Warwick DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Warwick DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Warwick

Warwick

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Cuồng Huyết Thú
    Cuồng Huyết Thú
Giá
6
Máu 2100
Tốc Độ Đánh 0.9
Tầm Đánh
Giáp 70
Kháng Phép 70
3.16 Vị trí TB
75.63% Tỉ lệ TOP 4
24.20% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 3.59 68.45%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.39 73.07%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 2.92 80.08%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 2.72 84.08%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 2.75 82.48%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 2.99 78.88%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.11 77.44%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.09 76.76%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 2.57 84.77%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 2.90 81.49%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.41 71.53%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 3.76 64.77%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 2.72 82.47%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 2.78 80.95%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.28 72.22%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 2.60 84.89%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 3.72 65.32%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 2.97 79.08%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 1.64 97.81%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.12 76.72%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.13 73.37%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 2.82 82.39%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.03 78.01%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.09 75.32%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.15 76.27%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.50 68.33%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.10 77.52%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.18 76.68%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.55 69.12%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.00 76.92%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 2.92 74.42%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.37 65.71%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 3.65 66.05%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.80 56.67%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 2.70 81.13%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 2.67 89.09%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.23 73.04%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 2.97 74.36%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 2.66 82.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.14 75.20%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.07 75.42%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.04 75.04%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.56 67.56%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.61 67.03%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 2.68 83.46%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.74 61.28%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.39 67.21%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.31 71.11%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.45 68.37%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.49 67.03%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 2.18 95.45%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.82 76.53%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.28 71.52%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.21 64.29%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 2.64 79.41%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.55 81.82%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 2.79 80.46%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.90 61.25%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.46 88.57%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.25 75.38%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.42 69.74%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.30 70.21%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.08 78.12%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.40 70.02%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.28 72.64%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.33 71.30%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 2.75 83.87%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.22 75.35%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.00 77.24%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 3.29 71.43%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.26 72.32%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.29 72.65%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.27 74.06%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 2.86 78.96%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 2.85 82.19%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.03 75.64%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.27 74.98%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.68 65.00%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 2.79 80.43%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.27 76.27%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.65 66.71%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.53 65.57%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.12 74.25%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.53 66.84%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.08 76.13%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.10 75.50%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.30 71.76%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.41 68.27%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.46 69.30%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.08 76.09%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.04 76.91%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.41 71.24%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.38 70.47%
Đao Tím Đao Tím 3.39 70.20%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 3.58 67.87%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 2.86 80.75%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.11 77.16%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.20 75.30%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 2.86 81.26%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.41 71.27%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.31 84.27%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.06 78.46%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 2.86 81.94%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 2.93 80.28%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.10 77.03%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.08 76.52%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 2.86 81.68%
Chảo Vàng Chảo Vàng 3.33 73.79%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.10 76.94%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 3.40 71.57%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 2.75 83.36%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 2.98 79.34%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 2.93 80.95%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.18 75.45%
Nỏ Sét Nỏ Sét 2.95 80.70%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.31 73.37%
Cung Xanh Cung Xanh 3.09 77.49%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.10 77.57%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.47 85.27%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 2.96 80.53%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.05 78.10%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 2.99 79.89%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.36 71.53%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.48 69.76%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 2.82 82.34%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 2.89 82.08%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 2.95 80.45%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.19 76.60%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.10 77.29%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.02 79.08%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.50 69.41%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 2.97 79.58%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 2.86 81.60%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 2.76 83.36%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.13 73.50%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 3.36 71.86%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 2.63 84.42%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.34 73.77%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 2.77 82.89%
Bất Chấp Bất Chấp 3.05 78.06%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 2.96 80.06%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 2.99 80.00%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.13 75.16%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 2.95 79.90%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.27 74.96%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.40 71.54%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 2.71 84.11%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.09 77.32%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.12 77.33%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.22 74.11%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 2.98 79.68%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 2.82 80.25%
Phong Kiếm Phong Kiếm 2.92 79.14%