Nami DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Nami DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Nami
-
Sứ Giả
-
Phù Thủy
Giá
3
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
25
Kháng Phép
25
4.39
Vị trí TB
52.08%
Tỉ lệ TOP 4
12.97%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.17 | 35.36% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.71 | 42.86% |
Súng Tái Chế | 4.52 | 50.00% |
Găng Tái Chế | 3.92 | 61.54% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 7.50 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 3.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 7.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.00 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.95 | 47.37% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.54 | 30.77% |
Đao Tích Điện II | 3.50 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 4.50 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 2.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 3.00 | 66.67% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover | 1.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.75 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.30 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.06 | 41.18% |
Đao Tích Điện | 6.67 | 16.67% |
Ấn Học Viện | 4.38 | 52.20% |
Ấn Phục Kích | 4.18 | 55.51% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.01 | 58.95% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.33 | 53.35% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.30 | 71.19% |
Ấn Cực Tốc | 4.39 | 52.18% |
Ấn Hóa Chủ | 5.53 | 32.75% |
Ấn Pháo Binh | 4.16 | 55.77% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.92 | 60.66% |
Ấn Gia Đình | 3.71 | 64.22% |
Ấn Ánh Lửa | 3.65 | 66.50% |
Ấn Thống Trị | 4.29 | 53.51% |
Ấn Tiên Tri | 4.62 | 47.45% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.62 | 47.03% |
Ấn Nổi Loạn | 4.22 | 53.23% |
Ấn Tái Chế | 4.35 | 52.70% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.42 | 51.38% |
Ấn Cảnh Binh | 4.04 | 58.63% |
Đã tịch thu! | 2.69 | 87.65% |
Ấn Vệ Binh | 4.74 | 45.37% |
Ấn Chinh Phục | 4.19 | 54.22% |
Ấn Giám Sát | 4.59 | 47.92% |
Giáp Siêu Linh | 4.43 | 45.71% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.63 | 45.86% |
Tam Luyện Kiếm | 4.46 | 50.28% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.19 | 54.61% |
Rìu Nham Tinh | 4.23 | 54.48% |
Khiên Băng Randuin | 4.12 | 58.77% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.50 | 49.95% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.55 | 48.26% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 3.93 | 61.45% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.64 | 47.12% |
Huyết Thần Kiếm | 4.65 | 47.57% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.52 | 49.05% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.86 | 64.29% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 3.88 | 61.70% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.31 | 53.76% |
Vuốt Thần Long | 3.82 | 64.10% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.19 | 53.33% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.13 | 57.41% |
Diệt Ác Quỷ | 4.30 | 52.85% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.80 | 62.37% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.57 | 48.26% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.40 | 51.45% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.21 | 55.01% |
Thiên Cực Kiếm | 4.47 | 55.41% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.82 | 63.28% |
Găng Ngọc Thạch | 4.73 | 45.28% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.43 | 48.35% |
Món Quà Của Baron | 4.31 | 52.55% |
Thần Thư Morello | 4.04 | 58.35% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.31 | 71.11% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.01 | 55.68% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.70 | 45.55% |
Bùa Tro Tàn | 4.22 | 56.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.48 | 66.97% |
Bão Tố Runaan | 3.61 | 67.31% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.38 | 52.01% |
Giáp Phân Cực | 3.27 | 78.87% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.80 | 62.58% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 3.48 | 60.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.53 | 61.18% |
Găng Tinh Xảo | 4.27 | 53.94% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.08 | 64.52% |
Chùy Thần Lực | 3.97 | 59.12% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.68 | 62.16% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.56 | 69.05% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.38 | 51.41% |
Ngọc Quá Khổ | 3.91 | 60.14% |
Giáp Đại Hãn | 4.48 | 53.09% |
Bùa Đầu Lâu | 4.45 | 50.12% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.44 | 50.68% |
Thần Búa Tiến Công | 4.61 | 50.00% |
Gương Lừa Gạt | 4.36 | 49.64% |
Mũ Thích Nghi | 3.94 | 60.37% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.85 | 64.16% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.37 | 52.12% |
Đá Hắc Hóa | 4.95 | 40.69% |
Pháo Xương Cá | 4.54 | 49.84% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.01 | 38.99% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.95 | 41.62% |
Kiếm Tai Ương | 4.48 | 49.79% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.09 | 56.74% |
Bão Tố Luden | 4.79 | 43.87% |
Găng Đấu Sĩ | 4.54 | 48.18% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.94 | 43.07% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.73 | 45.28% |
Giáp Tay Seeker | 4.78 | 44.29% |
Chùy Bạch Ngân | 4.58 | 46.90% |
Gươm Biến Ảnh | 4.77 | 47.30% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.56 | 46.71% |
Bùa Thăng Hoa | 4.65 | 46.30% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.38 | 57.35% |
Đao Tím | 4.61 | 47.43% |
Kiếm B.F. | 4.36 | 52.50% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.73 | 63.58% |
Huyết Kiếm | 4.28 | 54.02% |
Bùa Xanh | 4.14 | 56.59% |
Áo Choàng Gai | 4.36 | 52.96% |
Giáp Lưới | 3.52 | 69.66% |
Cốc Sức Mạnh | 3.82 | 61.72% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.89 | 61.65% |
Kiếm Tử Thần | 3.98 | 59.67% |
Vuốt Rồng | 4.34 | 53.46% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.02 | 58.66% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.92 | 59.96% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.07 | 58.89% |
Chảo Vàng | 4.77 | 46.54% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.51 | 51.68% |
Đai Khổng Lồ | 4.61 | 47.73% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.68 | 65.46% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.38 | 51.81% |
Kiếm Súng Hextech | 3.85 | 61.26% |
Vô Cực Kiếm | 4.33 | 52.70% |
Nỏ Sét | 4.04 | 58.88% |
Găng Bảo Thạch | 4.52 | 48.61% |
Cung Xanh | 4.07 | 58.23% |
Nanh Nashor | 4.23 | 54.19% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.75 | 62.25% |
Diệt Khổng Lồ | 4.24 | 54.22% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.88 | 61.37% |
Quỷ Thư Morello | 3.83 | 62.72% |
Gậy Quá Khổ | 4.49 | 50.02% |
Áo Choàng Bạc | 3.79 | 63.75% |
Trái Tim Kiên Định | 4.21 | 56.09% |
Chùy Xuyên Phá | 3.78 | 63.10% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.80 | 63.08% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.26 | 54.36% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.20 | 54.51% |
Bùa Đỏ | 4.30 | 52.82% |
Cung Gỗ | 4.26 | 54.22% |
Áo Choàng Lửa | 4.31 | 54.20% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.79 | 63.80% |
Cuồng Cung Runaan | 3.71 | 65.26% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.11 | 56.60% |
Găng Đấu Tập | 4.22 | 55.27% |
Siêu Xẻng | 3.87 | 62.56% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.42 | 50.38% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.89 | 60.97% |
Bất Chấp | 4.33 | 53.08% |
Dao Điện Statikk | 3.89 | 60.75% |
Móng Vuốt Sterak | 4.03 | 59.46% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.06 | 57.62% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.83 | 62.34% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.96 | 61.37% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.41 | 51.48% |
Găng Đạo Tặc | 3.58 | 67.03% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.05 | 58.42% |
Bàn Tay Công Lý | 4.05 | 58.34% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.01 | 59.19% |
Giáp Máu Warmog | 4.34 | 53.64% |
Tụ Bão Zeke | 3.80 | 62.07% |
Phong Kiếm | 4.06 | 57.87% |