Briar DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Briar DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Briar

Briar

  • Phàm Ăn
    Phàm Ăn
  • Kỳ Quái
    Kỳ Quái
  • Hóa Hình
    Hóa Hình
Giá
5
Máu 1200
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 60
Kháng Phép 60
3.81 Vị trí TB
62.20% Tỉ lệ TOP 4
21.53% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Tay Đồng Phạm Găng Tay Đồng Phạm 4.19 58.14%
Ấn Ẩn Chính Ấn Ẩn Chính 4.21 55.00%
Ấn Can Trường Ấn Can Trường 4.20 54.65%
Ấn Pháo Thủ Ấn Pháo Thủ 3.89 60.33%
Bữa Nhẹ Bữa Nhẹ 6.24 18.66%
Ấn Thời Không Ấn Thời Không 4.29 52.78%
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh 4.13 55.14%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng 5.61 29.85%
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng 2.24 88.13%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh 4.76 43.76%
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng 1.84 93.33%
Ấn Băng Giá Ấn Băng Giá 3.37 70.07%
Ấn Ong Mật Ấn Ong Mật 3.72 64.79%
Ấn Thợ Săn Ấn Thợ Săn 3.95 60.48%
Ấn Thần Chú Ấn Thần Chú 3.69 64.96%
Ấn Pháp Sư Ấn Pháp Sư 4.43 50.82%
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa 2.18 100.00%
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa 2.33 100.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa 2.39 95.92%
Ấn Liên Hoàn Ấn Liên Hoàn 3.89 60.43%
Ấn Thông Đạo Ấn Thông Đạo 3.67 63.29%
Ấn Bảo Hộ Ấn Bảo Hộ 4.26 54.16%
Ấn Hỏa Ấn Hỏa 3.65 64.12%
Ấn Học Giả Ấn Học Giả 4.52 49.48%
Ấn Bánh Ngọt Ấn Bánh Ngọt 3.77 61.52%
Ấn Tiên Phong Ấn Tiên Phong 3.73 63.75%
Ấn Chiến Binh Ấn Chiến Binh 3.98 59.65%
Ấn Ma Thuật Ấn Ma Thuật 3.19 71.99%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.56 67.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.53 67.16%
Mùa Đông Vĩnh Cửu Mùa Đông Vĩnh Cửu 3.69 65.46%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.58 66.55%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.92 61.40%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.43 69.07%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.79 64.39%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.72 63.63%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.50 68.04%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.32 53.30%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.37 63.56%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 3.57 65.77%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.74 64.04%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.18 55.93%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.57 49.83%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.95 59.37%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.82 61.04%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.87 61.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.03 57.58%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.71 62.45%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.68 63.40%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.18 55.51%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.70 63.35%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.70 63.27%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.89 59.97%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.90 58.73%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.89 57.73%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.49 66.77%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.06 59.02%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.91 62.35%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.98 57.74%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.82 60.76%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.87 61.05%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.99 59.30%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.81 60.89%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.99 59.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.11 55.87%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.48 66.46%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.00 60.36%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.82 61.45%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.84 61.34%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.45 69.18%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.52 66.47%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.76 61.25%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.11 56.39%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.50 70.70%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.02 59.00%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.37 70.44%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.00 58.62%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.68 65.74%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.13 57.49%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.73 64.05%
Găng Tay Thợ Rèn Găng Tay Thợ Rèn 3.74 64.50%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.67 64.95%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.28 73.43%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.49 67.94%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.67 64.96%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.02 58.30%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.92 60.75%
Dị Vật Tai Ương Dị Vật Tai Ương 3.91 61.09%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.57 66.15%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.54 67.18%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.91 61.44%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.68 65.29%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.69 65.85%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.81 62.18%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.56 66.22%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.94 60.95%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 3.94 60.83%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.91 60.74%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.01 58.83%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.58 66.17%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.74 63.48%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.84 63.13%
Đao Tím Đao Tím 3.71 64.65%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.67 65.12%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.57 66.39%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.58 66.60%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.58 67.92%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.57 66.90%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.67 65.21%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.21 74.48%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.46 69.52%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.65 65.69%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.17 73.54%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.40 70.16%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.58 50.59%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.60 66.57%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.40 70.28%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.81 62.73%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.36 71.05%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.55 67.26%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.36 71.79%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.64 65.69%
Cung Xanh Cung Xanh 3.48 68.66%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.39 71.60%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.34 71.77%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.37 71.33%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.79 63.26%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.37 71.00%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.37 71.49%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.41 70.46%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.32 71.28%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.69 65.33%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.33 73.33%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.42 70.33%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.45 70.13%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.41 69.74%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.45 69.74%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.78 64.32%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.68 65.30%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.35 71.08%
Bất Chấp Bất Chấp 3.79 62.96%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.35 72.14%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.55 66.75%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.72 64.51%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.54 67.57%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.67 64.54%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.42 70.56%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.45 68.45%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.48 68.41%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.06 59.85%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.51 68.43%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.45 69.06%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.44 70.65%