Warwick DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Warwick DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Warwick

Warwick

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Cuồng Huyết Thú
    Cuồng Huyết Thú
Giá
6
Máu 2100
Tốc Độ Đánh 0.9
Tầm Đánh
Giáp 70
Kháng Phép 70
3.16 Vị trí TB
75.63% Tỉ lệ TOP 4
24.20% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 3.51 69.40%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 2.17 89.10%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 2.44 84.40%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 2.44 82.98%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 2.71 78.31%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 3.02 73.81%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 2.89 75.34%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 2.72 78.72%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 2.80 77.69%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 3.24 68.09%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 2.95 75.41%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 2.91 75.42%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.08 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.15 86.42%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 2.10 86.10%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 2.14 87.01%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 2.12 86.99%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.86 92.25%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.94 91.18%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.00 89.66%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 2.21 87.33%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 2.35 84.67%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 2.54 81.41%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 2.43 82.56%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 2.37 83.10%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 2.56 81.97%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 2.73 78.43%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 2.28 83.65%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 2.56 81.30%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.29 74.89%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 2.84 81.03%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 2.79 82.99%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 2.70 83.40%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 2.93 79.16%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.11 78.17%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 2.78 76.80%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 2.80 81.53%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 2.83 82.53%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 2.96 80.63%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.41 71.32%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 3.76 64.85%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 2.94 79.22%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 2.77 80.98%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.03 76.82%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 2.91 80.74%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 3.31 72.18%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 2.65 83.73%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.28 97.60%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.03 78.06%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.02 75.64%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 2.95 80.21%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.00 77.45%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 2.92 78.77%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.02 78.38%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.40 72.03%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.02 78.14%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 2.97 78.51%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.12 76.90%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 2.81 80.56%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 2.99 75.92%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.76 66.15%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 3.42 70.72%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.22 71.88%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 2.95 78.67%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.41 69.21%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.54 66.78%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.17 75.87%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 2.62 82.35%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.16 73.72%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.35 71.85%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.01 77.06%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.38 70.87%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.49 69.28%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.19 73.61%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.51 68.39%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.21 71.62%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.43 69.44%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.19 72.57%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.37 71.95%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 2.65 84.27%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.00 78.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.42 68.99%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 2.99 73.87%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.11 73.86%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.94 76.70%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 2.73 80.62%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.56 66.93%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.65 83.59%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 2.87 78.86%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.27 72.95%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 2.90 79.67%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 2.91 80.56%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.19 74.39%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.15 73.43%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.35 69.86%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 2.67 85.82%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.20 74.83%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 2.97 77.02%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 3.32 73.47%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.31 70.44%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.14 75.88%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.08 77.20%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 2.77 81.20%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 2.78 83.25%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 2.82 80.57%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.26 74.66%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.52 66.67%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 2.93 78.44%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.30 72.78%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.51 68.40%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.42 68.87%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 2.90 79.38%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.38 72.88%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 2.88 79.61%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.01 77.63%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.18 74.45%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.28 71.80%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.56 67.50%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 2.94 78.87%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.05 76.50%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.36 71.49%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.21 73.66%
Đao Tím Đao Tím 3.33 71.76%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 3.50 69.28%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 2.81 81.22%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 2.99 79.34%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.08 77.90%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 2.81 82.60%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.31 72.91%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.23 87.64%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 2.96 79.82%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 2.76 83.86%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 2.85 81.62%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 2.93 79.15%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 2.96 79.23%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 2.75 83.47%
Chảo Vàng Chảo Vàng 3.43 70.14%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.00 78.63%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 3.32 72.51%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 2.63 85.29%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 2.91 80.50%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 2.84 82.12%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.09 77.23%
Nỏ Sét Nỏ Sét 2.87 81.29%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.24 74.94%
Cung Xanh Cung Xanh 3.02 78.70%
Nanh Nashor Nanh Nashor 2.98 79.81%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.40 86.42%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 2.86 82.25%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 2.84 81.09%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 2.82 83.16%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.27 73.74%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.41 70.79%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 2.79 83.13%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 2.77 84.10%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 2.82 82.60%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.11 77.25%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.04 76.92%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 2.96 80.12%
Cung Gỗ Cung Gỗ 3.37 71.66%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 2.84 81.67%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 2.80 82.31%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 2.67 84.73%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 2.96 78.68%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 3.31 72.97%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 2.68 84.75%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.30 73.99%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 2.66 84.78%
Bất Chấp Bất Chấp 3.02 78.22%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 2.86 81.73%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 2.87 81.85%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.01 77.67%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 2.88 80.19%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.08 78.18%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.25 74.21%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 2.65 84.90%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 2.96 79.59%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.01 79.15%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.20 73.93%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 2.90 80.86%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 2.85 80.02%
Phong Kiếm Phong Kiếm 2.81 80.44%