Briar DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Briar DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Briar
-
Phàm Ăn
-
Kỳ Quái
-
Hóa Hình
Giá
5
Máu
1200
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
60
Kháng Phép
60
3.93
Vị trí TB
60.04%
Tỉ lệ TOP 4
19.80%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 4.19 | 58.14% |
Ấn Ẩn Chính | 4.21 | 54.79% |
Ấn Can Trường | 4.20 | 54.68% |
Ấn Pháo Thủ | 3.89 | 60.38% |
Bữa Nhẹ | 6.21 | 18.94% |
Ấn Thời Không | 4.29 | 52.89% |
Ấn Tiên Linh | 4.13 | 55.10% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.62 | 29.48% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.24 | 88.13% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.76 | 43.70% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.85 | 93.27% |
Ấn Băng Giá | 3.37 | 70.08% |
Ấn Ong Mật | 3.72 | 64.78% |
Ấn Thợ Săn | 3.95 | 60.49% |
Ấn Thần Chú | 3.68 | 64.97% |
Ấn Pháp Sư | 4.43 | 50.79% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.18 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.33 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.39 | 95.92% |
Ấn Liên Hoàn | 3.89 | 60.50% |
Ấn Thông Đạo | 3.67 | 63.28% |
Ấn Bảo Hộ | 4.26 | 54.19% |
Ấn Hỏa | 3.65 | 64.12% |
Ấn Học Giả | 4.52 | 49.44% |
Ấn Bánh Ngọt | 3.77 | 61.47% |
Ấn Tiên Phong | 3.73 | 63.86% |
Ấn Chiến Binh | 3.98 | 59.64% |
Ấn Ma Thuật | 3.19 | 72.01% |
Giáp Siêu Linh | 3.56 | 67.03% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.53 | 67.11% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 3.69 | 65.34% |
Tam Luyện Kiếm | 3.58 | 66.52% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.91 | 61.48% |
Rìu Nham Tinh | 3.42 | 69.13% |
Khiên Băng Randuin | 3.78 | 64.52% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.72 | 63.61% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.50 | 68.05% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.34 | 53.09% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.38 | 63.25% |
Huyết Thần Kiếm | 3.57 | 65.78% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.74 | 64.04% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.19 | 55.81% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.54 | 50.51% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.94 | 59.50% |
Vuốt Thần Long | 3.82 | 61.35% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.84 | 61.85% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.04 | 57.47% |
Diệt Ác Quỷ | 3.72 | 62.45% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.68 | 63.46% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.17 | 55.67% |
Găng Tay Thần Thánh | 3.70 | 63.31% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.70 | 63.03% |
Thiên Cực Kiếm | 3.89 | 59.93% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.89 | 59.13% |
Găng Ngọc Thạch | 3.90 | 57.19% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.50 | 66.50% |
Món Quà Của Baron | 4.06 | 58.91% |
Thần Thư Morello | 3.91 | 62.35% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.98 | 57.67% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.82 | 60.84% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 3.86 | 61.96% |
Bùa Tro Tàn | 4.00 | 59.22% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.84 | 60.30% |
Bão Tố Runaan | 4.00 | 59.07% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.14 | 55.47% |
Giáp Phân Cực | 3.49 | 66.45% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.99 | 60.71% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 3.82 | 61.50% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.86 | 61.02% |
Găng Tinh Xảo | 3.45 | 69.12% |
Quyền Năng Khổng Thần | 3.51 | 66.54% |
Chùy Thần Lực | 3.76 | 61.27% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.12 | 56.26% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.50 | 70.66% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.02 | 59.09% |
Ngọc Quá Khổ | 3.39 | 69.91% |
Giáp Đại Hãn | 4.01 | 58.52% |
Bùa Đầu Lâu | 3.68 | 65.67% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.13 | 57.46% |
Thần Búa Tiến Công | 3.73 | 64.04% |
Găng Tay Thợ Rèn | 3.74 | 64.53% |
Gương Lừa Gạt | 3.67 | 64.98% |
Mũ Thích Nghi | 3.28 | 73.42% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.49 | 67.87% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.68 | 64.81% |
Đá Hắc Hóa | 4.01 | 58.43% |
Pháo Xương Cá | 3.92 | 60.68% |
Dị Vật Tai Ương | 3.91 | 60.97% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.57 | 66.15% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.53 | 67.31% |
Kiếm Tai Ương | 3.91 | 61.28% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.68 | 65.34% |
Bão Tố Luden | 3.68 | 66.12% |
Găng Đấu Sĩ | 3.81 | 62.11% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.57 | 66.19% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.94 | 60.94% |
Giáp Tay Seeker | 3.94 | 60.86% |
Chùy Bạch Ngân | 3.92 | 60.70% |
Gươm Biến Ảnh | 4.01 | 58.81% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.58 | 66.20% |
Bùa Thăng Hoa | 3.74 | 63.47% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.84 | 63.22% |
Đao Tím | 3.71 | 64.61% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.67 | 65.07% |
Huyết Kiếm | 3.57 | 66.40% |
Bùa Xanh | 3.58 | 66.61% |
Áo Choàng Gai | 3.58 | 67.91% |
Cốc Sức Mạnh | 3.57 | 66.90% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.66 | 65.26% |
Kiếm Tử Thần | 3.21 | 74.46% |
Vuốt Rồng | 3.45 | 69.52% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.64 | 65.81% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.17 | 73.74% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.39 | 70.18% |
Chảo Vàng | 4.58 | 50.66% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.60 | 66.56% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.40 | 70.28% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.81 | 62.73% |
Kiếm Súng Hextech | 3.36 | 71.04% |
Vô Cực Kiếm | 3.55 | 67.26% |
Nỏ Sét | 3.36 | 71.80% |
Găng Bảo Thạch | 3.65 | 65.65% |
Cung Xanh | 3.48 | 68.67% |
Nanh Nashor | 3.39 | 71.61% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.34 | 71.71% |
Diệt Khổng Lồ | 3.37 | 71.34% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.78 | 63.62% |
Quỷ Thư Morello | 3.37 | 71.03% |
Trái Tim Kiên Định | 3.37 | 71.52% |
Chùy Xuyên Phá | 3.41 | 70.52% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.32 | 71.28% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.69 | 65.34% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.32 | 73.36% |
Bùa Đỏ | 3.42 | 70.32% |
Áo Choàng Lửa | 3.45 | 70.11% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.41 | 69.78% |
Cuồng Cung Runaan | 3.44 | 69.75% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.78 | 64.27% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.68 | 65.26% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.35 | 71.03% |
Bất Chấp | 3.80 | 62.92% |
Dao Điện Statikk | 3.35 | 72.11% |
Móng Vuốt Sterak | 3.55 | 66.75% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.72 | 64.46% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.54 | 67.62% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.68 | 64.45% |
Găng Đạo Tặc | 3.42 | 70.55% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.45 | 68.45% |
Bàn Tay Công Lý | 3.48 | 68.43% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.06 | 59.76% |
Giáp Máu Warmog | 3.51 | 68.45% |
Tụ Bão Zeke | 3.46 | 68.94% |
Phong Kiếm | 3.41 | 71.20% |