Nami DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nami DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nami
-
Sứ Giả
-
Phù Thủy
Giá
3
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
25
Kháng Phép
25
4.14
Vị trí TB
57.01%
Tỉ lệ TOP 4
15.26%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.09 | 36.49% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.00 | 66.67% |
Súng Tái Chế | 4.67 | 50.00% |
Găng Tái Chế | 4.60 | 40.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.50 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 7.50 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 7.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.80 | 40.00% |
Đao Tích Điện II | 3.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 3.00 | 75.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.83 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.36 | 36.36% |
Đao Tích Điện | 5.80 | 20.00% |
Ấn Học Viện | 4.27 | 55.22% |
Ấn Phục Kích | 3.99 | 59.59% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.82 | 62.16% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.16 | 55.98% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.45 | 69.39% |
Ấn Cực Tốc | 4.12 | 56.95% |
Ấn Hóa Chủ | 5.24 | 36.56% |
Ấn Pháo Binh | 4.40 | 52.01% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.74 | 65.28% |
Ấn Gia Đình | 3.58 | 68.37% |
Ấn Ánh Lửa | 3.68 | 65.21% |
Ấn Thống Trị | 4.00 | 59.88% |
Ấn Tiên Tri | 4.39 | 51.45% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.28 | 53.94% |
Ấn Nổi Loạn | 3.71 | 63.43% |
Ấn Tái Chế | 4.25 | 54.62% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.45 | 51.54% |
Ấn Cảnh Binh | 3.74 | 64.12% |
Đã tịch thu! | 2.48 | 96.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.33 | 53.24% |
Ấn Chinh Phục | 4.04 | 56.98% |
Ấn Giám Sát | 4.56 | 48.55% |
Giáp Siêu Linh | 4.69 | 50.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.52 | 49.23% |
Tam Luyện Kiếm | 4.32 | 53.29% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.19 | 54.74% |
Rìu Nham Tinh | 3.98 | 60.16% |
Khiên Băng Randuin | 3.87 | 62.46% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.29 | 54.31% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.19 | 55.31% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.34 | 53.06% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.78 | 44.16% |
Huyết Thần Kiếm | 4.50 | 35.71% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.80 | 44.80% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.33 | 50.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.13 | 37.74% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.48 | 47.83% |
Vuốt Thần Long | 5.00 | 50.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.89 | 33.33% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 3.91 | 54.55% |
Diệt Ác Quỷ | 4.64 | 45.04% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.17 | 60.87% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.02 | 41.22% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.02 | 38.64% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.37 | 52.40% |
Thiên Cực Kiếm | 5.33 | 34.92% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.04 | 61.54% |
Găng Ngọc Thạch | 4.83 | 43.10% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.76 | 42.59% |
Món Quà Của Baron | 4.53 | 48.32% |
Thần Thư Morello | 4.17 | 56.09% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.11 | 44.44% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.63 | 50.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.95 | 41.33% |
Bùa Tro Tàn | 4.49 | 49.73% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.10 | 51.72% |
Bão Tố Runaan | 3.82 | 64.44% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.52 | 49.40% |
Giáp Phân Cực | 3.00 | 60.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.26 | 54.60% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 3.67 | 66.67% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.15 | 46.15% |
Găng Tinh Xảo | 4.41 | 51.16% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.05 | 57.89% |
Chùy Thần Lực | 4.56 | 51.97% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.40 | 50.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.55 | 67.37% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.11 | 56.81% |
Ngọc Quá Khổ | 3.70 | 64.28% |
Giáp Đại Hãn | 4.77 | 40.91% |
Bùa Đầu Lâu | 4.24 | 54.31% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.41 | 51.02% |
Thần Búa Tiến Công | 4.92 | 41.10% |
Gương Lừa Gạt | 4.22 | 54.59% |
Mũ Thích Nghi | 3.93 | 61.26% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.13 | 56.03% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.25 | 54.65% |
Đá Hắc Hóa | 4.63 | 46.47% |
Pháo Xương Cá | 4.62 | 47.42% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.77 | 42.13% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.81 | 43.62% |
Kiếm Tai Ương | 4.37 | 52.10% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.95 | 59.38% |
Bão Tố Luden | 4.68 | 45.26% |
Găng Đấu Sĩ | 4.35 | 54.55% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.72 | 44.59% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.56 | 46.18% |
Giáp Tay Seeker | 4.63 | 46.83% |
Chùy Bạch Ngân | 4.37 | 51.03% |
Gươm Biến Ảnh | 4.58 | 43.86% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.44 | 50.82% |
Bùa Thăng Hoa | 4.35 | 50.65% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.43 | 52.50% |
Đao Tím | 4.39 | 50.83% |
Kiếm B.F. | 4.51 | 50.44% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.82 | 62.21% |
Huyết Kiếm | 4.62 | 47.59% |
Bùa Xanh | 4.20 | 55.92% |
Áo Choàng Gai | 4.54 | 47.86% |
Giáp Lưới | 3.83 | 64.10% |
Cốc Sức Mạnh | 3.86 | 61.73% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.96 | 61.25% |
Kiếm Tử Thần | 4.04 | 59.17% |
Vuốt Rồng | 4.54 | 49.43% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.92 | 59.87% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.63 | 65.82% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.23 | 55.52% |
Chảo Vàng | 5.00 | 40.70% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.66 | 48.67% |
Đai Khổng Lồ | 4.66 | 48.06% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.80 | 63.79% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.35 | 52.98% |
Kiếm Súng Hextech | 3.95 | 60.53% |
Vô Cực Kiếm | 4.35 | 52.88% |
Nỏ Sét | 4.15 | 57.56% |
Găng Bảo Thạch | 4.47 | 50.26% |
Cung Xanh | 4.15 | 56.82% |
Nanh Nashor | 4.22 | 55.08% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.75 | 62.05% |
Diệt Khổng Lồ | 4.29 | 53.86% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.68 | 64.99% |
Quỷ Thư Morello | 3.78 | 63.59% |
Gậy Quá Khổ | 4.36 | 52.98% |
Áo Choàng Bạc | 4.18 | 56.72% |
Trái Tim Kiên Định | 4.30 | 54.92% |
Chùy Xuyên Phá | 3.84 | 62.59% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.99 | 59.28% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.23 | 55.10% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.91 | 59.86% |
Bùa Đỏ | 3.99 | 59.35% |
Cung Gỗ | 4.20 | 55.70% |
Áo Choàng Lửa | 4.34 | 54.55% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.99 | 60.82% |
Cuồng Cung Runaan | 3.88 | 62.68% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.96 | 59.66% |
Găng Đấu Tập | 4.35 | 53.65% |
Siêu Xẻng | 3.83 | 63.66% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.37 | 52.04% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.02 | 57.95% |
Bất Chấp | 4.29 | 53.60% |
Dao Điện Statikk | 3.75 | 64.19% |
Móng Vuốt Sterak | 4.45 | 52.61% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.24 | 54.14% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.86 | 62.08% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.88 | 64.16% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.38 | 52.63% |
Găng Đạo Tặc | 3.62 | 67.03% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.40 | 53.62% |
Bàn Tay Công Lý | 4.34 | 53.00% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.84 | 63.36% |
Giáp Máu Warmog | 4.48 | 51.92% |
Tụ Bão Zeke | 3.87 | 61.66% |
Phong Kiếm | 3.86 | 61.38% |