Nami DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nami DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nami

Nami

  • Sứ Giả
    Sứ Giả
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.39 Vị trí TB
52.08% Tỉ lệ TOP 4
12.97% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.27 33.08%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.62 48.32%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.47 50.91%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.04 58.08%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.70 45.88%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.83 62.17%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.51 49.51%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.28 53.92%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.50 49.26%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.83 63.52%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.95 61.41%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.40 51.26%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.64 47.73%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.70 44.41%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.34 50.92%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.77 44.44%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.69 45.45%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.37 52.34%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.56 70.51%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.90 42.60%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.47 48.81%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.70 46.17%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.20 80.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.23 28.57%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.68 46.20%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.43 50.76%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.70 46.07%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.42 51.01%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.94 42.79%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.89 41.92%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.24 55.71%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.08 38.32%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.87 40.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.77 44.37%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.89 55.56%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.46 53.85%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.75 41.67%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 2.00 100.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.75 58.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.50 40.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.79 43.84%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.05 60.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.03 38.41%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.13 32.95%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.57 48.03%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.83 53.33%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.93 65.52%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.88 42.48%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.95 65.91%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.89 43.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.23 56.06%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.67 33.33%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.27 57.14%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.01 38.19%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.55 48.03%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.46 57.69%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.35 45.16%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.71 44.88%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.00 66.67%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.15 55.75%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.00 0.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.09 54.55%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.67 47.35%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.22 66.67%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.70 43.66%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.50 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.87 62.28%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.63 46.60%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.25 54.37%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.46 53.85%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.75 45.03%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.05 38.49%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.36 37.21%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.82 37.70%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.32 53.57%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.11 54.44%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.59 48.02%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.20 36.77%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.70 46.58%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.49 33.22%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.64 26.92%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.81 43.28%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.42 51.84%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.11 38.06%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.85 42.61%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.49 32.43%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.07 36.84%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.16 37.50%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.86 42.77%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.83 27.78%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.69 27.59%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.96 41.63%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.88 50.00%
Đao Tím Đao Tím 4.86 42.18%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.88 42.86%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.21 55.23%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.68 46.55%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.47 50.41%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.73 45.27%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.29 57.07%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.36 52.07%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.21 56.65%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.54 49.03%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.56 48.51%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.36 51.51%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.21 54.86%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.33 53.73%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.13 39.64%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.84 44.06%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.10 40.13%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.32 53.26%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.78 43.93%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.30 53.51%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.80 44.06%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.48 50.88%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.76 44.45%
Cung Xanh Cung Xanh 4.54 49.15%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.57 48.11%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.91 60.47%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.58 47.83%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.10 57.46%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.06 58.41%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.70 46.12%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.33 52.88%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.48 50.43%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.36 52.55%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.42 51.37%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.51 49.69%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.31 53.72%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.53 49.03%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.68 46.62%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.66 47.00%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.08 57.95%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.21 56.56%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.35 52.76%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.73 45.63%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.22 56.87%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.71 45.45%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.29 58.65%
Bất Chấp Bất Chấp 4.82 43.04%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.32 53.04%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.51 50.75%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.59 47.43%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.15 56.34%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.23 57.74%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.73 45.56%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.02 59.01%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.47 50.73%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.41 51.16%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.05 58.13%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.55 49.32%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.04 58.16%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.23 54.35%