Bard DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Bard DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Bard

Bard

  • Bánh Ngọt
    Bánh Ngọt
  • Bảo Hộ
    Bảo Hộ
  • Học Giả
    Học Giả
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.35 Vị trí TB
52.89% Tỉ lệ TOP 4
13.68% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.88 61.54%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.41 50.89%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.68 46.15%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.34 52.08%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.39 51.72%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 4.10 56.63%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 3.73 62.70%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.28 33.75%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.40 100.00%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.10 57.45%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.85 94.49%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 3.97 59.90%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.27 54.41%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.13 57.73%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.57 48.39%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.36 52.12%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.27 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.43 95.24%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.29 97.06%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.76 44.48%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.23 53.82%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.05 57.55%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.63 47.12%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.34 52.28%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.40 51.89%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.74 62.79%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.43 51.34%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.46 48.89%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.43 52.07%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.31 53.66%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.50 49.60%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.87 61.39%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.12 56.76%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.54 49.40%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.37 51.71%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.42 65.83%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.39 49.12%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.11 16.92%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.16 53.45%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.70 40.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.30 39.62%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.67 48.28%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.00 42.86%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.20 30.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.13 40.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.17 69.77%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.61 30.30%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.67 46.76%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.20 37.69%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.53 49.73%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.58 50.74%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.12 38.60%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.25 52.63%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.44 51.56%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.04 55.68%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.40 51.56%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.40 20.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.77 42.42%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.12 54.84%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.28 52.52%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.59 46.15%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.65 50.62%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.26 51.32%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.93 35.71%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.22 54.34%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.65 29.41%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.25 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.28 54.17%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.49 35.14%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.59 48.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.06 47.06%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.82 62.69%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.42 51.28%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.91 60.48%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.60 48.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.14 56.49%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.36 52.44%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.54 48.96%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.44 50.39%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.28 54.53%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.75 64.22%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.08 57.54%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.01 59.16%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.47 50.13%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.50 49.52%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.58 49.77%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.56 48.68%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.49 50.11%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.26 54.13%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.25 53.79%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.38 51.83%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.27 53.70%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.50 49.32%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.27 53.80%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.43 51.06%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.23 55.04%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.58 48.49%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.98 61.91%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.23 55.27%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.51 49.76%
Đao Tím Đao Tím 4.10 57.21%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.04 59.19%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.54 49.28%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.01 59.17%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.02 59.58%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.01 58.76%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.81 63.83%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.93 61.18%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.99 60.74%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.06 57.79%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.43 68.51%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.75 65.14%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.39 33.65%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.14 56.64%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.67 65.89%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.34 52.91%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.76 64.06%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.04 59.11%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.84 63.77%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.10 57.30%
Cung Xanh Cung Xanh 3.75 64.38%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.98 59.61%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.88 62.64%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.81 62.91%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.70 64.27%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.72 64.90%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.84 63.23%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.58 67.89%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.46 69.90%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.83 62.58%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.11 56.59%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.86 61.97%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.96 61.36%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.84 63.51%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.68 65.69%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.94 60.57%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.22 55.08%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.70 66.73%
Bất Chấp Bất Chấp 4.48 50.34%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.74 64.21%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.10 58.06%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.25 55.83%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.77 64.18%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.74 64.44%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.90 61.59%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.12 57.61%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.08 58.13%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.21 56.49%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.03 58.76%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.84 62.08%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.97 59.63%