Bard DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Bard DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Bard

Bard

  • Bánh Ngọt
    Bánh Ngọt
  • Bảo Hộ
    Bảo Hộ
  • Học Giả
    Học Giả
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.48 Vị trí TB
50.16% Tỉ lệ TOP 4
12.68% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.81 61.90%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.41 50.88%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.68 46.14%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.34 52.10%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.39 51.76%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 4.11 56.52%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 3.72 62.73%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.21 35.06%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.40 100.00%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.10 57.45%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.85 94.38%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 3.97 59.88%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.26 54.38%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.13 57.72%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.57 48.33%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.36 52.13%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.27 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.45 95.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.30 96.97%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.76 44.50%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.23 53.79%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.05 57.54%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.62 47.20%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.34 52.25%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.40 51.86%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.74 62.81%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.42 51.64%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.45 48.81%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.41 52.28%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.31 53.82%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.50 49.56%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.87 61.36%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.11 56.92%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.54 49.45%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.37 51.74%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.42 65.82%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.40 49.04%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.05 17.74%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.17 53.39%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.70 40.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.36 38.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.72 47.37%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.00 42.86%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.20 30.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.13 40.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.17 69.59%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.61 30.30%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.66 46.94%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.18 37.98%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.56 49.16%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.60 50.37%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.12 38.60%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.27 52.50%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.44 51.56%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.04 55.84%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.39 51.73%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.40 20.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.82 41.54%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.13 54.68%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.28 52.61%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.59 46.15%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.64 50.94%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.27 51.11%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.93 35.71%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.23 54.10%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.65 29.41%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.25 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.28 53.95%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.49 35.14%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.60 47.67%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.06 47.06%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.82 62.70%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.42 51.33%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.91 60.46%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.59 48.23%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.14 56.48%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.35 52.48%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.55 48.66%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.44 50.44%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.27 54.48%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.75 64.21%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.09 57.41%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.01 59.17%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.47 50.07%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.50 49.61%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.56 50.00%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.56 48.80%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.48 50.28%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.26 54.14%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.25 53.88%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.38 51.85%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.27 53.76%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.50 49.21%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.27 53.77%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.42 51.12%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.22 55.34%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.58 48.50%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.98 61.87%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.23 55.18%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.50 50.16%
Đao Tím Đao Tím 4.10 57.26%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.04 59.21%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.54 49.34%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.01 59.17%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.02 59.62%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.01 58.77%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.81 63.89%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.93 61.08%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.99 60.68%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.06 57.82%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.43 68.48%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.74 65.18%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.39 33.63%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.14 56.57%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.68 65.88%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.34 52.91%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.76 64.06%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.04 59.04%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.84 63.74%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.10 57.28%
Cung Xanh Cung Xanh 3.74 64.38%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.98 59.61%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.86 62.79%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.81 62.90%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.70 64.22%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.72 64.88%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.85 63.03%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.58 67.86%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.47 69.85%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.83 62.57%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.11 56.54%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.86 61.94%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.96 61.44%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.84 63.58%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.69 65.70%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.95 60.33%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.22 55.08%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.70 66.68%
Bất Chấp Bất Chấp 4.47 50.38%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.74 64.19%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.11 57.98%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.25 55.88%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.77 64.14%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.74 64.47%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.90 61.57%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.12 57.70%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.08 58.12%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.20 56.70%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.03 58.68%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.84 62.08%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.97 59.60%