96 | 80.62% |
Cuồng Cung Runaan | 2.89 | 81.50% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 2.58 | 83.78% |
Găng Đấu Tập | 3.30 | 73.16% |
Siêu Xẻng | 2.72 | 84.19% |
Ngọn Giáo Shojin | 2.94 | 79.80% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 2.88 | 82.32% |
Bất Chấp | 3.13 | 75.41% |
Dao Điện Statikk | 2.73 | 83.80% |
Móng Vuốt Sterak | 3.09 | 77.90% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 2.94 | 78.42% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 2.82 | 81.21% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 2.98 | 80.15% |
Nước Mắt Nữ Thần | 3.33 | 72.23% |
Găng Đạo Tặc | 2.64 | 84.82% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.18 | 75.81% |
Bàn Tay Công Lý | 2.96 | 80.36% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.26 | 75.29% |
Giáp Máu Warmog | 2.97 | 79.67% |
Tụ Bão Zeke | 2.69 | 82.54% |
Phong Kiếm | 2.63 | 82.65% |