Bard DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Bard DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Bard

Bard

  • Bánh Ngọt
    Bánh Ngọt
  • Bảo Hộ
    Bảo Hộ
  • Học Giả
    Học Giả
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.31 Vị trí TB
53.42% Tỉ lệ TOP 4
14.11% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 3.88 61.54%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.41 50.91%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.68 46.12%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 4.34 52.10%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.40 51.70%
Ấn Kỳ Quái Ấn Kỳ Quái 4.10 56.72%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 3.72 62.74%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.23 34.57%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.40 100.00%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.10 57.48%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.84 94.59%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 3.97 59.88%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 4.27 54.41%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 4.13 57.75%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 4.57 48.49%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.36 52.16%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.27 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.41 95.45%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.29 97.06%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 4.76 44.51%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 4.23 53.82%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 4.05 57.61%
Ấn Hóa Hình Ấn Hóa Hình 4.63 46.99%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 4.34 52.36%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 4.40 51.88%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.74 62.76%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.43 50.88%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.46 48.84%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 4.44 51.80%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.31 53.65%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.49 49.65%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.87 61.25%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.12 56.86%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.54 49.39%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.38 51.61%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.43 65.71%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.40 49.02%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.09 17.91%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.17 53.41%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.45 45.45%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.30 39.62%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.72 46.67%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.00 42.86%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.20 30.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.94 43.75%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.17 69.69%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.66 28.57%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.66 46.76%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.20 37.88%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.53 49.91%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.61 50.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.12 37.93%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.25 52.73%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.43 51.94%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.03 55.97%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.37 51.93%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.67 16.67%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.72 43.28%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.12 55.07%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.29 52.25%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.53 47.50%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.66 50.30%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.26 51.47%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.93 35.71%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.21 54.55%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.65 29.41%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.25 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.28 54.13%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.49 35.14%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.59 47.80%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.06 47.06%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.81 62.89%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.42 51.35%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.91 60.46%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.60 48.19%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.13 56.66%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.36 52.36%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.53 49.06%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 4.45 50.29%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.27 54.81%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.75 64.20%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.08 57.60%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.01 59.14%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.47 50.19%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.50 49.59%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 4.58 49.88%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.56 48.63%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.50 50.22%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.26 54.13%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.24 54.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.37 51.93%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.29 53.34%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.51 48.86%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.27 53.76%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.43 50.98%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.24 55.07%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.60 48.48%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.98 61.90%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.23 55.32%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.51 49.84%
Đao Tím Đao Tím 4.10 57.19%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.04 59.26%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.53 49.38%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.01 59.18%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.02 59.49%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.01 58.86%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.81 63.81%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.93 61.17%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.99 60.66%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.06 57.89%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.43 68.49%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.74 65.20%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.39 33.58%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.14 56.61%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.67 65.90%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.34 52.92%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.76 64.06%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.04 59.07%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.84 63.85%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.10 57.32%
Cung Xanh Cung Xanh 3.74 64.43%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.98 59.61%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.89 62.25%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.81 62.90%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.70 64.31%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.72 64.90%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.83 63.31%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.57 67.92%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.46 69.94%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.83 62.56%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.11 56.62%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.86 62.01%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.95 61.45%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.84 63.41%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.68 65.77%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.94 60.43%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.21 55.08%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.69 67.01%
Bất Chấp Bất Chấp 4.47 50.44%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.74 64.18%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.11 57.98%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.26 55.56%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.77 64.13%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.74 64.43%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.90 61.59%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.12 57.57%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.08 58.16%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.22 56.33%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.03 58.68%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.84 62.09%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.97 59.66%