Nami DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nami DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nami

Nami

  • Sứ Giả
    Sứ Giả
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.36 Vị trí TB
52.40% Tỉ lệ TOP 4
14.87% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Đạo Tặc
3.78 64.10%
Ấn Hoa Hồng Đen
3.47 68.72%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.26 54.20%
Ngọn Giáo Shojin
4.76 45.29%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.70 46.30%
Dao Điện Statikk
4.05 58.84%
Găng Bảo Thạch
4.85 43.53%
Bùa Xanh
4.47 50.70%
Gậy Quá Khổ
4.44 51.64%
Nước Mắt Nữ Thần
4.46 50.89%
Mũ Phù Thủy Rabadon
4.57 48.73%
Quỷ Thư Morello
3.78 64.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.30 53.79%
Nanh Nashor
4.42 51.70%
Ấn Pháo Binh
4.20 55.37%
Ấn Nổi Loạn
3.99 56.63%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
5.41 32.04%
Bùa Đỏ
4.33 53.92%
Vương Miện Chiến Thuật
3.90 61.11%
Kiếm Súng Hextech Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.13 55.63%
Cuồng Đao Guinsoo
4.80 44.71%
Cung Gỗ
4.22 55.77%
Kiếm Súng Hextech
4.07 58.80%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.93 41.96%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.06 58.28%
Mũ Thích Nghi
4.16 57.73%
Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
4.19 56.13%
Diệt Khổng Lồ
4.53 49.59%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.75 44.86%
Tụ Bão Zeke
4.07 58.07%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.14 56.87%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
5.09 39.16%
Ấn Chinh Phục
4.52 48.77%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.99 60.25%
Cốc Sức Mạnh
4.35 52.87%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
4.70 46.56%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.14 56.79%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.05 58.51%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.27 54.70%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.64 47.01%
Găng Đấu Tập
4.30 54.19%
Kiếm B.F.
4.60 48.35%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.09 58.22%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh
4.56 49.20%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.25 54.84%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.11 57.45%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
4.37 51.84%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.47 49.84%
Ấn Tiên Tri
4.42 52.15%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.81 44.21%
Ngọc Quá Khổ
4.12 57.42%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.78 44.49%
Áo Choàng Chiến Thuật
3.89 61.66%
Chùy Xuyên Phá
3.99 60.65%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.11 57.39%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.08 58.22%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
5.03 39.19%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.00 59.29%
Quyền Trượng Thiên Thần Gậy Quá Khổ
5.06 39.28%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
4.04 58.92%
Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
4.68 47.07%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
5.14 37.35%
Ấn Hoa Hồng Đen Ngọn Giáo Shojin
3.86 60.88%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
4.56 48.12%
Kiếm Súng Hextech Ngọn Giáo Shojin
4.71 46.13%
Gậy Quá Khổ Ngọn Giáo Shojin
5.31 35.35%
Găng Tinh Xảo
4.47 50.08%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.67 46.97%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
4.06 58.17%
Găng Bảo Thạch Dao Điện Statikk
4.68 45.58%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
4.23 54.17%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần
4.75 44.21%
Bùa Nguyệt Thạch
4.03 58.46%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.19 56.42%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
5.01 40.14%
Quyền Trượng Thiên Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.88 42.63%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.98 60.78%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.26 54.40%
Ấn Hoa Hồng Đen Dao Điện Statikk
3.34 71.09%
Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
4.35 51.99%
Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.65 46.84%
Bàn Tay Công Lý
4.34 52.90%
Bùa Đỏ Dao Điện Statikk
4.32 52.49%
Cuồng Đao Guinsoo Dao Điện Statikk
4.78 45.26%
Ngọn Giáo Hirana Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.13 55.52%
Quỷ Thư Morello Dao Điện Statikk
3.83 63.08%
Cung Xanh
4.21 56.73%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.22 55.80%
Quyền Trượng Thiên Thần Dao Điện Statikk
4.19 56.06%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.86 61.74%
Cuồng Cung Runaan
4.07 58.46%
Phong Kiếm
4.03 59.11%
Găng Ngọc Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.12 57.01%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.39 52.71%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.08 57.94%
Ấn Hoa Hồng Đen Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.07 57.12%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
4.19 57.19%
Găng Bảo Thạch Nước Mắt Nữ Thần
5.41 33.70%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
3.93 60.93%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.88 60.50%