Mel DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Mel DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Mel
-
Pháp Sư Lưu Đày
Giá
6
Máu
1800
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
60
Kháng Phép
60
2.89
Vị trí TB
80.76%
Tỉ lệ TOP 4
27.76%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 3.65 | 67.02% |
Dụng Cụ Tái Chế | 2.32 | 85.83% |
Súng Tái Chế | 2.30 | 86.18% |
Găng Tái Chế | 2.40 | 84.85% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 2.29 | 83.33% |
Đao Xích Hành Quyết II | 2.62 | 82.63% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 3.15 | 72.12% |
Giáp Hextech Piltover II | 2.70 | 82.61% |
Shimmer Bùng Nổ II | 2.55 | 80.41% |
Giải Phóng Chất Độc II | 2.49 | 82.18% |
Virus Truyền Nhiễm II | 2.63 | 79.52% |
Đao Tích Điện II | 1.98 | 89.54% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 1.97 | 90.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.73 | 91.67% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 2.68 | 75.38% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.59 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.60 | 94.24% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.41 | 97.21% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.60 | 94.80% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 1.27 | 98.53% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 1.91 | 90.63% |
Đao Xích Hành Quyết | 2.27 | 85.80% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 2.62 | 80.20% |
Giáp Hextech Piltover | 2.19 | 85.11% |
Shimmer Bùng Nổ | 2.13 | 88.89% |
Giải Phóng Chất Độc | 2.11 | 87.53% |
Virus Truyền Nhiễm | 2.26 | 86.16% |
Đao Tích Điện | 1.85 | 92.34% |
Ấn Học Viện | 3.23 | 76.09% |
Ấn Phục Kích | 2.83 | 81.07% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 2.57 | 86.41% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.15 | 75.68% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 2.66 | 83.49% |
Ấn Cực Tốc | 3.09 | 78.36% |
Ấn Hóa Chủ | 2.57 | 79.83% |
Ấn Pháo Binh | 3.18 | 75.10% |
Ấn Thí Nghiệm | 2.68 | 84.16% |
Ấn Gia Đình | 2.74 | 84.18% |
Ấn Ánh Lửa | 2.52 | 87.43% |
Ấn Thống Trị | 3.12 | 76.56% |
Ấn Tiên Tri | 3.15 | 76.63% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.14 | 75.34% |
Ấn Nổi Loạn | 2.67 | 82.33% |
Ấn Tái Chế | 2.89 | 78.59% |
Ấn Bắn Tỉa | 3.03 | 79.01% |
Ấn Phù Thủy | 2.50 | 85.22% |
Ấn Cảnh Binh | 2.81 | 81.10% |
Đã tịch thu! | 2.43 | 94.48% |
Ấn Vệ Binh | 3.10 | 77.77% |
Ấn Chinh Phục | 2.96 | 76.25% |
Ấn Giám Sát | 3.03 | 79.11% |
Giáp Siêu Linh | 2.79 | 78.89% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.15 | 75.41% |
Tam Luyện Kiếm | 3.18 | 75.88% |
Thánh Kiếm Manazane | 2.80 | 80.97% |
Rìu Nham Tinh | 2.74 | 82.01% |
Khiên Băng Randuin | 2.85 | 81.06% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.22 | 75.09% |
Lưỡng Cực Zhonya | 2.85 | 80.10% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 2.78 | 80.35% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.35 | 72.24% |
Huyết Thần Kiếm | 3.64 | 65.41% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.00 | 78.27% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 2.07 | 92.59% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 3.23 | 74.67% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.81 | 63.23% |
Vuốt Thần Long | 2.45 | 84.21% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 2.49 | 88.68% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 2.20 | 88.89% |
Diệt Ác Quỷ | 3.21 | 73.92% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.16 | 73.86% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 3.48 | 68.42% |
Găng Tay Thần Thánh | 3.40 | 70.43% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.09 | 76.26% |
Thiên Cực Kiếm | 3.79 | 62.62% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.15 | 76.80% |
Găng Ngọc Thạch | 3.45 | 70.17% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.19 | 72.87% |
Món Quà Của Baron | 3.19 | 75.31% |
Thần Thư Morello | 2.70 | 82.19% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.06 | 77.14% |
Áo Choàng Giả Kim | 2.96 | 76.98% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 3.29 | 73.39% |
Bùa Tro Tàn | 2.88 | 80.53% |
Dây Chuyền Sám Hối | 2.49 | 83.05% |
Bão Tố Runaan | 2.79 | 82.14% |
Ngọn Giáo Hirana | 3.25 | 73.32% |
Giáp Phân Cực | 2.55 | 87.10% |
Đao Quang Điện Statikk | 2.81 | 81.39% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 3.49 | 69.49% |
Áo Choàng Thái Dương | 2.38 | 82.35% |
Găng Tinh Xảo | 3.01 | 78.64% |
Quyền Năng Khổng Thần | 3.10 | 75.82% |
Chùy Thần Lực | 2.95 | 78.74% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 2.90 | 81.36% |
Thông Đạo Zz'rot | 2.68 | 85.98% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.08 | 77.39% |
Ngọc Quá Khổ | 2.75 | 82.18% |
Giáp Đại Hãn | 3.30 | 72.73% |
Bùa Đầu Lâu | 2.96 | 79.04% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.12 | 76.17% |
Thần Búa Tiến Công | 3.36 | 72.64% |
Gương Lừa Gạt | 2.58 | 85.06% |
Mũ Thích Nghi | 2.65 | 85.32% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 2.65 | 81.87% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 2.93 | 80.60% |
Đá Hắc Hóa | 2.70 | 82.06% |
Pháo Xương Cá | 3.04 | 76.46% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.24 | 72.77% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.28 | 72.15% |
Kiếm Tai Ương | 3.05 | 77.29% |
Huy Hiệu Lightshield | 2.80 | 80.11% |
Bão Tố Luden | 3.14 | 75.31% |
Găng Đấu Sĩ | 3.03 | 76.95% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.41 | 70.93% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.32 | 72.68% |
Giáp Tay Seeker | 3.03 | 76.60% |
Chùy Bạch Ngân | 3.54 | 67.31% |
Gươm Biến Ảnh | 3.24 | 74.57% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.19 | 73.30% |
Bùa Thăng Hoa | 3.11 | 76.39% |
Áo Choàng Diệt Vong | 2.96 | 80.24% |
Đao Tím | 3.10 | 76.28% |
Kiếm B.F. | 3.36 | 71.89% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 2.69 | 82.97% |
Huyết Kiếm | 3.14 | 77.07% |
Bùa Xanh | 2.82 | 82.26% |
Áo Choàng Gai | 3.05 | 79.50% |
Giáp Lưới | 3.12 | 76.24% |
Cốc Sức Mạnh | 2.44 | 85.20% |
Vương Miện Hoàng Gia | 2.90 | 81.71% |
Kiếm Tử Thần | 3.08 | 78.44% |
Vuốt Rồng | 2.96 | 80.10% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 2.93 | 78.74% |
Vương Miện Chiến Thuật | 2.85 | 81.06% |
Lời Thề Hộ Vệ | 2.83 | 81.95% |
Chảo Vàng | 3.39 | 70.99% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.10 | 77.63% |
Đai Khổng Lồ | 3.10 | 76.26% |
Áo Choàng Bóng Tối | 2.78 | 83.00% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.06 | 78.05% |
Kiếm Súng Hextech | 2.87 | 81.66% |
Vô Cực Kiếm | 3.37 | 72.30% |
Nỏ Sét | 2.97 | 80.95% |
Găng Bảo Thạch | 2.99 | 79.28% |
Cung Xanh | 3.15 | 76.44% |
Nanh Nashor | 2.84 | 81.79% |
Dây Chuyền Iron Solari | 1.79 | 91.57% |
Diệt Khổng Lồ | 2.86 | 82.06% |
Bùa Nguyệt Thạch | 2.82 | 81.17% |
Quỷ Thư Morello | 2.60 | 85.84% |
Gậy Quá Khổ | 3.37 | 71.59% |
Áo Choàng Bạc | 3.17 | 75.15% |
Trái Tim Kiên Định | 2.93 | 80.67% |
Chùy Xuyên Phá | 2.69 | 85.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 2.80 | 82.15% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 2.80 | 83.19% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 2.84 | 78.34% |
Bùa Đỏ | 2.74 | 83.17% |
Cung Gỗ | 3.26 | 73.57% |
Áo Choàng Lửa | 3.07 | 79.33% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 2.95 | 80.76% |
Cuồng Cung Runaan | 2.89 | 81.51% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 2.59 | 83.84% |
Găng Đấu Tập | 3.29 | 73.13% |
Siêu Xẻng | 2.71 | 84.29% |
Ngọn Giáo Shojin | 2.94 | 79.80% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 2.88 | 82.06% |
Bất Chấp | 3.11 | 75.79% |
Dao Điện Statikk | 2.73 | 83.85% |
Móng Vuốt Sterak | 3.10 | 77.89% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 2.92 | 79.32% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 2.82 | 81.37% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.00 | 79.89% |
Nước Mắt Nữ Thần | 3.33 | 72.24% |
Găng Đạo Tặc | 2.64 | 84.85% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.17 | 75.86% |
Bàn Tay Công Lý | 2.96 | 80.34% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.17 | 76.04% |
Giáp Máu Warmog | 2.97 | 79.79% |
Tụ Bão Zeke | 2.69 | 82.42% |
Phong Kiếm | 2.63 | 82.68% |