Briar DTCL mùa 12 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Briar DTCL mùa 12, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Briar
-
Phàm Ăn
-
Kỳ Quái
-
Hóa Hình
Giá
5
Máu
1200
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
60
Kháng Phép
60
3.76
Vị trí TB
63.00%
Tỉ lệ TOP 4
22.05%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 4.19 | 58.14% |
Ấn Ẩn Chính | 4.21 | 55.00% |
Ấn Can Trường | 4.20 | 54.64% |
Ấn Pháo Thủ | 3.89 | 60.34% |
Bữa Nhẹ | 6.25 | 18.52% |
Ấn Thời Không | 4.29 | 52.91% |
Ấn Tiên Linh | 4.13 | 55.10% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 5.62 | 29.52% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 2.23 | 88.34% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.77 | 43.67% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 1.84 | 93.36% |
Ấn Băng Giá | 3.37 | 70.07% |
Ấn Ong Mật | 3.72 | 64.88% |
Ấn Thợ Săn | 3.95 | 60.53% |
Ấn Thần Chú | 3.68 | 65.08% |
Ấn Pháp Sư | 4.43 | 50.87% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.18 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 2.30 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.39 | 95.92% |
Ấn Liên Hoàn | 3.89 | 60.43% |
Ấn Thông Đạo | 3.67 | 63.25% |
Ấn Bảo Hộ | 4.26 | 54.24% |
Ấn Hỏa | 3.65 | 64.12% |
Ấn Học Giả | 4.52 | 49.54% |
Ấn Bánh Ngọt | 3.77 | 61.51% |
Ấn Tiên Phong | 3.73 | 63.87% |
Ấn Chiến Binh | 3.98 | 59.67% |
Ấn Ma Thuật | 3.19 | 72.02% |
Giáp Siêu Linh | 3.57 | 66.88% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.53 | 67.15% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 3.69 | 65.36% |
Tam Luyện Kiếm | 3.58 | 66.56% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.92 | 61.41% |
Rìu Nham Tinh | 3.42 | 69.13% |
Khiên Băng Randuin | 3.78 | 64.45% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.72 | 63.66% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.50 | 68.08% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.34 | 52.85% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.41 | 63.03% |
Huyết Thần Kiếm | 3.57 | 65.79% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.70 | 64.32% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.17 | 56.39% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.55 | 50.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.95 | 59.37% |
Vuốt Thần Long | 3.82 | 61.36% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.88 | 61.09% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.05 | 57.40% |
Diệt Ác Quỷ | 3.70 | 62.50% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.68 | 63.46% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.18 | 55.52% |
Găng Tay Thần Thánh | 3.70 | 63.30% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.69 | 63.55% |
Thiên Cực Kiếm | 3.89 | 59.85% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.90 | 58.75% |
Găng Ngọc Thạch | 3.89 | 58.05% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.49 | 66.81% |
Món Quà Của Baron | 4.08 | 58.71% |
Thần Thư Morello | 3.92 | 62.07% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.97 | 57.73% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.82 | 60.81% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 3.82 | 61.62% |
Bùa Tro Tàn | 3.98 | 59.39% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.80 | 61.46% |
Bão Tố Runaan | 3.99 | 58.92% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.12 | 55.71% |
Giáp Phân Cực | 3.47 | 66.35% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.99 | 60.57% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 3.82 | 61.44% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.88 | 60.74% |
Găng Tinh Xảo | 3.45 | 69.19% |
Quyền Năng Khổng Thần | 3.52 | 66.50% |
Chùy Thần Lực | 3.76 | 61.29% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.11 | 56.37% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.50 | 70.71% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.02 | 58.98% |
Ngọc Quá Khổ | 3.37 | 70.35% |
Giáp Đại Hãn | 4.00 | 58.77% |
Bùa Đầu Lâu | 3.68 | 65.72% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.13 | 57.53% |
Thần Búa Tiến Công | 3.73 | 64.05% |
Găng Tay Thợ Rèn | 3.74 | 64.44% |
Gương Lừa Gạt | 3.67 | 64.87% |
Mũ Thích Nghi | 3.28 | 73.41% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.51 | 67.55% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.68 | 64.98% |
Đá Hắc Hóa | 4.02 | 58.29% |
Pháo Xương Cá | 3.92 | 60.69% |
Dị Vật Tai Ương | 3.91 | 61.05% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.57 | 66.18% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.54 | 67.15% |
Kiếm Tai Ương | 3.91 | 61.49% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.69 | 65.10% |
Bão Tố Luden | 3.70 | 65.75% |
Găng Đấu Sĩ | 3.81 | 62.11% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.57 | 66.20% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.94 | 60.97% |
Giáp Tay Seeker | 3.94 | 60.78% |
Chùy Bạch Ngân | 3.92 | 60.67% |
Gươm Biến Ảnh | 4.01 | 58.83% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.58 | 66.19% |
Bùa Thăng Hoa | 3.74 | 63.50% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.85 | 63.03% |
Đao Tím | 3.71 | 64.58% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.67 | 65.20% |
Huyết Kiếm | 3.57 | 66.39% |
Bùa Xanh | 3.58 | 66.60% |
Áo Choàng Gai | 3.58 | 67.94% |
Cốc Sức Mạnh | 3.58 | 66.44% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.67 | 65.24% |
Kiếm Tử Thần | 3.21 | 74.49% |
Vuốt Rồng | 3.46 | 69.48% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.64 | 65.76% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.17 | 73.65% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.39 | 70.23% |
Chảo Vàng | 4.59 | 50.32% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.60 | 66.56% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.40 | 70.27% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.81 | 62.72% |
Kiếm Súng Hextech | 3.36 | 71.11% |
Vô Cực Kiếm | 3.55 | 67.28% |
Nỏ Sét | 3.35 | 71.79% |
Găng Bảo Thạch | 3.64 | 65.73% |
Cung Xanh | 3.48 | 68.68% |
Nanh Nashor | 3.39 | 71.55% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.35 | 71.65% |
Diệt Khổng Lồ | 3.37 | 71.33% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.79 | 63.39% |
Quỷ Thư Morello | 3.37 | 71.01% |
Trái Tim Kiên Định | 3.37 | 71.47% |
Chùy Xuyên Phá | 3.41 | 70.50% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.32 | 71.27% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.68 | 65.45% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.32 | 73.33% |
Bùa Đỏ | 3.42 | 70.31% |
Áo Choàng Lửa | 3.44 | 70.18% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.41 | 69.78% |
Cuồng Cung Runaan | 3.45 | 69.72% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.77 | 64.41% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.68 | 65.35% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.34 | 71.11% |
Bất Chấp | 3.80 | 62.90% |
Dao Điện Statikk | 3.35 | 72.16% |
Móng Vuốt Sterak | 3.55 | 66.74% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.70 | 64.67% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.54 | 67.61% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.67 | 64.58% |
Găng Đạo Tặc | 3.42 | 70.58% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.45 | 68.45% |
Bàn Tay Công Lý | 3.48 | 68.42% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.06 | 59.87% |
Giáp Máu Warmog | 3.51 | 68.47% |
Tụ Bão Zeke | 3.44 | 69.29% |
Phong Kiếm | 3.43 | 71.08% |